Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Campodarsego
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Ý
Veneto
Campodarsego
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Campodarsego
:
0
4
:
5
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:36
; Trăng lặn:
17:42
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:59
; Trăng lặn:
19:09
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:29
; Trăng lặn:
20:36
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:08
; Trăng lặn:
21:58
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:59
; Trăng lặn:
23:08
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:05
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:19
; Trăng lặn:
00:02
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:38
; Trăng lặn:
00:41
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:53
; Trăng lặn:
01:11
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:04
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:12
; Trăng lặn:
01:51
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:17
; Trăng lặn:
02:07
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:22
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:26
; Trăng lặn:
02:38
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:32
; Trăng lặn:
02:55
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:39
; Trăng lặn:
03:15
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:46
; Trăng lặn:
03:39
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:51
; Trăng lặn:
04:09
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:51
; Trăng lặn:
04:48
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:42
; Trăng lặn:
05:39
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:23
; Trăng lặn:
06:40
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:55
; Trăng lặn:
07:49
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
09:02
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:21
; Trăng lặn:
10:16
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:42
; Trăng lặn:
11:32
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:02
; Trăng lặn:
12:46
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:20
; Trăng lặn:
14:02
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:00
; Trăng lặn:
15:21
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
16:43
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:26
; Trăng lặn:
18:08
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:59
; Trăng lặn:
19:32
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:44
; Trăng lặn:
20:47
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:43
; Trăng lặn:
21:49
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:54
; Trăng lặn:
22:34
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:13
; Trăng lặn:
23:09
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:31
; Trăng lặn:
23:34
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:46
; Trăng lặn:
23:55
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:57
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:04
; Trăng lặn:
00:11
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:10
; Trăng lặn:
00:27
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:14
; Trăng lặn:
00:43
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:20
; Trăng lặn:
00:59
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:26
; Trăng lặn:
01:18
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:34
; Trăng lặn:
01:40
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:40
; Trăng lặn:
02:08
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:43
; Trăng lặn:
02:44
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:37
; Trăng lặn:
03:31
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:22
; Trăng lặn:
04:29
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:57
; Trăng lặn:
05:37
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:25
; Trăng lặn:
06:50
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:48
; Trăng lặn:
08:06
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:08
; Trăng lặn:
09:22
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:26
; Trăng lặn:
10:37
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:44
; Trăng lặn:
11:53
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:09
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:04
; Trăng lặn:
14:28
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:27
; Trăng lặn:
15:50
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:57
; Trăng lặn:
17:12
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:36
; Trăng lặn:
18:29
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:27
; Trăng lặn:
19:36
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Campodarsego
nhiệt độ ở Campodarsego
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Campodarsego
thời tiết ở Campodarsego hôm nay
thời tiết ở Campodarsego ngày mai
thời tiết ở Campodarsego trong 3 ngày
thời tiết ở Campodarsego trong 5 ngày
thời tiết ở Campodarsego trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Campodarsego
thời gian chính xác ở Campodarsego
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Ý
Mã quốc gia điện thoại:
+39
Vị trí:
Veneto
Tên của thành phố hoặc làng:
Campodarsego
Múi giờ:
Europe/Rome
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
45.5061
; Kinh độ:
11.9209
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Campodarsego
Azərbaycanca:
Campodarsego
Bahasa Indonesia:
Campodarsego
Dansk:
Campodarsego
Deutsch:
Campodarsego
Eesti:
Campodarsego
English:
Campodarsego
Español:
Campodarsego
Filipino:
Campodarsego
Française:
Campodarsego
Hrvatski:
Campodarsego
Italiano:
Campodarsego
Latviešu:
Campodarsego
Lietuvių:
Campodarsego
Magyar:
Campodarsego
Melayu:
Campodarsego
Nederlands:
Campodarsego
Norsk bokmål:
Campodarsego
Oʻzbekcha:
Campodarsego
Polski:
Campodarsego
Português:
Campodarsego
Română:
Campodarsego
Shqip:
Campodarsego
Slovenčina:
Campodarsego
Slovenščina:
Campodarsego
Suomi:
Campodarsego
Svenska:
Campodarsego
Tiếng Việt:
Campodarsego
Türkçe:
Campodarsego
Čeština:
Campodarsego
Ελληνικά:
Καμποδαρσεγο
Беларуская:
Камподарсэго
Български:
Камподарсего
Кыргызча:
Камподарсего
Македонски:
Камподарсего
Монгол:
Камподарсего
Русский:
Камподарсего
Српски:
Камподарсего
Тоҷикӣ:
Камподарсего
Українська:
Камподарсего
Қазақша:
Камподарсего
Հայերեն:
Կամպօդարսեգօ
עברית:
קָמפִּוֹדָרסֱגִוֹ
اردو:
كامبودارسغو
العربية:
كامبودارسغو
فارسی:
کمپدرسگو
मराठी:
चम्पोदर्सेगो
हिन्दी:
कांपोदरसेगो
বাংলা:
চম্পোদর্সেগো
ગુજરાતી:
ચમ્પોદર્સેગો
தமிழ்:
சம்போதர்ஸேகோ
తెలుగు:
చంపోదర్సేగో
ಕನ್ನಡ:
ಚಂಪೋದರ್ಸೇಗೋ
മലയാളം:
ചമ്പോദർസേഗോ
සිංහල:
චම්පොදර්සෙගො
ไทย:
จัมโปทัรเสโค
ქართული:
კამპოდარსეგო
中國:
坎波达尔塞戈
日本語:
カンポダルセゴ
한국어:
캄포다세고
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Campodarsego
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ