Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jayamangalapur
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Nepal
Province 2
Jayamangalapur
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jayamangalapur
:
1
4
:
2
4
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,75
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:36
; Trăng lặn:
13:42
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:08
; Trăng lặn:
14:46
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:43
; Trăng lặn:
15:52
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:21
; Trăng lặn:
17:02
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:04
; Trăng lặn:
18:14
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:54
; Trăng lặn:
19:28
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:52
; Trăng lặn:
20:37
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:57
; Trăng lặn:
21:38
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:04
; Trăng lặn:
22:30
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:11
; Trăng lặn:
23:13
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:13
; Trăng lặn:
23:49
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:13
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:07
; Trăng lặn:
00:21
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:01
; Trăng lặn:
00:50
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:52
; Trăng lặn:
01:18
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:44
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:37
; Trăng lặn:
02:13
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:31
; Trăng lặn:
02:44
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:28
; Trăng lặn:
03:18
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:25
; Trăng lặn:
03:57
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:22
; Trăng lặn:
04:43
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:15
; Trăng lặn:
05:34
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:05
; Trăng lặn:
06:31
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:49
; Trăng lặn:
07:31
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:28
; Trăng lặn:
08:32
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:04
; Trăng lặn:
09:33
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:37
; Trăng lặn:
10:34
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:34
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:08
; Trăng lặn:
12:35
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:41
; Trăng lặn:
13:38
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:17
; Trăng lặn:
14:44
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:55
; Trăng lặn:
15:53
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:41
; Trăng lặn:
17:05
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:35
; Trăng lặn:
18:15
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:36
; Trăng lặn:
19:21
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:43
; Trăng lặn:
20:17
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:51
; Trăng lặn:
21:05
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:57
; Trăng lặn:
21:45
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:59
; Trăng lặn:
22:19
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:57
; Trăng lặn:
22:50
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:52
; Trăng lặn:
23:18
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:45
; Trăng lặn:
23:45
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:37
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:30
; Trăng lặn:
00:13
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:23
; Trăng lặn:
00:43
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:19
; Trăng lặn:
01:17
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:16
; Trăng lặn:
01:54
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:13
; Trăng lặn:
02:37
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:08
; Trăng lặn:
03:27
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:00
; Trăng lặn:
04:22
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:46
; Trăng lặn:
05:22
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:27
; Trăng lặn:
06:24
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:05
; Trăng lặn:
07:27
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:39
; Trăng lặn:
08:28
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:11
; Trăng lặn:
09:29
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:43
; Trăng lặn:
10:29
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:17
; Trăng lặn:
11:31
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:53
; Trăng lặn:
12:34
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:41
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:35
; Trăng lặn:
14:50
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở Jayamangalapur
nhiệt độ ở Jayamangalapur
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Jayamangalapur
thời tiết ở Jayamangalapur hôm nay
thời tiết ở Jayamangalapur ngày mai
thời tiết ở Jayamangalapur trong 3 ngày
thời tiết ở Jayamangalapur trong 5 ngày
thời tiết ở Jayamangalapur trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Jayamangalapur
thời gian chính xác ở Jayamangalapur
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Nepal
Mã quốc gia điện thoại:
+977
Vị trí:
Province 2
Tên của thành phố hoặc làng:
Jayamangalapur
Múi giờ:
Asia/Kathmandu
,
GMT +5,75
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
27.0465
; Kinh độ:
84.6735
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Jayamangalapur
Azərbaycanca:
Jayamangalapur
Bahasa Indonesia:
Jayamangalapur
Dansk:
Jayamangalapur
Deutsch:
Jayamangalapur
Eesti:
Jayamangalapur
English:
Jayamangalapur
Español:
Jayamangalapur
Filipino:
Jayamangalapur
Française:
Jayamangalapur
Hrvatski:
Jayamangalapur
Italiano:
Jayamangalapur
Latviešu:
Jayamangalapur
Lietuvių:
Jayamangalapur
Magyar:
Jayamangalapur
Melayu:
Jayamangalapur
Nederlands:
Jayamangalapur
Norsk bokmål:
Jayamangalapur
Oʻzbekcha:
Jayamangalapur
Polski:
Jayamangalapur
Português:
Jayamangalapur
Română:
Jayamangalapur
Shqip:
Jayamangalapur
Slovenčina:
Jayamangalapur
Slovenščina:
Jayamangalapur
Suomi:
Jayamangalapur
Svenska:
Jayamangalapur
Tiếng Việt:
Jayamangalapur
Türkçe:
Jayamangalapur
Čeština:
Jayamangalapur
Ελληνικά:
Γαιαμανγκαλαπυρ
Беларуская:
Яямангалапур
Български:
Яямангалапур
Кыргызча:
Яямангалапур
Македонски:
Јајамангалапур
Монгол:
Яямангалапур
Русский:
Яямангалапур
Српски:
Јајамангалапур
Тоҷикӣ:
Яямангалапур
Українська:
Яяманґалапур
Қазақша:
Яямангалапур
Հայերեն:
Յայամանգալապուր
עברית:
יָיָמָנגָלָפִּוּר
اردو:
جَیَمَنْگَلَپُرْ
العربية:
جايامانغالابور
فارسی:
جیمنگلپور
मराठी:
जयमन्गलपुर्
हिन्दी:
जयमन्गलपुर्
বাংলা:
জয়মন্গলপুর্
ગુજરાતી:
જયમન્ગલપુર્
தமிழ்:
ஜயமன்கலபுர்
తెలుగు:
జయమన్గలపుర్
ಕನ್ನಡ:
ಜಯಮನ್ಗಲಪುರ್
മലയാളം:
ജയമൻഗലപുർ
සිංහල:
ජයමන්ගලපුර්
ไทย:
ชยมนฺคลปุรฺ
ქართული:
Იაიამანგალაპურ
中國:
Jayamangalapur
日本語:
ヤヤマンガラプレ
한국어:
자이아만가라푸ㄹ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Jayamangalapur
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ