Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Agia Kyriakií Spáton
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Hy Lạp
Attica
Agia Kyriakií Spáton
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Agia Kyriakií Spáton
:
1
6
:
5
2
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +3
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:29
; Trăng lặn:
16:22
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:56
; Trăng lặn:
17:37
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:27
; Trăng lặn:
18:56
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:03
; Trăng lặn:
20:16
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:48
; Trăng lặn:
21:33
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:44
; Trăng lặn:
22:43
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:49
; Trăng lặn:
23:40
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:00
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:12
; Trăng lặn:
00:25
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:21
; Trăng lặn:
01:01
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:26
; Trăng lặn:
01:29
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:28
; Trăng lặn:
01:54
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:27
; Trăng lặn:
02:16
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:25
; Trăng lặn:
02:37
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:24
; Trăng lặn:
02:57
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:23
; Trăng lặn:
03:20
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:25
; Trăng lặn:
03:45
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:26
; Trăng lặn:
04:15
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:28
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:26
; Trăng lặn:
05:32
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:18
; Trăng lặn:
06:24
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:03
; Trăng lặn:
07:23
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:41
; Trăng lặn:
08:28
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
09:34
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:13
; Trăng lặn:
10:43
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:41
; Trăng lặn:
11:50
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:07
; Trăng lặn:
12:59
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:31
; Trăng lặn:
14:08
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:57
; Trăng lặn:
15:19
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:25
; Trăng lặn:
16:34
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:57
; Trăng lặn:
17:51
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:37
; Trăng lặn:
19:08
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:27
; Trăng lặn:
20:22
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:27
; Trăng lặn:
21:24
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:37
; Trăng lặn:
22:16
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:50
; Trăng lặn:
22:56
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:02
; Trăng lặn:
23:28
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:10
; Trăng lặn:
23:55
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:15
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:16
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:15
; Trăng lặn:
00:40
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:15
; Trăng lặn:
01:01
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:14
; Trăng lặn:
01:22
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:15
; Trăng lặn:
01:46
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:16
; Trăng lặn:
02:15
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:18
; Trăng lặn:
02:48
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:17
; Trăng lặn:
03:27
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:12
; Trăng lặn:
04:16
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:00
; Trăng lặn:
05:13
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:41
; Trăng lặn:
06:17
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:15
; Trăng lặn:
07:25
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:45
; Trăng lặn:
08:34
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:11
; Trăng lặn:
09:43
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:35
; Trăng lặn:
10:51
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:00
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:00
; Trăng lặn:
13:09
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:27
; Trăng lặn:
14:21
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:57
; Trăng lặn:
15:36
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:33
; Trăng lặn:
16:52
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:17
; Trăng lặn:
18:05
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Agia Kyriakií Spáton
nhiệt độ ở Agia Kyriakií Spáton
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Agia Kyriakií Spáton
thời tiết ở Agia Kyriakií Spáton hôm nay
thời tiết ở Agia Kyriakií Spáton ngày mai
thời tiết ở Agia Kyriakií Spáton trong 3 ngày
thời tiết ở Agia Kyriakií Spáton trong 5 ngày
thời tiết ở Agia Kyriakií Spáton trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Agia Kyriakií Spáton
thời gian chính xác ở Agia Kyriakií Spáton
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Hy Lạp
Mã quốc gia điện thoại:
+30
Vị trí:
Attica
Tên của thành phố hoặc làng:
Agia Kyriakií Spáton
Múi giờ:
Europe/Athens
,
GMT +3
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
37.9934
; Kinh độ:
23.978
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Agia Kyriakii Spaton
Azərbaycanca:
Agia Kyriakii Spaton
Bahasa Indonesia:
Agia Kyriakii Spaton
Dansk:
Agia Kyriaki Spaton
Deutsch:
Agia Kyriakii Spaton
Eesti:
Agia Kyriakii Spaton
English:
Agia Kyriaki Spaton
Español:
Agia Kyriakií Spáton
Filipino:
Agia Kyriakii Spaton
Française:
Agia Kyriakii Spaton
Hrvatski:
Agia Kyriaki Spaton
Italiano:
Agia Kyriaki Spaton
Latviešu:
Agia Kyriaki Spaton
Lietuvių:
Agia Kyriakii Spaton
Magyar:
Agia Kyriakií Spáton
Melayu:
Agia Kyriakii Spaton
Nederlands:
Agia Kyriakií Spáton
Norsk bokmål:
Agia Kyriakii Spaton
Oʻzbekcha:
Agia Kyriaki Spaton
Polski:
Agia Kyriakii Spaton
Português:
Agia Kyriakií Spáton
Română:
Agia Kyriakii Spaton
Shqip:
Agia Kyriakii Spaton
Slovenčina:
Agia Kyriakií Spáton
Slovenščina:
Agia Kyriaki Spaton
Suomi:
Agia Kyriakii Spaton
Svenska:
Agia Kyriakii Spaton
Tiếng Việt:
Agia Kyriakií Spáton
Türkçe:
Agia Kyriakii Spaton
Čeština:
Agia Kyriakií Spáton
Ελληνικά:
Αγία Κυριακή Σπάτων
Беларуская:
Агія Кіріякі Спатон
Български:
Агия Кирияки Спатон
Кыргызча:
Агия Кирияки Спатон
Македонски:
Агија Киријаки Спатон
Монгол:
Агия Кирияки Спатон
Русский:
Агия Кирияки Спатон
Српски:
Агија Киријаки Спатон
Тоҷикӣ:
Агия Кирияки Спатон
Українська:
Аґія Кіріякі Спатон
Қазақша:
Агия Кирияки Спатон
Հայերեն:
Ագիյա Կիրիյակի Սպատօն
עברית:
אָגִייָ קִירִייָקִי ספָּטִוֹנ
اردو:
اجيه كيرياكي سباتون
العربية:
اجيه كيرياكي سباتون
فارسی:
اگیا کیریکی سپتن
मराठी:
अगिअ क्य्रिअकि स्पतोन्
हिन्दी:
अगिअ क्य्रिअकि स्पतोन्
বাংলা:
অগিঅ ক্য্রিঅকি স্পতোন্
ગુજરાતી:
અગિઅ ક્ય્રિઅકિ સ્પતોન્
தமிழ்:
அகிஅ க்ய்ரிஅகி ஸ்பதொன்
తెలుగు:
అగిఅ క్య్రిఅకి స్పతోన్
ಕನ್ನಡ:
ಅಗಿಅ ಕ್ಯ್ರಿಅಕಿ ಸ್ಪತೋನ್
മലയാളം:
അഗിഅ ക്യ്രിഅകി സ്പതോൻ
සිංහල:
අගිඅ ක්ය්රිඅකි ස්පතෝන්
ไทย:
อะคิอะ กยริอะกิ สปะโตน
ქართული:
აგია კირიაკი სპატონ
中國:
Agia Kyriaki Spaton
日本語:
アギヤ キㇼヤキ セパㇳン
한국어:
아기아 키리아키 스파톤
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Agia Kyriakií Spáton
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ