Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jesus de Otoro
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Honduras
Intibucá
Jesus de Otoro
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jesus de Otoro
:
1
1
:
2
9
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -6
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:35
; Trăng lặn:
13:57
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:15
; Trăng lặn:
14:54
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:59
; Trăng lặn:
15:54
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:46
; Trăng lặn:
16:58
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:39
; Trăng lặn:
18:06
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:38
; Trăng lặn:
19:14
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:41
; Trăng lặn:
20:20
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:47
; Trăng lặn:
21:20
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:50
; Trăng lặn:
22:12
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:50
; Trăng lặn:
22:57
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:45
; Trăng lặn:
23:38
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:36
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:23
; Trăng lặn:
00:13
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:09
; Trăng lặn:
00:48
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:55
; Trăng lặn:
01:21
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:41
; Trăng lặn:
01:54
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:29
; Trăng lặn:
02:29
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:19
; Trăng lặn:
03:07
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:11
; Trăng lặn:
03:49
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:05
; Trăng lặn:
04:35
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:00
; Trăng lặn:
05:26
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:53
; Trăng lặn:
06:19
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:43
; Trăng lặn:
07:16
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:30
; Trăng lặn:
08:12
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:13
; Trăng lặn:
09:08
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:54
; Trăng lặn:
10:03
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:33
; Trăng lặn:
10:56
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:50
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:12
; Trăng lặn:
12:44
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:53
; Trăng lặn:
13:41
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:37
; Trăng lặn:
14:41
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:26
; Trăng lặn:
15:46
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:21
; Trăng lặn:
18:00
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:21
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:27
; Trăng lặn:
19:02
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:31
; Trăng lặn:
19:59
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:35
; Trăng lặn:
20:48
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:32
; Trăng lặn:
21:32
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:26
; Trăng lặn:
22:10
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:16
; Trăng lặn:
22:46
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:03
; Trăng lặn:
23:20
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:50
; Trăng lặn:
23:53
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:35
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:23
; Trăng lặn:
00:28
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:12
; Trăng lặn:
01:05
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:04
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:58
; Trăng lặn:
02:29
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:52
; Trăng lặn:
03:19
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:47
; Trăng lặn:
04:11
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:38
; Trăng lặn:
05:08
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:27
; Trăng lặn:
06:05
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:12
; Trăng lặn:
07:03
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:54
; Trăng lặn:
07:59
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:34
; Trăng lặn:
08:53
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:12
; Trăng lặn:
09:46
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:52
; Trăng lặn:
10:40
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:34
; Trăng lặn:
11:35
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:33
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:20
; Trăng lặn:
13:34
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:11
; Trăng lặn:
14:38
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở Jesus de Otoro
nhiệt độ ở Jesus de Otoro
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Jesus de Otoro
thời tiết ở Jesus de Otoro hôm nay
thời tiết ở Jesus de Otoro ngày mai
thời tiết ở Jesus de Otoro trong 3 ngày
thời tiết ở Jesus de Otoro trong 5 ngày
thời tiết ở Jesus de Otoro trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Jesus de Otoro
thời gian chính xác ở Jesus de Otoro
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Honduras
Mã quốc gia điện thoại:
+504
Vị trí:
Intibucá
Tên của thành phố hoặc làng:
Jesus de Otoro
Múi giờ:
America/Tegucigalpa
,
GMT -6
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
14.4833
; Kinh độ:
-87.9833
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Jesús de Otoro
Azərbaycanca:
Jesus de Otoro
Bahasa Indonesia:
Jesus de Otoro
Dansk:
Jesus de Otoro
Deutsch:
Jesus de Otoro
Eesti:
Jesús de Otoro
English:
Jesús de Otoro
Español:
Jesús de Otoro
Filipino:
Jesus de Otoro
Française:
Jesus de Otoro
Hrvatski:
Jesús de Otoro
Italiano:
Gesús de Otoro
Latviešu:
Jesús de Otoro
Lietuvių:
Jesús de Otoro
Magyar:
Jesús de Otoro
Melayu:
Jesús de Otoro
Nederlands:
Jesús de Otoro
Norsk bokmål:
Jesus de Otoro
Oʻzbekcha:
Jesus de Otoro
Polski:
Jesus de Otoro
Português:
Jesus de Otoro
Română:
Jesus de Otoro
Shqip:
Jesus de Otoro
Slovenčina:
Jesus de Otoro
Slovenščina:
Jesus de Otoro
Suomi:
Jesus de Otoro
Svenska:
Jesus de Otoro
Tiếng Việt:
Jesus de Otoro
Türkçe:
Jesus de Otoro
Čeština:
Jesús de Otoro
Ελληνικά:
Γεσυσ δε Οτορο
Беларуская:
Хэсус дэ Оторо
Български:
Хесус де Оторо
Кыргызча:
Хесус де Оторо
Македонски:
Хесус де Оторо
Монгол:
Хесус де Оторо
Русский:
Хесус де Оторо
Српски:
Хесус де Оторо
Тоҷикӣ:
Хесус де Оторо
Українська:
Хесус де Оторо
Қазақша:
Хесус де Оторо
Հայերեն:
Խեսուս դե Օտօրօ
עברית:
כֱסִוּס דֱ אֳטִוֹרִוֹ
اردو:
جسوس د اوتورو
العربية:
جسوس د اوتورو
فارسی:
جخوزس ده اترو
मराठी:
जेसुस् दे ओतोरो
हिन्दी:
जीसस दे ओटोरो
বাংলা:
জেসুস্ দে ওতোরো
ગુજરાતી:
જેસુસ્ દે ઓતોરો
தமிழ்:
ஜேஸுஸ் தே ஓதோரோ
తెలుగు:
జేసుస్ దే ఓతోరో
ಕನ್ನಡ:
ಜೇಸುಸ್ ದೇ ಓತೋರೋ
മലയാളം:
ജേസുസ് ദേ ഓതോരോ
සිංහල:
ජෙසුස් දෙ ඔතොරො
ไทย:
เชสุส เท โอโตโร
ქართული:
ხესუს დე ოტორო
中國:
Jesús de Otoro
日本語:
ジーズズ・デ・オートーロー
한국어:
제수스 데 오토로
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jesus de Otoro
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ