Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở As Samrīyah
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Qatar
Al-Shahaniya
As Samrīyah
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở As Samrīyah
:
1
5
:
0
3
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +3
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:31
; Trăng lặn:
20:06
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:37
; Trăng lặn:
21:07
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:43
; Trăng lặn:
21:59
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:49
; Trăng lặn:
22:42
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:51
; Trăng lặn:
23:19
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:48
; Trăng lặn:
23:51
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:42
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:34
; Trăng lặn:
00:21
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:25
; Trăng lặn:
00:49
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:16
; Trăng lặn:
01:17
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:08
; Trăng lặn:
01:46
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:02
; Trăng lặn:
02:18
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:58
; Trăng lặn:
02:54
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:54
; Trăng lặn:
03:34
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:50
; Trăng lặn:
04:21
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:44
; Trăng lặn:
05:13
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:33
; Trăng lặn:
06:10
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:17
; Trăng lặn:
07:09
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:57
; Trăng lặn:
08:10
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:33
; Trăng lặn:
09:10
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:07
; Trăng lặn:
10:10
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:40
; Trăng lặn:
11:09
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:09
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:14
; Trăng lặn:
13:11
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:50
; Trăng lặn:
14:16
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:31
; Trăng lặn:
15:24
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:19
; Trăng lặn:
16:36
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:13
; Trăng lặn:
17:45
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:16
; Trăng lặn:
18:50
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:22
; Trăng lặn:
19:46
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:30
; Trăng lặn:
20:34
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:34
; Trăng lặn:
21:14
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:36
; Trăng lặn:
21:49
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:32
; Trăng lặn:
22:20
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:26
; Trăng lặn:
22:49
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:17
; Trăng lặn:
23:17
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:09
; Trăng lặn:
23:46
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:01
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:54
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:49
; Trăng lặn:
00:52
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:45
; Trăng lặn:
01:30
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:42
; Trăng lặn:
02:15
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:37
; Trăng lặn:
03:05
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:29
; Trăng lặn:
04:01
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:15
; Trăng lặn:
05:01
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:57
; Trăng lặn:
06:02
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:34
; Trăng lặn:
07:03
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:09
; Trăng lặn:
08:04
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:42
; Trăng lặn:
09:04
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:15
; Trăng lặn:
10:03
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:50
; Trăng lặn:
11:04
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:28
; Trăng lặn:
12:07
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:12
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:12
; Trăng lặn:
14:21
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:02
; Trăng lặn:
15:29
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:00
; Trăng lặn:
16:35
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:04
; Trăng lặn:
17:33
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:11
; Trăng lặn:
18:25
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:17
; Trăng lặn:
19:08
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
06:20
; Trăng lặn:
19:45
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở As Samrīyah
nhiệt độ ở As Samrīyah
Dự báo thời tiết hàng giờ tại As Samrīyah
thời tiết ở As Samrīyah hôm nay
thời tiết ở As Samrīyah ngày mai
thời tiết ở As Samrīyah trong 3 ngày
thời tiết ở As Samrīyah trong 5 ngày
thời tiết ở As Samrīyah trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở As Samrīyah
thời gian chính xác ở As Samrīyah
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Qatar
Mã quốc gia điện thoại:
+974
Vị trí:
Al-Shahaniya
Tên của thành phố hoặc làng:
As Samrīyah
Múi giờ:
Asia/Qatar
,
GMT +3
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
25.3646
; Kinh độ:
51.2807
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
As Samriyah
Azərbaycanca:
As Samriyah
Bahasa Indonesia:
As Samriyah
Dansk:
As Samriyah
Deutsch:
As Samriyah
Eesti:
As Samriyah
English:
As Samriyah
Español:
As Samriyah
Filipino:
As Samriyah
Française:
As Samriyah
Hrvatski:
As Samriyah
Italiano:
As Samriyah
Latviešu:
As Samriyah
Lietuvių:
As Samriyah
Magyar:
As Samriyah
Melayu:
As Samriyah
Nederlands:
As Samriyah
Norsk bokmål:
As Samriyah
Oʻzbekcha:
As Samriyah
Polski:
As Samriyah
Português:
As Samriyah
Română:
As Samriyah
Shqip:
As Samriyah
Slovenčina:
As Samriyah
Slovenščina:
As Samriyah
Suomi:
As Samriyah
Svenska:
As Samriyah
Tiếng Việt:
As Samrīyah
Türkçe:
As Samriyah
Čeština:
As Samriyah
Ελληνικά:
Ασ Σαμριιαχ
Беларуская:
Ас Самріях
Български:
Ас Самриях
Кыргызча:
Ас Самриях
Македонски:
Ас Самријах
Монгол:
Ас Самриях
Русский:
Ас Самриях
Српски:
Ас Самријах
Тоҷикӣ:
Ас Самриях
Українська:
Ас Самріях
Қазақша:
Ас Самриях
Հայերեն:
Աս Սամրիյախ
עברית:
אָס סָמרִייָכ
اردو:
السمرية
العربية:
السمرية
فارسی:
السمرية
मराठी:
अस् सम्रियह्
हिन्दी:
अस् सम्रियह्
বাংলা:
অস্ সম্রিয়হ্
ગુજરાતી:
અસ્ સમ્રિયહ્
தமிழ்:
அஸ் ஸம்ரியஹ்
తెలుగు:
అస్ సమ్రియహ్
ಕನ್ನಡ:
ಅಸ್ ಸಮ್ರಿಯಹ್
മലയാളം:
അസ് സമ്രിയഹ്
සිංහල:
අස් සම්රියහ්
ไทย:
อสฺ สมฺริยหฺ
ქართული:
Ას Სამრიახ
中國:
As Samriyah
日本語:
アセ サンㇼヤヘ
한국어:
앗 삼리이앟
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở As Samrīyah
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ