Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sofo-Birnin-Gwari
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Nigeria
Kaduna
Sofo-Birnin-Gwari
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sofo-Birnin-Gwari
:
1
1
:
3
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +1
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:13
; Trăng lặn:
20:36
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:19
; Trăng lặn:
21:37
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:22
; Trăng lặn:
22:33
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:22
; Trăng lặn:
23:21
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:16
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:07
; Trăng lặn:
00:04
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:53
; Trăng lặn:
00:43
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:38
; Trăng lặn:
01:19
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:22
; Trăng lặn:
01:54
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:06
; Trăng lặn:
02:29
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:52
; Trăng lặn:
03:05
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:41
; Trăng lặn:
03:43
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:31
; Trăng lặn:
04:25
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:24
; Trăng lặn:
05:11
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:18
; Trăng lặn:
06:01
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:12
; Trăng lặn:
06:54
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:04
; Trăng lặn:
07:49
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:53
; Trăng lặn:
08:46
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:39
; Trăng lặn:
09:40
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:21
; Trăng lặn:
10:34
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:25
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:02
; Trăng lặn:
12:17
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:43
; Trăng lặn:
13:09
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:25
; Trăng lặn:
14:04
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:10
; Trăng lặn:
15:01
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:59
; Trăng lặn:
16:03
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:54
; Trăng lặn:
17:08
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:54
; Trăng lặn:
18:15
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:58
; Trăng lặn:
19:19
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:03
; Trăng lặn:
20:19
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:06
; Trăng lặn:
21:11
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:04
; Trăng lặn:
21:57
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:57
; Trăng lặn:
22:39
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:46
; Trăng lặn:
23:16
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:32
; Trăng lặn:
23:52
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:17
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:02
; Trăng lặn:
00:27
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:47
; Trăng lặn:
01:03
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:35
; Trăng lặn:
01:40
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:24
; Trăng lặn:
02:21
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:17
; Trăng lặn:
03:05
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:11
; Trăng lặn:
03:54
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:05
; Trăng lặn:
04:47
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:58
; Trăng lặn:
05:42
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:49
; Trăng lặn:
06:39
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:36
; Trăng lặn:
07:35
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:20
; Trăng lặn:
08:30
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:02
; Trăng lặn:
09:22
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:43
; Trăng lặn:
10:15
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:24
; Trăng lặn:
11:06
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:59
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:07
; Trăng lặn:
12:54
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:53
; Trăng lặn:
13:53
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:44
; Trăng lặn:
14:55
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:41
; Trăng lặn:
15:59
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:42
; Trăng lặn:
17:03
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:47
; Trăng lặn:
18:04
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:49
; Trăng lặn:
18:59
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
06:50
; Trăng lặn:
19:48
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
07:45
; Trăng lặn:
20:32
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở Sofo-Birnin-Gwari
nhiệt độ ở Sofo-Birnin-Gwari
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Sofo-Birnin-Gwari
thời tiết ở Sofo-Birnin-Gwari hôm nay
thời tiết ở Sofo-Birnin-Gwari ngày mai
thời tiết ở Sofo-Birnin-Gwari trong 3 ngày
thời tiết ở Sofo-Birnin-Gwari trong 5 ngày
thời tiết ở Sofo-Birnin-Gwari trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Sofo-Birnin-Gwari
thời gian chính xác ở Sofo-Birnin-Gwari
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Nigeria
Mã quốc gia điện thoại:
+234
Vị trí:
Kaduna
Tên của thành phố hoặc làng:
Sofo-Birnin-Gwari
Múi giờ:
Africa/Lagos
,
GMT +1
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
11.0154
; Kinh độ:
6.78036
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Sofo-Birnin-Gwari
Azərbaycanca:
Sofo-Birnin-Gwari
Bahasa Indonesia:
Sofo-Birnin-Gwari
Dansk:
Sofo-Birnin-Gwari
Deutsch:
Sofo-Birnin-Gwari
Eesti:
Sofo-Birnin-Gwari
English:
Sofo-Birnin-Gwari
Español:
Sofo-Birnin-Gwari
Filipino:
Sofo-Birnin-Gwari
Française:
Sofo-Birnin-Gwari
Hrvatski:
Sofo-Birnin-Gwari
Italiano:
Sofo-Birnin-Gwari
Latviešu:
Sofo-Birnin-Gwari
Lietuvių:
Sofo-Birnin-Gwari
Magyar:
Sofo-Birnin-Gwari
Melayu:
Sofo-Birnin-Gwari
Nederlands:
Sofo-Birnin-Gwari
Norsk bokmål:
Sofo-Birnin-Gwari
Oʻzbekcha:
Sofo-Birnin-Gwari
Polski:
Sofo-Birnin-Gwari
Português:
Sofo-Birnin-Gwari
Română:
Sofo-Birnin-Gwari
Shqip:
Sofo-Birnin-Gwari
Slovenčina:
Sofo-Birnin-Gwari
Slovenščina:
Sofo-Birnin-Gwari
Suomi:
Sofo-Birnin-Gwari
Svenska:
Sofo-Birnin-Gwari
Tiếng Việt:
Sofo-Birnin-Gwari
Türkçe:
Sofo-Birnin-Gwari
Čeština:
Sofo-Birnin-Gwari
Ελληνικά:
Σοφο-Βιρνιν-Γυιαρι
Беларуская:
Софо-Бэрнін-Гварі
Български:
Софо-Бернин-Гвари
Кыргызча:
Софо-Бернин-Гвари
Македонски:
Софо-Берњин-Гвари
Монгол:
Софо-Бернин-Гвари
Русский:
Софо-Бернин-Гвари
Српски:
Софо-Берњин-Гвари
Тоҷикӣ:
Софо-Бернин-Гвари
Українська:
Софо-Бернін-Ґварі
Қазақша:
Софо-Бернин-Гвари
Հայերեն:
Սօֆօ-Բերնին-Գվարի
עברית:
סִוֹפִוֹ-בֱּרנִינ-גוָרִי
اردو:
سوفو-بيرنين-غواري
العربية:
سوفو-بيرنين-غواري
فارسی:
صفوبیرنینگوری
मराठी:
सोफ़ो-बिर्निन्-ग्वरि
हिन्दी:
सोफ़ो-बिर्निन्-ग्वरि
বাংলা:
সোফ়ো-বির্নিন্-গ্বরি
ગુજરાતી:
સોફ઼ો-બિર્નિન્-ગ્વરિ
தமிழ்:
ஸொஃபொ-பிர்னின்-க்வரி
తెలుగు:
సోఫో-బిర్నిన్-గ్వరి
ಕನ್ನಡ:
ಸೋಫ಼ೋ-ಬಿರ್ನಿನ್-ಗ್ವರಿ
മലയാളം:
സോഫോ-ബിർനിൻ-ഗ്വരി
සිංහල:
සෝෆෝ-බිර්නින්-ග්වරි
ไทย:
โสโฟ-พิรนิน-ควะริ
ქართული:
სოპჰო-ბერნინ-გვარი
中國:
Sofo-Birnin-Gwari
日本語:
ソフォ-ベレニン-グァㇼ
한국어:
소포비닌그바리
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sofo-Birnin-Gwari
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ