Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Basireddipālem
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Ấn Độ
Andhra Pradesh
Basireddipālem
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Basireddipālem
:
0
1
:
1
7
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:57
; Trăng lặn:
15:45
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:41
; Trăng lặn:
16:48
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:31
; Trăng lặn:
17:54
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:27
; Trăng lặn:
19:03
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:29
; Trăng lặn:
20:10
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:34
; Trăng lặn:
21:13
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:39
; Trăng lặn:
22:08
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:40
; Trăng lặn:
22:57
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:38
; Trăng lặn:
23:38
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:30
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:19
; Trăng lặn:
00:16
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:07
; Trăng lặn:
00:51
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:52
; Trăng lặn:
01:24
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:38
; Trăng lặn:
01:57
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:26
; Trăng lặn:
02:31
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:15
; Trăng lặn:
03:07
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:07
; Trăng lặn:
03:46
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:00
; Trăng lặn:
04:30
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:55
; Trăng lặn:
05:19
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:48
; Trăng lặn:
06:11
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:40
; Trăng lặn:
07:07
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:28
; Trăng lặn:
08:03
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:13
; Trăng lặn:
09:00
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:55
; Trăng lặn:
09:55
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:34
; Trăng lặn:
10:50
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:43
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:12
; Trăng lặn:
12:37
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:52
; Trăng lặn:
13:33
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:34
; Trăng lặn:
14:32
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:20
; Trăng lặn:
15:35
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:12
; Trăng lặn:
16:41
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:10
; Trăng lặn:
17:48
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:13
; Trăng lặn:
18:54
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:18
; Trăng lặn:
19:53
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:23
; Trăng lặn:
20:46
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:23
; Trăng lặn:
21:32
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:20
; Trăng lặn:
22:12
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:11
; Trăng lặn:
22:48
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:00
; Trăng lặn:
23:23
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:46
; Trăng lặn:
23:56
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:33
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:20
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:08
; Trăng lặn:
01:05
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:00
; Trăng lặn:
01:43
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:52
; Trăng lặn:
02:25
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:47
; Trăng lặn:
03:12
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:41
; Trăng lặn:
04:03
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:35
; Trăng lặn:
04:59
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:25
; Trăng lặn:
05:56
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:11
; Trăng lặn:
06:54
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:54
; Trăng lặn:
07:50
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:34
; Trăng lặn:
08:46
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:13
; Trăng lặn:
09:40
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:52
; Trăng lặn:
10:33
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:32
; Trăng lặn:
11:28
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:25
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:16
; Trăng lặn:
13:25
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:04
; Trăng lặn:
14:28
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:58
; Trăng lặn:
15:33
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:58
; Trăng lặn:
16:38
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Basireddipālem
nhiệt độ ở Basireddipālem
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Basireddipālem
thời tiết ở Basireddipālem hôm nay
thời tiết ở Basireddipālem ngày mai
thời tiết ở Basireddipālem trong 3 ngày
thời tiết ở Basireddipālem trong 5 ngày
thời tiết ở Basireddipālem trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Basireddipālem
thời gian chính xác ở Basireddipālem
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Ấn Độ
Mã quốc gia điện thoại:
+91
Vị trí:
Andhra Pradesh
Tên của thành phố hoặc làng:
Basireddipālem
Múi giờ:
Asia/Kolkata
,
GMT +5,5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
15.0712
; Kinh độ:
79.8713
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Basireddipalem
Azərbaycanca:
Basireddipalem
Bahasa Indonesia:
Basireddipalem
Dansk:
Basireddipalem
Deutsch:
Basireddipalem
Eesti:
Basireddipalem
English:
Basireddipalem
Español:
Basireddipalem
Filipino:
Basireddipalem
Française:
Basireddipalem
Hrvatski:
Basireddipalem
Italiano:
Basireddipalem
Latviešu:
Basireddipālem
Lietuvių:
Basireddipalem
Magyar:
Basireddipalem
Melayu:
Basireddipalem
Nederlands:
Basireddipalem
Norsk bokmål:
Basireddipalem
Oʻzbekcha:
Basireddipalem
Polski:
Basireddipalem
Português:
Basireddipalem
Română:
Basireddipalem
Shqip:
Basireddipalem
Slovenčina:
Basireddipalem
Slovenščina:
Basireddipalem
Suomi:
Basireddipalem
Svenska:
Basireddipalem
Tiếng Việt:
Basireddipālem
Türkçe:
Basireddipalem
Čeština:
Basireddipalem
Ελληνικά:
Βασιρεδδιπαλεμ
Беларуская:
Бэйжайрддіпейлем
Български:
Бейжайрддипъйлем
Кыргызча:
Бейжайрддипейлем
Македонски:
Бејжајрддипејљем
Монгол:
Бейжайрддипейлем
Русский:
Бейжайрддипейлем
Српски:
Бејжајрддипејљем
Тоҷикӣ:
Бейжайрддипейлем
Українська:
Бейжайрддіпєйлєм
Қазақша:
Бейжайрддипейлем
Հայերեն:
Բեյժայրդդիպեյլեմ
עברית:
בֱּיזָ׳ירדדִיפֱּילֱמ
اردو:
بَسِریدِّپَلیمْ
العربية:
باسيرديبالم
فارسی:
بسیرددیپلم
मराठी:
बसिरेद्दिपलेम्
हिन्दी:
बसिरेद्दिपलेम्
বাংলা:
বসিরেদ্দিপলেম্
ગુજરાતી:
બસિરેદ્દિપલેમ્
தமிழ்:
பஸிரேத்திபலேம்
తెలుగు:
బసిరేద్దిపలేం
ಕನ್ನಡ:
ಬಸಿರೇದ್ದಿಪಲೇಂ
മലയാളം:
ബസിരേദ്ദിപലേം
සිංහල:
බසිරේද්දිපලේම්
ไทย:
พสิเรทฺทิปเลมฺ
ქართული:
Ბეიჟაირდდიპეილემ
中國:
Basireddipalem
日本語:
ベイザイレデディペイレン
한국어:
바시레띠파렘
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Basireddipālem
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ