Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Cartí Sugdup
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Panama
Guna Yala
Cartí Sugdup
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Cartí Sugdup
:
2
1
:
5
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:26
; Trăng lặn:
16:11
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:16
; Trăng lặn:
17:12
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:11
; Trăng lặn:
18:18
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:12
; Trăng lặn:
19:24
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:16
; Trăng lặn:
20:30
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:21
; Trăng lặn:
21:31
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:23
; Trăng lặn:
22:25
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:21
; Trăng lặn:
23:13
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:13
; Trăng lặn:
23:55
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:02
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:48
; Trăng lặn:
00:34
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:31
; Trăng lặn:
01:10
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:15
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:59
; Trăng lặn:
02:21
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:44
; Trăng lặn:
02:58
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:33
; Trăng lặn:
03:38
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:23
; Trăng lặn:
04:22
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:17
; Trăng lặn:
05:08
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:10
; Trăng lặn:
06:00
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:04
; Trăng lặn:
06:54
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:56
; Trăng lặn:
07:49
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:44
; Trăng lặn:
08:45
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:30
; Trăng lặn:
09:38
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:12
; Trăng lặn:
10:31
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:54
; Trăng lặn:
11:22
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:13
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:36
; Trăng lặn:
13:04
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:19
; Trăng lặn:
13:59
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:06
; Trăng lặn:
14:56
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:57
; Trăng lặn:
15:58
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:54
; Trăng lặn:
17:04
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:56
; Trăng lặn:
18:10
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:01
; Trăng lặn:
19:13
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:05
; Trăng lặn:
20:12
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:06
; Trăng lặn:
21:03
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:02
; Trăng lặn:
21:49
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:53
; Trăng lặn:
22:30
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:41
; Trăng lặn:
23:07
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:26
; Trăng lặn:
23:43
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:10
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:54
; Trăng lặn:
00:20
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:39
; Trăng lặn:
00:56
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:27
; Trăng lặn:
01:35
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:16
; Trăng lặn:
02:17
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:09
; Trăng lặn:
03:03
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:03
; Trăng lặn:
03:53
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:57
; Trăng lặn:
04:46
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:51
; Trăng lặn:
05:42
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:40
; Trăng lặn:
06:38
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:28
; Trăng lặn:
07:33
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:12
; Trăng lặn:
08:27
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:54
; Trăng lặn:
09:19
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:36
; Trăng lặn:
10:10
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:18
; Trăng lặn:
11:01
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:53
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:02
; Trăng lặn:
12:49
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:51
; Trăng lặn:
13:47
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:43
; Trăng lặn:
14:50
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:42
; Trăng lặn:
15:54
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:44
; Trăng lặn:
16:58
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Cartí Sugdup
nhiệt độ ở Cartí Sugdup
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Cartí Sugdup
thời tiết ở Cartí Sugdup hôm nay
thời tiết ở Cartí Sugdup ngày mai
thời tiết ở Cartí Sugdup trong 3 ngày
thời tiết ở Cartí Sugdup trong 5 ngày
thời tiết ở Cartí Sugdup trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Cartí Sugdup
thời gian chính xác ở Cartí Sugdup
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Panama
Mã quốc gia điện thoại:
+507
Vị trí:
Guna Yala
Tên của thành phố hoặc làng:
Cartí Sugdup
Múi giờ:
America/Panama
,
GMT -5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
9.4646
; Kinh độ:
-78.9593
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Carti Sugdup
Azərbaycanca:
Carti Sugdup
Bahasa Indonesia:
Carti Sugdup
Dansk:
Carti Sugdup
Deutsch:
Carti Sugdup
Eesti:
Carti Sugdup
English:
Carti Sugdup
Español:
Cartí Sugdup
Filipino:
Carti Sugdup
Française:
Carti Sugdup
Hrvatski:
Carti Sugdup
Italiano:
Cartí Sugdup
Latviešu:
Carti Sugdup
Lietuvių:
Carti Sugdup
Magyar:
Cartí Sugdup
Melayu:
Carti Sugdup
Nederlands:
Cartí Sugdup
Norsk bokmål:
Carti Sugdup
Oʻzbekcha:
Carti Sugdup
Polski:
Carti Sugdup
Português:
Cartí Sugdup
Română:
Carti Sugdup
Shqip:
Carti Sugdup
Slovenčina:
Cartí Sugdup
Slovenščina:
Carti Sugdup
Suomi:
Carti Sugdup
Svenska:
Carti Sugdup
Tiếng Việt:
Cartí Sugdup
Türkçe:
Carti Sugdup
Čeština:
Cartí Sugdup
Ελληνικά:
Καρτι Συγδυπ
Беларуская:
Карці Сугдуп
Български:
Карти Сугдуп
Кыргызча:
Карти Сугдуп
Македонски:
Карти Сугдуп
Монгол:
Карти Сугдуп
Русский:
Карти Сугдуп
Српски:
Карти Сугдуп
Тоҷикӣ:
Карти Сугдуп
Українська:
Карті Суґдуп
Қазақша:
Карти Сугдуп
Հայերեն:
Կարտի Սուգդուպ
עברית:
קָרטִי סִוּגדִוּפּ
اردو:
كارتي سوغدوب
العربية:
كارتي سوغدوب
فارسی:
کارتی سوگدوپ
मराठी:
चर्ति सुग्दुप्
हिन्दी:
चर्ति सुग्दुप्
বাংলা:
চর্তি সুগ্দুপ্
ગુજરાતી:
ચર્તિ સુગ્દુપ્
தமிழ்:
சர்தி ஸுக்துப்
తెలుగు:
చర్తి సుగ్దుప్
ಕನ್ನಡ:
ಚರ್ತಿ ಸುಗ್ದುಪ್
മലയാളം:
ചർതി സുഗ്ദുപ്
සිංහල:
චර්ති සුග්දුප්
ไทย:
จัรติ สุคทุป
ქართული:
კარტი სუგდუპ
中國:
Carti Sugdup
日本語:
カレティ ㇲゲドゥペ
한국어:
카티 수그둡
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Cartí Sugdup
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ