Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Yonggang-ŭp
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Triều Tiên
Pyongan Nam
Yonggang-ŭp
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Yonggang-ŭp
:
0
8
:
2
7
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +9
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:36
; Trăng lặn:
15:16
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:02
; Trăng lặn:
16:31
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:30
; Trăng lặn:
17:49
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:04
; Trăng lặn:
19:10
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:46
; Trăng lặn:
20:30
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:38
; Trăng lặn:
21:42
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:41
; Trăng lặn:
22:43
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:50
; Trăng lặn:
23:30
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:03
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:14
; Trăng lặn:
00:08
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:21
; Trăng lặn:
00:38
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:24
; Trăng lặn:
01:02
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:24
; Trăng lặn:
01:24
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:24
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:22
; Trăng lặn:
02:05
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:23
; Trăng lặn:
02:26
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:23
; Trăng lặn:
02:50
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:26
; Trăng lặn:
03:17
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:28
; Trăng lặn:
03:50
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:28
; Trăng lặn:
04:31
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:21
; Trăng lặn:
05:19
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:09
; Trăng lặn:
06:17
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:48
; Trăng lặn:
07:20
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:21
; Trăng lặn:
08:27
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:49
; Trăng lặn:
09:36
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:45
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:15
; Trăng lặn:
11:53
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:39
; Trăng lặn:
13:02
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:03
; Trăng lặn:
14:14
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:29
; Trăng lặn:
15:28
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:00
; Trăng lặn:
16:46
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:37
; Trăng lặn:
18:04
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:23
; Trăng lặn:
19:19
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:20
; Trăng lặn:
20:26
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:27
; Trăng lặn:
21:20
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:40
; Trăng lặn:
22:02
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:54
; Trăng lặn:
22:36
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:04
; Trăng lặn:
23:03
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:10
; Trăng lặn:
23:26
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:13
; Trăng lặn:
23:48
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:14
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:13
; Trăng lặn:
00:08
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:13
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:13
; Trăng lặn:
00:52
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:16
; Trăng lặn:
01:18
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:18
; Trăng lặn:
01:49
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:19
; Trăng lặn:
02:27
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:15
; Trăng lặn:
03:12
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:05
; Trăng lặn:
04:07
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:47
; Trăng lặn:
05:09
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:22
; Trăng lặn:
06:17
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:52
; Trăng lặn:
07:26
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:19
; Trăng lặn:
08:37
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:43
; Trăng lặn:
09:45
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:07
; Trăng lặn:
10:55
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:32
; Trăng lặn:
12:05
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:16
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:00
; Trăng lặn:
14:31
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:34
; Trăng lặn:
15:47
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:15
; Trăng lặn:
17:02
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Yonggang-ŭp
nhiệt độ ở Yonggang-ŭp
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Yonggang-ŭp
thời tiết ở Yonggang-ŭp hôm nay
thời tiết ở Yonggang-ŭp ngày mai
thời tiết ở Yonggang-ŭp trong 3 ngày
thời tiết ở Yonggang-ŭp trong 5 ngày
thời tiết ở Yonggang-ŭp trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Yonggang-ŭp
thời gian chính xác ở Yonggang-ŭp
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Triều Tiên
Mã quốc gia điện thoại:
N/A
Vị trí:
Pyongan Nam
Tên của thành phố hoặc làng:
Yonggang-ŭp
Múi giờ:
Asia/Pyongyang
,
GMT +9
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
38.8561
; Kinh độ:
125.424
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Yonggang-up
Azərbaycanca:
Yonggang-up
Bahasa Indonesia:
Yonggang-up
Dansk:
Yonggang-up
Deutsch:
Yonggang-up
Eesti:
Yonggang-up
English:
Yonggang-up
Español:
Yonggang-up
Filipino:
Yonggang-up
Française:
Yonggang-up
Hrvatski:
Yonggang-up
Italiano:
Yonggang-up
Latviešu:
Yonggang-up
Lietuvių:
Yonggang-up
Magyar:
Yonggang-up
Melayu:
Yonggang-up
Nederlands:
Yonggang-up
Norsk bokmål:
Yonggang-up
Oʻzbekcha:
Yonggang-up
Polski:
Yonggang-up
Português:
Yonggang-up
Română:
Yonggang-up
Shqip:
Yonggang-up
Slovenčina:
Yonggang-up
Slovenščina:
Yonggang-up
Suomi:
Yonggang-up
Svenska:
Yonggang-up
Tiếng Việt:
Yonggang-ŭp
Türkçe:
Yonggang-up
Čeština:
Yonggang-up
Ελληνικά:
Ονγγανγκ-υπ
Беларуская:
Йонггэйнг-уп
Български:
Йонггейнг-уп
Кыргызча:
Ёнггейнг-уп
Македонски:
Јонггејнг-уп
Монгол:
Ёнггейнг-уп
Русский:
Ёнггейнг-уп
Српски:
Јонггејнг-уп
Тоҷикӣ:
Ёнггейнг-уп
Українська:
Йонґґейнґ-уп
Қазақша:
Ёнггейнг-уп
Հայերեն:
Յօնգգեյնգ-ուպ
עברית:
יוֹנגגֱינג-אוּפּ
اردو:
يونغانغ-وب
العربية:
يونغانغ-وب
فارسی:
ینگگنگآپ
मराठी:
योन्ग्गन्ग्-उप्
हिन्दी:
योन्ग्गन्ग्-उप्
বাংলা:
যোন্গ্গন্গ্-উপ্
ગુજરાતી:
યોન્ગ્ગન્ગ્-ઉપ્
தமிழ்:
யொன்க்கன்க்-உப்
తెలుగు:
యోన్గ్గన్గ్-ఉప్
ಕನ್ನಡ:
ಯೋನ್ಗ್ಗನ್ಗ್-ಉಪ್
മലയാളം:
യോൻഗ്ഗൻഗ്-ഉപ്
සිංහල:
යෝන්ග්ගන්ග්-උප්
ไทย:
โยนคคันค-อุป
ქართული:
იონგგეინგ-უპ
中國:
Yonggang-up
日本語:
ヨンゲゲインゲ-ウペ
한국어:
용강웁
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Yonggang-ŭp
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ