Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Donga Pittalavānipālem
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Ấn Độ
Andhra Pradesh
Donga Pittalavānipālem
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Donga Pittalavānipālem
:
0
2
:
4
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:11
; Trăng lặn:
14:43
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:53
; Trăng lặn:
15:42
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:37
; Trăng lặn:
16:46
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:27
; Trăng lặn:
17:52
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:22
; Trăng lặn:
19:02
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:23
; Trăng lặn:
20:09
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:28
; Trăng lặn:
21:12
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:34
; Trăng lặn:
22:07
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:36
; Trăng lặn:
22:55
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:33
; Trăng lặn:
23:37
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:27
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:16
; Trăng lặn:
00:14
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:04
; Trăng lặn:
00:48
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:49
; Trăng lặn:
01:21
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:36
; Trăng lặn:
01:53
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:24
; Trăng lặn:
02:27
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:13
; Trăng lặn:
03:03
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:05
; Trăng lặn:
03:42
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:59
; Trăng lặn:
04:25
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:54
; Trăng lặn:
05:14
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:48
; Trăng lặn:
06:06
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:39
; Trăng lặn:
07:02
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:27
; Trăng lặn:
07:58
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:11
; Trăng lặn:
08:56
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:53
; Trăng lặn:
09:51
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:31
; Trăng lặn:
10:46
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:40
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:09
; Trăng lặn:
12:34
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:49
; Trăng lặn:
13:31
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:30
; Trăng lặn:
14:30
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:15
; Trăng lặn:
15:33
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:07
; Trăng lặn:
16:40
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:04
; Trăng lặn:
17:48
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:08
; Trăng lặn:
18:53
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:13
; Trăng lặn:
19:52
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:18
; Trăng lặn:
20:45
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:19
; Trăng lặn:
21:30
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:16
; Trăng lặn:
22:10
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:07
; Trăng lặn:
22:46
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:57
; Trăng lặn:
23:20
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:44
; Trăng lặn:
23:52
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:31
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:18
; Trăng lặn:
00:26
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:07
; Trăng lặn:
01:01
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:58
; Trăng lặn:
01:39
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:51
; Trăng lặn:
02:20
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:46
; Trăng lặn:
03:07
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:41
; Trăng lặn:
03:58
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:34
; Trăng lặn:
04:54
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:24
; Trăng lặn:
05:51
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:09
; Trăng lặn:
06:49
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:52
; Trăng lặn:
07:46
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:32
; Trăng lặn:
08:42
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:10
; Trăng lặn:
09:36
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:49
; Trăng lặn:
10:30
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:28
; Trăng lặn:
11:26
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:23
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:11
; Trăng lặn:
13:23
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:59
; Trăng lặn:
14:27
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:53
; Trăng lặn:
15:32
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Donga Pittalavānipālem
nhiệt độ ở Donga Pittalavānipālem
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Donga Pittalavānipālem
thời tiết ở Donga Pittalavānipālem hôm nay
thời tiết ở Donga Pittalavānipālem ngày mai
thời tiết ở Donga Pittalavānipālem trong 3 ngày
thời tiết ở Donga Pittalavānipālem trong 5 ngày
thời tiết ở Donga Pittalavānipālem trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Donga Pittalavānipālem
thời gian chính xác ở Donga Pittalavānipālem
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Ấn Độ
Mã quốc gia điện thoại:
+91
Vị trí:
Andhra Pradesh
Tên của thành phố hoặc làng:
Donga Pittalavānipālem
Múi giờ:
Asia/Kolkata
,
GMT +5,5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
15.9774
; Kinh độ:
80.6051
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Donga Pittalavanipalem
Azərbaycanca:
Donga Pittalavanipalem
Bahasa Indonesia:
Donga Pittalavanipalem
Dansk:
Donga Pittalavanipalem
Deutsch:
Donga Pittalavanipalem
Eesti:
Donga Pittalavanipalem
English:
Donga Pittalavanipalem
Español:
Donga Pittalavanipalem
Filipino:
Donga Pittalavanipalem
Française:
Donga Pittalavanipalem
Hrvatski:
Donga Pittalavanipalem
Italiano:
Donga Pittalavanipalem
Latviešu:
Donga Pittalavānipālem
Lietuvių:
Donga Pittalavanipalem
Magyar:
Donga Pittalavanipalem
Melayu:
Donga Pittalavanipalem
Nederlands:
Donga Pittalavanipalem
Norsk bokmål:
Donga Pittalavanipalem
Oʻzbekcha:
Donga Pittalavanipalem
Polski:
Donga Pittalavanipalem
Português:
Donga Pittalavanipalem
Română:
Donga Pittalavanipalem
Shqip:
Donga Pittalavanipalem
Slovenčina:
Donga Pittalavanipalem
Slovenščina:
Donga Pittalavanipalem
Suomi:
Donga Pittalavanipalem
Svenska:
Donga Pittalavanipalem
Tiếng Việt:
Donga Pittalavānipālem
Türkçe:
Donga Pittalavanipalem
Čeština:
Donga Pittalavanipalem
Ελληνικά:
Δονγα Πιτταλαβανιπαλεμ
Беларуская:
Донгэй Пітцейлейвэйніпейлем
Български:
Донгей Питтейлейвейнипъйлем
Кыргызча:
Донгей Питтейлейвейнипейлем
Македонски:
Донгеј Питтејљејвејњипејљем
Монгол:
Донгей Питтейлейвейнипейлем
Русский:
Донгей Питтейлейвейнипейлем
Српски:
Донгеј Питтејљејвејњипејљем
Тоҷикӣ:
Донгей Питтейлейвейнипейлем
Українська:
Донґей Піттейлєйвейніпєйлєм
Қазақша:
Донгей Питтейлейвейнипейлем
Հայերեն:
Դօնգեյ Պիտտեյլեյվեյնիպեյլեմ
עברית:
דִוֹנגֱי פִּיטטֱילֱיוֱינִיפֱּילֱמ
اردو:
دونْگَ پِتَّلَوَنِپَلیمْ
العربية:
دونغه بيتالافانيبالم
فارسی:
دنگا پیتلونیپلم
मराठी:
दोन्ग पित्तलवनिपलेम्
हिन्दी:
दोन्ग पित्तलवनिपलेम्
বাংলা:
দোন্গ পিত্তলবনিপলেম্
ગુજરાતી:
દોન્ગ પિત્તલવનિપલેમ્
தமிழ்:
தோன்க பித்தலவனிபலேம்
తెలుగు:
దోన్గ పిత్తలవనిపలేం
ಕನ್ನಡ:
ದೋನ್ಗ ಪಿತ್ತಲವನಿಪಲೇಂ
മലയാളം:
ദോൻഗ പിത്തലവനിപലേം
සිංහල:
දෝන්ග පිත්තලවනිපලේම්
ไทย:
โทนฺค ปิตฺตลวนิปเลมฺ
ქართული:
Დონგეი Პიტტეილეივეინიპეილემ
中國:
Donga Pittalavanipalem
日本語:
ドンゲイ ピチェチェイレイウェイニペイレン
한국어:
돈가 핕타라와니파렘
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Donga Pittalavānipālem
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ