Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San Manuel de Colohete
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Honduras
Lempira
San Manuel de Colohete
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San Manuel de Colohete
:
0
0
:
2
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -6
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:38
; Trăng lặn:
14:00
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:18
; Trăng lặn:
14:57
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:02
; Trăng lặn:
15:57
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:49
; Trăng lặn:
17:01
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:42
; Trăng lặn:
18:08
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:41
; Trăng lặn:
19:17
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:44
; Trăng lặn:
20:22
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:50
; Trăng lặn:
21:22
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:53
; Trăng lặn:
22:14
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:53
; Trăng lặn:
23:00
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:48
; Trăng lặn:
23:40
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:39
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:26
; Trăng lặn:
00:16
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:12
; Trăng lặn:
00:50
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:58
; Trăng lặn:
01:24
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:44
; Trăng lặn:
01:57
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:32
; Trăng lặn:
02:32
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:21
; Trăng lặn:
03:10
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:14
; Trăng lặn:
03:52
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:08
; Trăng lặn:
04:38
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:03
; Trăng lặn:
05:28
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:56
; Trăng lặn:
06:22
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:46
; Trăng lặn:
07:19
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:33
; Trăng lặn:
08:15
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:16
; Trăng lặn:
09:11
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:57
; Trăng lặn:
10:06
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:36
; Trăng lặn:
10:59
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:53
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:15
; Trăng lặn:
12:47
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:56
; Trăng lặn:
13:44
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:40
; Trăng lặn:
14:44
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:28
; Trăng lặn:
15:49
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:24
; Trăng lặn:
16:55
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:24
; Trăng lặn:
18:02
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:30
; Trăng lặn:
19:05
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:34
; Trăng lặn:
20:02
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:37
; Trăng lặn:
20:51
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:35
; Trăng lặn:
21:35
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:29
; Trăng lặn:
22:13
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:18
; Trăng lặn:
22:48
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:06
; Trăng lặn:
23:23
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:52
; Trăng lặn:
23:56
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:38
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:26
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:15
; Trăng lặn:
01:08
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:07
; Trăng lặn:
01:48
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:00
; Trăng lặn:
02:32
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:55
; Trăng lặn:
03:21
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:49
; Trăng lặn:
04:14
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:41
; Trăng lặn:
05:11
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:30
; Trăng lặn:
06:08
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:15
; Trăng lặn:
07:06
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:57
; Trăng lặn:
08:01
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:37
; Trăng lặn:
08:56
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:15
; Trăng lặn:
09:49
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:55
; Trăng lặn:
10:43
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:37
; Trăng lặn:
11:38
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:35
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:23
; Trăng lặn:
13:37
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:14
; Trăng lặn:
14:41
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở San Manuel de Colohete
nhiệt độ ở San Manuel de Colohete
Dự báo thời tiết hàng giờ tại San Manuel de Colohete
thời tiết ở San Manuel de Colohete hôm nay
thời tiết ở San Manuel de Colohete ngày mai
thời tiết ở San Manuel de Colohete trong 3 ngày
thời tiết ở San Manuel de Colohete trong 5 ngày
thời tiết ở San Manuel de Colohete trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở San Manuel de Colohete
thời gian chính xác ở San Manuel de Colohete
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Honduras
Mã quốc gia điện thoại:
+504
Vị trí:
Lempira
Tên của thành phố hoặc làng:
San Manuel de Colohete
Múi giờ:
America/Tegucigalpa
,
GMT -6
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
14.45
; Kinh độ:
-88.6667
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
San Manuel de Colohete
Azərbaycanca:
San Manuel de Colohete
Bahasa Indonesia:
San Manuel de Colohete
Dansk:
San Manuel de Colohete
Deutsch:
San Manuel de Colohete
Eesti:
San Manuel de Colohete
English:
San Manuel de Colohete
Español:
San Manuel de Colohete
Filipino:
San Manuel de Colohete
Française:
San Manuel de Colohete
Hrvatski:
San Manuel de Colohete
Italiano:
San Manuel de Colohete
Latviešu:
San Manuel de Colohete
Lietuvių:
San Manuel de Colohete
Magyar:
San Manuel de Colohete
Melayu:
San Manuel de Colohete
Nederlands:
San Manuel de Colohete
Norsk bokmål:
San Manuel de Colohete
Oʻzbekcha:
San Manuel de Colohete
Polski:
San Manuel de Colohete
Português:
San Manuel de Colohete
Română:
San Manuel de Colohete
Shqip:
San Manuel de Colohete
Slovenčina:
San Manuel de Colohete
Slovenščina:
San Manuel de Colohete
Suomi:
San Manuel de Colohete
Svenska:
San Manuel de Colohete
Tiếng Việt:
San Manuel de Colohete
Türkçe:
San Manuel de Colohete
Čeština:
San Manuel de Colohete
Ελληνικά:
Σαν Μανυελ δε Κολοχετε
Беларуская:
Сан Мануэль дэ Колоеце
Български:
Сан Мануель де Колоете
Кыргызча:
Сан Мануэль де Колоете
Македонски:
Сан Мануељ де Колојете
Монгол:
Сан Мануэль де Колоете
Русский:
Сан Мануэль де Колоете
Српски:
Сан Мануељ де Колојете
Тоҷикӣ:
Сан Мануэль де Колоете
Українська:
Сан Мануель де Колоєте
Қазақша:
Сан Мануэль де Колоете
Հայերեն:
Սան Մանուէլ դե Կօլօետե
עברית:
סָנ מָנִוּאֱל דֱ קִוֹלִוֹאֱטֱ
اردو:
سَنْ مَنُءایلْ دے چولوہیتے
العربية:
سان مانول د كولوهت
فارسی:
سن مانوئل د کلهت
मराठी:
सन् मनुएल् दे चोलोहेते
हिन्दी:
सन् मनुएल् दे चोलोहेते
বাংলা:
সন্ মনুএল্ দে চোলোহেতে
ગુજરાતી:
સન્ મનુએલ્ દે ચોલોહેતે
தமிழ்:
ஸன் மனுஏல் தே³ சோலோஹேதே
తెలుగు:
సన్ మనుఏల్ దే చోలోహేతే
ಕನ್ನಡ:
ಸನ್ ಮನುಏಲ್ ದೇ ಚೋಲೋಹೇತೇ
മലയാളം:
സൻ മനുഏൽ ദേ ചോലോഹേതേ
සිංහල:
සන් මනුඒල් දේ චෝලෝහේතේ
ไทย:
สนฺ มนุเอลฺ เท โจโลเหเต
ქართული:
Სან Მანუელი დე Კოლოეტე
中國:
San Manuel de Colohete
日本語:
サン マㇴエレ デ コ ロイェチェ
한국어:
San Manuel de Colohete
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San Manuel de Colohete
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ