Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

Ấn ĐộẤn ĐộUttar PradeshJhāmpur

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jhāmpur

:

0
 
2
:
1
 
8
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +5,5
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:26; Trăng lặn: 11:41; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:02; Trăng lặn: 12:42; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:36; Trăng lặn: 13:43; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:09; Trăng lặn: 14:47; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:45; Trăng lặn: 15:52; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:23; Trăng lặn: 17:02; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:06; Trăng lặn: 18:13; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:58; Trăng lặn: 19:26; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:56; Trăng lặn: 20:35; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:01; Trăng lặn: 21:36; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:08; Trăng lặn: 22:28; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:14; Trăng lặn: 23:12; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:16; Trăng lặn: 23:49; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:15; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:09; Trăng lặn: 00:21; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:02; Trăng lặn: 00:50; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:53; Trăng lặn: 01:18; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:44; Trăng lặn: 01:46; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:36; Trăng lặn: 02:15; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:31; Trăng lặn: 02:46; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:27; Trăng lặn: 03:21; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:23; Trăng lặn: 04:00; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:20; Trăng lặn: 04:46; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:13; Trăng lặn: 05:38; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:03; Trăng lặn: 06:34; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:47; Trăng lặn: 07:34; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:27; Trăng lặn: 08:35; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:03; Trăng lặn: 09:35; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:36; Trăng lặn: 10:36; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:35; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:09; Trăng lặn: 12:36; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:43; Trăng lặn: 13:38; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:18; Trăng lặn: 14:44; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:58; Trăng lặn: 15:52; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:44; Trăng lặn: 17:04; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:38; Trăng lặn: 18:13; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 04:40; Trăng lặn: 19:19; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 05:46; Trăng lặn: 20:15; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 06:54; Trăng lặn: 21:04; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 07:59; Trăng lặn: 21:44; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:01; Trăng lặn: 22:19; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:58; Trăng lặn: 22:50; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 10:53; Trăng lặn: 23:19; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 11:45; Trăng lặn: 23:46; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 12:37; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:29; Trăng lặn: 00:15; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 14:23; Trăng lặn: 00:46; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 15:18; Trăng lặn: 01:19; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 16:14; Trăng lặn: 01:57; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:12; Trăng lặn: 02:41; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:06; Trăng lặn: 03:30; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:58; Trăng lặn: 04:26; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:45; Trăng lặn: 05:26; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 20:27; Trăng lặn: 06:27; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:04; Trăng lặn: 07:29; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:38; Trăng lặn: 08:30; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:11; Trăng lặn: 09:30; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:44; Trăng lặn: 10:30; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:18; Trăng lặn: 11:31; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:55; Trăng lặn: 12:34; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Ấn Độ
Mã quốc gia điện thoại:+91
Vị trí:Uttar Pradesh
Tên của thành phố hoặc làng:Jhāmpur
Múi giờ:Asia/Kolkata, GMT +5,5. thời điểm vào Đông
Tọa độ:Vĩ độ: 26.1291; Kinh độ: 80.8462;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: JhampurAzərbaycanca: JhampurBahasa Indonesia: JhampurDansk: JhampurDeutsch: JhampurEesti: JhampurEnglish: JhampurEspañol: JhampurFilipino: JhampurFrançaise: JhampurHrvatski: JhampurItaliano: JhampurLatviešu: JhāmpurLietuvių: JhampurMagyar: JhampurMelayu: JhampurNederlands: JhampurNorsk bokmål: JhampurOʻzbekcha: JhampurPolski: JhampurPortuguês: JhampurRomână: JhampurShqip: JhampurSlovenčina: JhampurSlovenščina: JhampurSuomi: JhampurSvenska: JhampurTiếng Việt: JhāmpurTürkçe: JhampurČeština: JhampurΕλληνικά: ΓχαμπυρБеларуская: ДжхэймперБългарски: ДжхеймпърКыргызча: ДжхеймперМакедонски: ЏхејмперМонгол: ДжхеймперРусский: ДжхеймперСрпски: ЏхејмперТоҷикӣ: ДжхеймперУкраїнська: ДжхеймпєрҚазақша: ДжхеймперՀայերեն: Ջխեյմպերעברית: דז׳כֱימפֱּרاردو: جھَمْپُرْالعربية: جهامبورفارسی: ژمپورमराठी: झम्पुर्हिन्दी: झम्पुर्বাংলা: ঝম্পুর্ગુજરાતી: ઝમ્પુર્தமிழ்: ஜம்புர்తెలుగు: ఝంపుర్ಕನ್ನಡ: ಝಂಪುರ್മലയാളം: ഝമ്പുർසිංහල: ඣම්පුර්ไทย: ฌมฺปุรฺქართული: Დჟხეიმპერ中國: Jhampur日本語: デゼヘインペレ한국어: ㅈ함푸ㄹ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jhāmpur

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: