Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Resungagai Goth
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Nepal
Province 5
Resungagai Goth
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Resungagai Goth
:
1
2
:
2
5
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,75
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:00
; Trăng lặn:
21:47
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:07
; Trăng lặn:
22:38
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:14
; Trăng lặn:
23:21
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:17
; Trăng lặn:
23:57
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:17
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:13
; Trăng lặn:
00:28
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:06
; Trăng lặn:
00:56
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:58
; Trăng lặn:
01:23
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:51
; Trăng lặn:
01:49
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:44
; Trăng lặn:
02:17
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:39
; Trăng lặn:
02:48
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:36
; Trăng lặn:
03:22
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:34
; Trăng lặn:
04:00
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:30
; Trăng lặn:
04:46
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:24
; Trăng lặn:
05:37
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:13
; Trăng lặn:
06:33
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:57
; Trăng lặn:
07:34
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:35
; Trăng lặn:
08:35
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:11
; Trăng lặn:
09:37
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:43
; Trăng lặn:
10:38
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:39
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:14
; Trăng lặn:
12:41
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:46
; Trăng lặn:
13:45
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:21
; Trăng lặn:
14:51
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:59
; Trăng lặn:
16:01
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:45
; Trăng lặn:
17:14
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:38
; Trăng lặn:
18:24
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:39
; Trăng lặn:
19:29
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:46
; Trăng lặn:
20:25
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:54
; Trăng lặn:
21:13
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:00
; Trăng lặn:
21:52
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:03
; Trăng lặn:
22:26
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:02
; Trăng lặn:
22:56
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:57
; Trăng lặn:
23:24
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:51
; Trăng lặn:
23:50
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:43
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:37
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:31
; Trăng lặn:
00:48
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:28
; Trăng lặn:
01:20
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:25
; Trăng lặn:
01:57
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:22
; Trăng lặn:
02:40
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:17
; Trăng lặn:
03:30
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:09
; Trăng lặn:
04:25
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:54
; Trăng lặn:
05:25
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:35
; Trăng lặn:
06:27
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:12
; Trăng lặn:
07:31
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:45
; Trăng lặn:
08:32
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:17
; Trăng lặn:
09:34
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:48
; Trăng lặn:
10:35
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:21
; Trăng lặn:
11:38
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:57
; Trăng lặn:
12:42
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:49
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:39
; Trăng lặn:
14:58
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:28
; Trăng lặn:
16:08
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:24
; Trăng lặn:
17:14
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:27
; Trăng lặn:
18:13
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:35
; Trăng lặn:
19:04
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:42
; Trăng lặn:
19:47
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
06:47
; Trăng lặn:
20:23
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 27 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
07:48
; Trăng lặn:
20:55
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở Resungagai Goth
nhiệt độ ở Resungagai Goth
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Resungagai Goth
thời tiết ở Resungagai Goth hôm nay
thời tiết ở Resungagai Goth ngày mai
thời tiết ở Resungagai Goth trong 3 ngày
thời tiết ở Resungagai Goth trong 5 ngày
thời tiết ở Resungagai Goth trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Resungagai Goth
thời gian chính xác ở Resungagai Goth
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Nepal
Mã quốc gia điện thoại:
+977
Vị trí:
Province 5
Tên của thành phố hoặc làng:
Resungagai Goth
Múi giờ:
Asia/Kathmandu
,
GMT +5,75
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
28.1003
; Kinh độ:
83.2838
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Resungagai Goth
Azərbaycanca:
Resungagai Goth
Bahasa Indonesia:
Resungagai Goth
Dansk:
Resungagai Goth
Deutsch:
Resungagai Goth
Eesti:
Resungagai Goth
English:
Resungagai Goth
Español:
Resungagai Goth
Filipino:
Resungagai Goth
Française:
Resungagai Goth
Hrvatski:
Resungagai Goth
Italiano:
Resungagai Goth
Latviešu:
Resungagai Goth
Lietuvių:
Resungagai Goth
Magyar:
Resungagai Goth
Melayu:
Resungagai Goth
Nederlands:
Resungagai Goth
Norsk bokmål:
Resungagai Goth
Oʻzbekcha:
Resungagai Goth
Polski:
Resungagai Goth
Português:
Resungagai Goth
Română:
Resungagai Goth
Shqip:
Resungagai Goth
Slovenčina:
Resungagai Goth
Slovenščina:
Resungagai Goth
Suomi:
Resungagai Goth
Svenska:
Resungagai Goth
Tiếng Việt:
Resungagai Goth
Türkçe:
Resungagai Goth
Čeština:
Resungagai Goth
Ελληνικά:
Ρεσυνγαγαι Γοθ
Беларуская:
Рэсунгагаі Гот
Български:
Ресунгагаи Гот
Кыргызча:
Ресунгагаи Гот
Македонски:
Ресунгагаи Гот
Монгол:
Ресунгагаи Гот
Русский:
Ресунгагаи Гот
Српски:
Ресунгагаи Гот
Тоҷикӣ:
Ресунгагаи Гот
Українська:
Ресунґаґаї Ґот
Қазақша:
Ресунгагаи Гот
Հայերեն:
Րեսունգագաի Գօտ
עברית:
רֱסִוּנגָגָאִי גִוֹט
اردو:
ریسُنْگَگَے گوتھْ
العربية:
رسونغاغاي غوذ
فارسی:
رسونگگی گته
मराठी:
रेसुन्गगै गोथ्
हिन्दी:
रेसुन्गगै गोथ्
বাংলা:
রেসুন্গগৈ গোথ্
ગુજરાતી:
રેસુન્ગગૈ ગોથ્
தமிழ்:
ரேஸுன்ககை கோத்
తెలుగు:
రేసున్గగై గోథ్
ಕನ್ನಡ:
ರೇಸುನ್ಗಗೈ ಗೋಥ್
മലയാളം:
രേസുൻഗഗൈ ഗോഥ്
සිංහල:
රේසුන්ගගෛ ගෝථ්
ไทย:
เรสุนฺคไค โคถฺ
ქართული:
Რესუნგაგაი Გოტ
中國:
Resungagai Goth
日本語:
リェㇲンガガイ ゴチェ
한국어:
레순가가이 곹ㅎ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Resungagai Goth
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ