Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Namyawngbuk
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Myanmar (Burma)
Kachin
Namyawngbuk
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Namyawngbuk
:
0
2
:
2
5
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +6,5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:58
; Trăng lặn:
14:34
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:33
; Trăng lặn:
15:39
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:10
; Trăng lặn:
16:48
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:54
; Trăng lặn:
18:01
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:44
; Trăng lặn:
19:13
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:42
; Trăng lặn:
20:23
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:46
; Trăng lặn:
21:25
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:54
; Trăng lặn:
22:17
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:00
; Trăng lặn:
23:01
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:03
; Trăng lặn:
23:38
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:01
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:57
; Trăng lặn:
00:10
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:49
; Trăng lặn:
00:39
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:41
; Trăng lặn:
01:07
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:32
; Trăng lặn:
01:34
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:24
; Trăng lặn:
02:03
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:19
; Trăng lặn:
02:34
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:14
; Trăng lặn:
03:08
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:12
; Trăng lặn:
03:48
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:08
; Trăng lặn:
04:33
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:02
; Trăng lặn:
05:24
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:51
; Trăng lặn:
06:21
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:36
; Trăng lặn:
07:20
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:16
; Trăng lặn:
08:21
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:52
; Trăng lặn:
09:22
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:25
; Trăng lặn:
10:23
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:58
; Trăng lặn:
11:22
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:23
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:31
; Trăng lặn:
13:25
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:06
; Trăng lặn:
14:31
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:46
; Trăng lặn:
15:40
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:31
; Trăng lặn:
16:51
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:25
; Trăng lặn:
18:01
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:26
; Trăng lặn:
19:06
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:32
; Trăng lặn:
20:04
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:40
; Trăng lặn:
20:52
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:46
; Trăng lặn:
21:33
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:48
; Trăng lặn:
22:08
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:46
; Trăng lặn:
22:39
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:40
; Trăng lặn:
23:07
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:33
; Trăng lặn:
23:35
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:25
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:17
; Trăng lặn:
00:04
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:11
; Trăng lặn:
00:34
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:06
; Trăng lặn:
01:07
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:03
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:00
; Trăng lặn:
02:28
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:55
; Trăng lặn:
03:17
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:47
; Trăng lặn:
04:12
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:34
; Trăng lặn:
05:11
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:16
; Trăng lặn:
06:14
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:53
; Trăng lặn:
07:15
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:27
; Trăng lặn:
08:17
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:00
; Trăng lặn:
09:17
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:32
; Trăng lặn:
10:18
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:06
; Trăng lặn:
11:18
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:43
; Trăng lặn:
12:22
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:28
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:25
; Trăng lặn:
14:36
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:14
; Trăng lặn:
15:45
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Namyawngbuk
nhiệt độ ở Namyawngbuk
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Namyawngbuk
thời tiết ở Namyawngbuk hôm nay
thời tiết ở Namyawngbuk ngày mai
thời tiết ở Namyawngbuk trong 3 ngày
thời tiết ở Namyawngbuk trong 5 ngày
thời tiết ở Namyawngbuk trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Namyawngbuk
thời gian chính xác ở Namyawngbuk
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Myanmar (Burma)
Mã quốc gia điện thoại:
+95
Vị trí:
Kachin
Tên của thành phố hoặc làng:
Namyawngbuk
Múi giờ:
Asia/Yangon
,
GMT +6,5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
26.4653
; Kinh độ:
98.3191
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Namyawngbuk
Azərbaycanca:
Namyawngbuk
Bahasa Indonesia:
Namyawngbuk
Dansk:
Namyawngbuk
Deutsch:
Namyawngbuk
Eesti:
Namyawngbuk
English:
Namyawngbuk
Español:
Namyawngbuk
Filipino:
Namyawngbuk
Française:
Namyawngbuk
Hrvatski:
Namyawngbuk
Italiano:
Namyawngbuk
Latviešu:
Namyawngbuk
Lietuvių:
Namyawngbuk
Magyar:
Namyawngbuk
Melayu:
Namyawngbuk
Nederlands:
Namyawngbuk
Norsk bokmål:
Namyawngbuk
Oʻzbekcha:
Namyawngbuk
Polski:
Namyawngbuk
Português:
Namyawngbuk
Română:
Namyawngbuk
Shqip:
Namyawngbuk
Slovenčina:
Namyawngbuk
Slovenščina:
Namyawngbuk
Suomi:
Namyawngbuk
Svenska:
Namyawngbuk
Tiếng Việt:
Namyawngbuk
Türkçe:
Namyawngbuk
Čeština:
Namyawngbuk
Ελληνικά:
Ναμαυινγβυκ
Беларуская:
Нам'явнгбук
Български:
Намьявнгбук
Кыргызча:
Намьявнгбук
Македонски:
Намјавнгбук
Монгол:
Намьявнгбук
Русский:
Намьявнгбук
Српски:
Намјавнгбук
Тоҷикӣ:
Намьявнгбук
Українська:
Нам'явнґбук
Қазақша:
Намьявнгбук
Հայերեն:
Նամյավնգբուկ
עברית:
נָמיָונגבִּוּק
اردو:
نَمْیَوْنْگْبُکْ
العربية:
نامياونغبوك
فارسی:
نمیونگبوک
मराठी:
नम्यव्न्ग्बुक्
हिन्दी:
नम्यव्न्ग्बुक्
বাংলা:
নম্যব্ন্গ্বুক্
ગુજરાતી:
નમ્યવ્ન્ગ્બુક્
தமிழ்:
நம்யவ்ன்க்³பு³க்
తెలుగు:
నమ్యవ్న్గ్బుక్
ಕನ್ನಡ:
ನಮ್ಯವ್ನ್ಗ್ಬುಕ್
മലയാളം:
നമ്യവ്ന്ഗ്ബുക്
සිංහල:
නම්යව්න්ග්බුක්
ไทย:
นมฺยวฺนฺคฺพุกฺ
ქართული:
Ნამიავნგბუკ
中國:
Namyawngbuk
日本語:
ナン ヤヴェンゲブケ
한국어:
Namyawngbuk
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Namyawngbuk
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ