Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

Chính quyền Hoa KỳChính quyền Hoa KỳTexasGrape Creek

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Grape Creek

:

1
 
4
:
4
 
7
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:00; Trăng lặn: 16:59; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:33; Trăng lặn: 18:11; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:10; Trăng lặn: 19:25; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:54; Trăng lặn: 20:41; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:46; Trăng lặn: 21:54; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:46; Trăng lặn: 22:59; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:54; Trăng lặn: 23:54; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:03; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:10; Trăng lặn: 00:40; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:13; Trăng lặn: 01:16; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:13; Trăng lặn: 01:48; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:09; Trăng lặn: 02:15; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:04; Trăng lặn: 02:41; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:58; Trăng lặn: 03:05; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:53; Trăng lặn: 03:30; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:49; Trăng lặn: 03:57; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:47; Trăng lặn: 04:28; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:45; Trăng lặn: 05:02; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:44; Trăng lặn: 05:43; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:39; Trăng lặn: 06:31; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:31; Trăng lặn: 07:24; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:15; Trăng lặn: 08:24; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:55; Trăng lặn: 09:27; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 10:31; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:30; Trăng lặn: 11:34; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:01; Trăng lặn: 12:38; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:30; Trăng lặn: 13:41; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:00; Trăng lặn: 14:46; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:31; Trăng lặn: 15:53; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:05; Trăng lặn: 17:04; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:44; Trăng lặn: 18:17; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 04:32; Trăng lặn: 19:30; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 05:27; Trăng lặn: 20:40; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 06:32; Trăng lặn: 21:40; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 07:41; Trăng lặn: 22:30; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 08:51; Trăng lặn: 23:11; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:57; Trăng lặn: 23:45; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:00; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:59; Trăng lặn: 00:15; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 12:55; Trăng lặn: 00:42; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:50; Trăng lặn: 01:07; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 14:45; Trăng lặn: 01:32; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 15:40; Trăng lặn: 01:58; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 16:38; Trăng lặn: 02:28; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:36; Trăng lặn: 03:01; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:35; Trăng lặn: 03:39; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:32; Trăng lặn: 04:24; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 20:25; Trăng lặn: 05:16; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:13; Trăng lặn: 06:15; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:54; Trăng lặn: 07:18; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:31; Trăng lặn: 08:23; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:04; Trăng lặn: 09:27; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:33; Trăng lặn: 10:31; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:34; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:03; Trăng lặn: 12:39; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:33; Trăng lặn: 13:44; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:05; Trăng lặn: 14:52; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:41; Trăng lặn: 16:03; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 02:24; Trăng lặn: 17:14; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 03:15; Trăng lặn: 18:24; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Chính quyền Hoa Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:+1
Vị trí:Texas
Tên của thành phố hoặc làng:Grape Creek
Múi giờ:America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:Vĩ độ: 31.5793; Kinh độ: -100.548;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Grape CreekAzərbaycanca: Grape CreekBahasa Indonesia: Grape CreekDansk: Grape CreekDeutsch: Grape CreekEesti: Grape CreekEnglish: Grape CreekEspañol: Grape CreekFilipino: Grape CreekFrançaise: Grape CreekHrvatski: Grape CreekItaliano: Grape CreekLatviešu: Grape CreekLietuvių: Grape CreekMagyar: Grape CreekMelayu: Grape CreekNederlands: Grape CreekNorsk bokmål: Grape CreekOʻzbekcha: Grape CreekPolski: Grape CreekPortuguês: Grape CreekRomână: Grape CreekShqip: Grape CreekSlovenčina: Grape CreekSlovenščina: Grape CreekSuomi: Grape CreekSvenska: Grape CreekTiếng Việt: Grape CreekTürkçe: Grape CreekČeština: Grape CreekΕλληνικά: Γραπε ΚρηκБеларуская: Грэйпэ КрэекБългарски: Грейпъ КреекКыргызча: Грейпе КреекМакедонски: Грејпе КрејекМонгол: Грейпе КреекРусский: Грейпе КреекСрпски: Грејпе КрејекТоҷикӣ: Грейпе КреекУкраїнська: Ґрейпе КреєкҚазақша: Грейпе КреекՀայերեն: Գրեյպե Կրեեկעברית: גרֱיפֱּ קרֱאֱקاردو: غراب كريكالعربية: غراب كريكفارسی: گرپ کریکमराठी: ग्रपे च्रेएक्हिन्दी: ग्रपे च्रेएक्বাংলা: গ্রপে চ্রেএক্ગુજરાતી: ગ્રપે ચ્રેએક્தமிழ்: க்ரபெ ச்ரெஎக்తెలుగు: గ్రపే చ్రేఏక్ಕನ್ನಡ: ಗ್ರಪೇ ಚ್ರೇಏಕ್മലയാളം: ഗ്രപേ ച്രേഏക്සිංහල: ග්‍රපේ ච්‍රේඒක්ไทย: คระเป จระเเอกქართული: გრეიპე კრეეკ中國: Grape Creek日本語: ゲリェイペ ケリェイェケ한국어: 그라페 크릭
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Grape Creek

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: