Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Chilamattūru
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Ấn Độ
Andhra Pradesh
Chilamattūru
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Chilamattūru
:
0
8
:
3
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:43
; Trăng lặn:
13:58
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:24
; Trăng lặn:
14:54
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:06
; Trăng lặn:
15:52
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:52
; Trăng lặn:
16:55
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:42
; Trăng lặn:
18:00
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:39
; Trăng lặn:
19:09
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:41
; Trăng lặn:
20:16
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:45
; Trăng lặn:
21:19
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:51
; Trăng lặn:
22:14
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:52
; Trăng lặn:
23:04
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:49
; Trăng lặn:
23:46
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:40
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:29
; Trăng lặn:
00:24
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:16
; Trăng lặn:
01:00
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:00
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:46
; Trăng lặn:
02:06
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:33
; Trăng lặn:
02:41
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:22
; Trăng lặn:
03:18
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:13
; Trăng lặn:
03:57
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:06
; Trăng lặn:
04:42
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:01
; Trăng lặn:
05:30
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:54
; Trăng lặn:
06:23
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:47
; Trăng lặn:
07:19
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:35
; Trăng lặn:
08:15
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:20
; Trăng lặn:
09:11
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:02
; Trăng lặn:
10:06
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:42
; Trăng lặn:
11:00
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:52
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:21
; Trăng lặn:
12:46
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:02
; Trăng lặn:
13:41
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:44
; Trăng lặn:
14:40
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:31
; Trăng lặn:
15:42
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:23
; Trăng lặn:
16:48
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:22
; Trăng lặn:
17:55
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:25
; Trăng lặn:
19:00
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:31
; Trăng lặn:
19:59
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:34
; Trăng lặn:
20:53
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:35
; Trăng lặn:
21:39
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:30
; Trăng lặn:
22:19
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:21
; Trăng lặn:
22:57
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:09
; Trăng lặn:
23:31
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:55
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:41
; Trăng lặn:
00:05
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:28
; Trăng lặn:
00:40
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:15
; Trăng lặn:
01:16
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:06
; Trăng lặn:
01:54
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:58
; Trăng lặn:
02:37
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:53
; Trăng lặn:
03:24
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:47
; Trăng lặn:
04:15
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:41
; Trăng lặn:
05:11
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:31
; Trăng lặn:
06:07
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:18
; Trăng lặn:
07:05
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:02
; Trăng lặn:
08:01
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:42
; Trăng lặn:
08:56
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:22
; Trăng lặn:
09:49
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:01
; Trăng lặn:
10:42
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:42
; Trăng lặn:
11:36
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:32
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:26
; Trăng lặn:
13:32
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:15
; Trăng lặn:
14:34
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở Chilamattūru
nhiệt độ ở Chilamattūru
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Chilamattūru
thời tiết ở Chilamattūru hôm nay
thời tiết ở Chilamattūru ngày mai
thời tiết ở Chilamattūru trong 3 ngày
thời tiết ở Chilamattūru trong 5 ngày
thời tiết ở Chilamattūru trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Chilamattūru
thời gian chính xác ở Chilamattūru
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Ấn Độ
Mã quốc gia điện thoại:
+91
Vị trí:
Andhra Pradesh
Tên của thành phố hoặc làng:
Chilamattūru
Múi giờ:
Asia/Kolkata
,
GMT +5,5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
13.8403
; Kinh độ:
77.7066
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Chilamatturu
Azərbaycanca:
Chilamatturu
Bahasa Indonesia:
Chilamatturu
Dansk:
Chilamatturu
Deutsch:
Chilamatturu
Eesti:
Chilamatturu
English:
Chilamatturu
Español:
Chilamatturu
Filipino:
Chilamatturu
Française:
Chilamatturu
Hrvatski:
Chilamatturu
Italiano:
Chilamatturu
Latviešu:
Chilamattūru
Lietuvių:
Chilamattūru
Magyar:
Chilamatturu
Melayu:
Chilamatturu
Nederlands:
Chilamatturu
Norsk bokmål:
Chilamatturu
Oʻzbekcha:
Chilamatturu
Polski:
Chilamatturu
Português:
Chilamatturu
Română:
Chilamatturu
Shqip:
Chilamatturu
Slovenčina:
Chilamatturu
Slovenščina:
Chilamatturu
Suomi:
Chilamatturu
Svenska:
Chilamatturu
Tiếng Việt:
Chilamattūru
Türkçe:
Chilamatturu
Čeština:
Chilamatturu
Ελληνικά:
Χιλαματτυρυ
Беларуская:
Чылеймейтцеру
Български:
Чилеймейттеру
Кыргызча:
Чилеймейттеру
Македонски:
Ќиљејмејттеру
Монгол:
Чилеймейттеру
Русский:
Чилеймейттеру
Српски:
Ћиљејмејттеру
Тоҷикӣ:
Чилеймейттеру
Українська:
Чилєймєйттеру
Қазақша:
Чилеймейттеру
Հայերեն:
Ճիլեյմեյտտերու
עברית:
צִ׳ילֱימֱיטטֱרִוּ
اردو:
چھِلَمَتُّرُ
العربية:
تشيلاماتورو
فارسی:
چیلمتورو
मराठी:
छिलमत्तुरु
हिन्दी:
छिलमत्तुरु
বাংলা:
ছিলমত্তুরু
ગુજરાતી:
છિલમત્તુરુ
தமிழ்:
சிலமத்துரு
తెలుగు:
ఛిలమత్తురు
ಕನ್ನಡ:
ಛಿಲಮತ್ತುರು
മലയാളം:
ഛിലമത്തുരു
සිංහල:
ඡිලමත්තුරු
ไทย:
ฉิลมตฺตุรุ
ქართული:
Ჩილეიმეიტტერუ
中國:
Chilamatturu
日本語:
チレイメイチェチェㇽ
한국어:
치라맡투루
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Chilamattūru
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ