Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Felipe Neri (Cuatepec)
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
México
Morelos
Felipe Neri (Cuatepec)
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Felipe Neri (Cuatepec)
:
2
1
:
5
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:40
; Trăng lặn:
17:46
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:24
; Trăng lặn:
18:53
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:16
; Trăng lặn:
20:02
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:13
; Trăng lặn:
21:11
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:16
; Trăng lặn:
22:17
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:22
; Trăng lặn:
23:15
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:27
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
11:28
; Trăng lặn:
00:06
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:25
; Trăng lặn:
00:49
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:17
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:07
; Trăng lặn:
02:01
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:55
; Trăng lặn:
02:33
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:43
; Trăng lặn:
03:04
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:31
; Trăng lặn:
03:35
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:21
; Trăng lặn:
04:09
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:13
; Trăng lặn:
04:45
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:07
; Trăng lặn:
05:25
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:02
; Trăng lặn:
06:10
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:57
; Trăng lặn:
07:00
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:49
; Trăng lặn:
07:54
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:39
; Trăng lặn:
08:51
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:23
; Trăng lặn:
09:49
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:47
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:04
; Trăng lặn:
11:43
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:43
; Trăng lặn:
12:39
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:19
; Trăng lặn:
13:35
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:56
; Trăng lặn:
14:32
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:35
; Trăng lặn:
15:31
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:16
; Trăng lặn:
16:35
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:03
; Trăng lặn:
17:41
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:56
; Trăng lặn:
18:50
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:56
; Trăng lặn:
19:57
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:01
; Trăng lặn:
20:59
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:07
; Trăng lặn:
21:54
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:11
; Trăng lặn:
22:41
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:11
; Trăng lặn:
23:22
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:07
; Trăng lặn:
23:58
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:59
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:49
; Trăng lặn:
00:32
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:36
; Trăng lặn:
01:03
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:25
; Trăng lặn:
01:35
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:14
; Trăng lặn:
02:08
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:06
; Trăng lặn:
02:43
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:59
; Trăng lặn:
03:21
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:54
; Trăng lặn:
04:05
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:49
; Trăng lặn:
04:53
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:43
; Trăng lặn:
05:46
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:34
; Trăng lặn:
06:43
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:21
; Trăng lặn:
07:41
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:04
; Trăng lặn:
08:41
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:44
; Trăng lặn:
09:38
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:20
; Trăng lặn:
10:35
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:57
; Trăng lặn:
11:31
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:27
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:35
; Trăng lặn:
13:24
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:14
; Trăng lặn:
14:25
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:58
; Trăng lặn:
15:28
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:47
; Trăng lặn:
16:35
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:43
; Trăng lặn:
17:41
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:44
; Trăng lặn:
18:44
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Felipe Neri (Cuatepec)
nhiệt độ ở Felipe Neri (Cuatepec)
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Felipe Neri (Cuatepec)
thời tiết ở Felipe Neri (Cuatepec) hôm nay
thời tiết ở Felipe Neri (Cuatepec) ngày mai
thời tiết ở Felipe Neri (Cuatepec) trong 3 ngày
thời tiết ở Felipe Neri (Cuatepec) trong 5 ngày
thời tiết ở Felipe Neri (Cuatepec) trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Felipe Neri (Cuatepec)
thời gian chính xác ở Felipe Neri (Cuatepec)
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
México
Mã quốc gia điện thoại:
+52
Vị trí:
Morelos
Tên của thành phố hoặc làng:
Felipe Neri (Cuatepec)
Múi giờ:
America/Mexico_City
,
GMT -5
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
19.0394
; Kinh độ:
-98.9436
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Felipe Neri (Cuatepec)
Azərbaycanca:
Felipe Neri (Cuatepec)
Bahasa Indonesia:
Felipe Neri (Cuatepec)
Dansk:
Felipe Neri (Cuatepec)
Deutsch:
Felipe Neri (Cuatepec)
Eesti:
Felipe Neri (Cuatepec)
English:
Felipe Neri (Cuatepec)
Español:
Felipe Neri (Cuatepec)
Filipino:
Felipe Neri (Cuatepec)
Française:
Felipe Neri (Cuatepec)
Hrvatski:
Felipe Neri (Cuatepec)
Italiano:
Felipe Neri (Cuatepec)
Latviešu:
Felipe Neri (Cuatepec)
Lietuvių:
Felipe Neri (Cuatepec)
Magyar:
Felipe Neri (Cuatepec)
Melayu:
Felipe Neri (Cuatepec)
Nederlands:
Felipe Neri (Cuatepec)
Norsk bokmål:
Felipe Neri (Cuatepec)
Oʻzbekcha:
Felipe Neri (Cuatepec)
Polski:
Felipe Neri (Cuatepec)
Português:
Felipe Neri (Cuatepec)
Română:
Felipe Neri (Cuatepec)
Shqip:
Felipe Neri (Cuatepec)
Slovenčina:
Felipe Neri (Cuatepec)
Slovenščina:
Felipe Neri (Cuatepec)
Suomi:
Felipe Neri (Cuatepec)
Svenska:
Felipe Neri (Cuatepec)
Tiếng Việt:
Felipe Neri (Cuatepec)
Türkçe:
Felipe Neri (Cuatepec)
Čeština:
Felipe Neri (Cuatepec)
Ελληνικά:
Φελιπε Νερι (Κυατεπεκ)
Беларуская:
Фэліпэ Нэрі (Куацепек)
Български:
Фелипъ Нери (Куатепък)
Кыргызча:
Фелипе Нери (Куатепек)
Македонски:
Фељипе Њери (Куатепек)
Монгол:
Фелипе Нери (Куатепек)
Русский:
Фелипе Нери (Куатепек)
Српски:
Фељипе Њери (Куатепек)
Тоҷикӣ:
Фелипе Нери (Куатепек)
Українська:
Феліпе Нері (Куатепєк)
Қазақша:
Фелипе Нери (Куатепек)
Հայերեն:
Ֆելիպե Ների (Կուատեպեկ)
עברית:
פֱלִיפֱּ נֱרִי (קִוּאָטֱפֱּק)
اردو:
فليب نري كواتبك
العربية:
فليب نري كواتبك
فارسی:
فلیپ نری (کواتپک)
मराठी:
फ़ेलिपे नेरि (चुअतेपेच्)
हिन्दी:
फ़ेलिपे नेरि (चुअतेपेच्)
বাংলা:
ফ়েলিপে নেরি (চুঅতেপেচ্)
ગુજરાતી:
ફ઼ેલિપે નેરિ (ચુઅતેપેચ્)
தமிழ்:
ஃபேலிபே நேரி (சுஅதேபேச்)
తెలుగు:
ఫేలిపే నేరి (చుఅతేపేచ్)
ಕನ್ನಡ:
ಫ಼ೇಲಿಪೇ ನೇರಿ (ಚುಅತೇಪೇಚ್)
മലയാളം:
ഫേലിപേ നേരി (ചുഅതേപേച്)
සිංහල:
ෆේලිපේ නේරි (චුඅතේපේච්)
ไทย:
เฟลิเป เนริ (จุอะเตเปจ)
ქართული:
პჰელიპე ნერი (კუატეპეკ)
中國:
Felipe Neri (Cuatepec)
日本語:
フェイェリペ ネㇼ (クァチェペケ)
한국어:
펠리페 네리 (쿠아테펙)
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Felipe Neri (Cuatepec)
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ