Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Mikrókampos
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Hy Lạp
Kentriki Makedonia
Mikrókampos
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Mikrókampos
:
0
3
:
2
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +3
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:26
; Trăng lặn:
19:08
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:00
; Trăng lặn:
20:31
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:43
; Trăng lặn:
21:50
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:37
; Trăng lặn:
23:00
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:42
; Trăng lặn:
23:56
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:54
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:08
; Trăng lặn:
00:40
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:19
; Trăng lặn:
01:13
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:27
; Trăng lặn:
01:39
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:31
; Trăng lặn:
02:02
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:32
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:32
; Trăng lặn:
02:41
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:33
; Trăng lặn:
02:59
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:35
; Trăng lặn:
03:20
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:38
; Trăng lặn:
03:43
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:41
; Trăng lặn:
04:11
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:44
; Trăng lặn:
04:45
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:43
; Trăng lặn:
05:26
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:35
; Trăng lặn:
06:17
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:18
; Trăng lặn:
07:16
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:54
; Trăng lặn:
08:23
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
09:31
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:25
; Trăng lặn:
10:42
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:51
; Trăng lặn:
11:52
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:13
; Trăng lặn:
13:02
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:36
; Trăng lặn:
14:14
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:59
; Trăng lặn:
15:28
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:25
; Trăng lặn:
16:45
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:55
; Trăng lặn:
18:05
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:32
; Trăng lặn:
19:24
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:21
; Trăng lặn:
20:39
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:20
; Trăng lặn:
21:41
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:31
; Trăng lặn:
22:31
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:45
; Trăng lặn:
23:09
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:59
; Trăng lặn:
23:39
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:10
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:17
; Trăng lặn:
00:03
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:21
; Trăng lặn:
00:25
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:22
; Trăng lặn:
00:44
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:23
; Trăng lặn:
01:03
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:24
; Trăng lặn:
01:23
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:27
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:30
; Trăng lặn:
02:11
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:34
; Trăng lặn:
02:43
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:34
; Trăng lặn:
03:21
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:29
; Trăng lặn:
04:09
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:16
; Trăng lặn:
05:06
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:55
; Trăng lặn:
06:12
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:27
; Trăng lặn:
07:21
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:55
; Trăng lặn:
08:33
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:18
; Trăng lặn:
09:44
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:41
; Trăng lặn:
10:55
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:05
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:04
; Trăng lặn:
13:17
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:28
; Trăng lặn:
14:32
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:55
; Trăng lặn:
15:49
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:29
; Trăng lặn:
17:07
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:12
; Trăng lặn:
18:22
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:05
; Trăng lặn:
19:27
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:10
; Trăng lặn:
20:22
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Mikrókampos
nhiệt độ ở Mikrókampos
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Mikrókampos
thời tiết ở Mikrókampos hôm nay
thời tiết ở Mikrókampos ngày mai
thời tiết ở Mikrókampos trong 3 ngày
thời tiết ở Mikrókampos trong 5 ngày
thời tiết ở Mikrókampos trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Mikrókampos
thời gian chính xác ở Mikrókampos
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Hy Lạp
Mã quốc gia điện thoại:
+30
Vị trí:
Kentriki Makedonia
Tên của thành phố hoặc làng:
Mikrókampos
Múi giờ:
Europe/Athens
,
GMT +3
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
40.841
; Kinh độ:
22.7748
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Mikrokampos
Azərbaycanca:
Mikrokampos
Bahasa Indonesia:
Mikrokampos
Dansk:
Mikrokampos
Deutsch:
Mikrokampos
Eesti:
Mikrokampos
English:
Mikrokampos
Español:
Mikrókampos
Filipino:
Mikrokampos
Française:
Mikrokampos
Hrvatski:
Mikrokampos
Italiano:
Mikrokampos
Latviešu:
Mikrokampos
Lietuvių:
Mikrokampos
Magyar:
Mikrókampos
Melayu:
Mikrokampos
Nederlands:
Mikrókampos
Norsk bokmål:
Mikrokampos
Oʻzbekcha:
Mikrokampos
Polski:
Mikrókampos
Português:
Mikrókampos
Română:
Mikrokampos
Shqip:
Mikrokampos
Slovenčina:
Mikrókampos
Slovenščina:
Mikrokampos
Suomi:
Mikrokampos
Svenska:
Mikrokampos
Tiếng Việt:
Mikrókampos
Türkçe:
Mikrokampos
Čeština:
Mikrókampos
Ελληνικά:
Μικρόκαμπος
Беларуская:
Мікрокамбос
Български:
Микрокамбос
Кыргызча:
Микрокамбос
Македонски:
Микрокамбос
Монгол:
Микрокамбос
Русский:
Микрокамбос
Српски:
Микрокамбос
Тоҷикӣ:
Микрокамбос
Українська:
Мікрокамбос
Қазақша:
Микрокамбос
Հայերեն:
Միկրօկամբօս
עברית:
מִיקרִוֹקָמבִּוֹס
اردو:
ميكروكامبوس
العربية:
ميكروكامبوس
فارسی:
میکرکمپس
मराठी:
मिक्रोकम्पोस्
हिन्दी:
मिक्रोकम्पोस्
বাংলা:
মিক্রোকম্পোস্
ગુજરાતી:
મિક્રોકમ્પોસ્
தமிழ்:
மிக்ரோகம்போஸ்
తెలుగు:
మిక్రోకంపోస్
ಕನ್ನಡ:
ಮಿಕ್ರೋಕಂಪೋಸ್
മലയാളം:
മിക്രോകമ്പോസ്
සිංහල:
මික්රෝකම්පෝස්
ไทย:
มิกโรกัมโปส
ქართული:
მიკროკამბოს
中國:
Mikrokampos
日本語:
ミケㇿカンボセ
한국어:
믹로캄포스
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Mikrókampos
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ