Bình minh và hoàng hôn ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Kazakhstan
Zhambyl
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Bình minh và hoàng hôn ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
:
1
8
:
3
7
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +6
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:46
, Buổi trưa thiên văn:
13:16
, Mặt trời lặn:
20:47
, Thời hạn ngày:
15:01
, Thời lượng ban đêm:
08:59
.
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:45
, Buổi trưa thiên văn:
13:16
, Mặt trời lặn:
20:48
, Thời hạn ngày:
15:03
, Thời lượng ban đêm:
08:57
.
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:44
, Buổi trưa thiên văn:
13:16
, Mặt trời lặn:
20:49
, Thời hạn ngày:
15:05
, Thời lượng ban đêm:
08:55
.
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:44
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:50
, Thời hạn ngày:
15:06
, Thời lượng ban đêm:
08:54
.
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:43
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:51
, Thời hạn ngày:
15:08
, Thời lượng ban đêm:
08:52
.
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:42
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:52
, Thời hạn ngày:
15:10
, Thời lượng ban đêm:
08:50
.
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:42
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:52
, Thời hạn ngày:
15:10
, Thời lượng ban đêm:
08:50
.
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:41
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:53
, Thời hạn ngày:
15:12
, Thời lượng ban đêm:
08:48
.
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:40
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:54
, Thời hạn ngày:
15:14
, Thời lượng ban đêm:
08:46
.
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:40
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:55
, Thời hạn ngày:
15:15
, Thời lượng ban đêm:
08:45
.
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:39
, Buổi trưa thiên văn:
13:17
, Mặt trời lặn:
20:56
, Thời hạn ngày:
15:17
, Thời lượng ban đêm:
08:43
.
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:39
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
20:57
, Thời hạn ngày:
15:18
, Thời lượng ban đêm:
08:42
.
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
20:58
, Thời hạn ngày:
15:20
, Thời lượng ban đêm:
08:40
.
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
20:58
, Thời hạn ngày:
15:20
, Thời lượng ban đêm:
08:40
.
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
20:59
, Thời hạn ngày:
15:22
, Thời lượng ban đêm:
08:38
.
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
21:00
, Thời hạn ngày:
15:23
, Thời lượng ban đêm:
08:37
.
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
21:00
, Thời hạn ngày:
15:23
, Thời lượng ban đêm:
08:37
.
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:18
, Mặt trời lặn:
21:01
, Thời hạn ngày:
15:25
, Thời lượng ban đêm:
08:35
.
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:19
, Mặt trời lặn:
21:02
, Thời hạn ngày:
15:26
, Thời lượng ban đêm:
08:34
.
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:19
, Mặt trời lặn:
21:02
, Thời hạn ngày:
15:26
, Thời lượng ban đêm:
08:34
.
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:19
, Mặt trời lặn:
21:03
, Thời hạn ngày:
15:27
, Thời lượng ban đêm:
08:33
.
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:19
, Mặt trời lặn:
21:03
, Thời hạn ngày:
15:27
, Thời lượng ban đêm:
08:33
.
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:20
, Mặt trời lặn:
21:04
, Thời hạn ngày:
15:28
, Thời lượng ban đêm:
08:32
.
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
13:19
, Mặt trời lặn:
21:04
, Thời hạn ngày:
15:29
, Thời lượng ban đêm:
08:31
.
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
13:20
, Mặt trời lặn:
21:05
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
13:20
, Mặt trời lặn:
21:05
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:21
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:21
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:21
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:21
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:21
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:31
, Thời lượng ban đêm:
08:29
.
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
13:21
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:31
, Thời lượng ban đêm:
08:29
.
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
13:22
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
13:22
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
13:22
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:30
, Thời lượng ban đêm:
08:30
.
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
13:22
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:29
, Thời lượng ban đêm:
08:31
.
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
13:22
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:29
, Thời lượng ban đêm:
08:31
.
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
13:22
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:29
, Thời lượng ban đêm:
08:31
.
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:39
, Buổi trưa thiên văn:
13:23
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:28
, Thời lượng ban đêm:
08:32
.
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:39
, Buổi trưa thiên văn:
13:23
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:28
, Thời lượng ban đêm:
08:32
.
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:40
, Buổi trưa thiên văn:
13:23
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:27
, Thời lượng ban đêm:
08:33
.
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:40
, Buổi trưa thiên văn:
13:23
, Mặt trời lặn:
21:07
, Thời hạn ngày:
15:27
, Thời lượng ban đêm:
08:33
.
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:41
, Buổi trưa thiên văn:
13:23
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:25
, Thời lượng ban đêm:
08:35
.
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:42
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:24
, Thời lượng ban đêm:
08:36
.
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:42
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:06
, Thời hạn ngày:
15:24
, Thời lượng ban đêm:
08:36
.
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:43
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:05
, Thời hạn ngày:
15:22
, Thời lượng ban đêm:
08:38
.
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:44
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:05
, Thời hạn ngày:
15:21
, Thời lượng ban đêm:
08:39
.
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:44
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:05
, Thời hạn ngày:
15:21
, Thời lượng ban đêm:
08:39
.
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:45
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:04
, Thời hạn ngày:
15:19
, Thời lượng ban đêm:
08:41
.
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:46
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
21:04
, Thời hạn ngày:
15:18
, Thời lượng ban đêm:
08:42
.
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:47
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
21:03
, Thời hạn ngày:
15:16
, Thời lượng ban đêm:
08:44
.
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:47
, Buổi trưa thiên văn:
13:24
, Mặt trời lặn:
21:02
, Thời hạn ngày:
15:15
, Thời lượng ban đêm:
08:45
.
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:48
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
21:02
, Thời hạn ngày:
15:14
, Thời lượng ban đêm:
08:46
.
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:49
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
21:01
, Thời hạn ngày:
15:12
, Thời lượng ban đêm:
08:48
.
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:50
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
21:00
, Thời hạn ngày:
15:10
, Thời lượng ban đêm:
08:50
.
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:51
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
21:00
, Thời hạn ngày:
15:09
, Thời lượng ban đêm:
08:51
.
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:52
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
20:59
, Thời hạn ngày:
15:07
, Thời lượng ban đêm:
08:53
.
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:53
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
20:58
, Thời hạn ngày:
15:05
, Thời lượng ban đêm:
08:55
.
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:54
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
20:57
, Thời hạn ngày:
15:03
, Thời lượng ban đêm:
08:57
.
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:55
, Buổi trưa thiên văn:
13:25
, Mặt trời lặn:
20:56
, Thời hạn ngày:
15:01
, Thời lượng ban đêm:
08:59
.
thời tiết ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
nhiệt độ ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
thời tiết ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy hôm nay
thời tiết ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy ngày mai
thời tiết ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy trong 3 ngày
thời tiết ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy trong 5 ngày
thời tiết ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy trong một tuần
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
thời gian chính xác ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Kazakhstan
Mã quốc gia điện thoại:
+7
Vị trí:
Zhambyl
Tên của thành phố hoặc làng:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Múi giờ:
Asia/Almaty
,
GMT +6
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
44.1852
; Kinh độ:
70.1634
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Azərbaycanca:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Bahasa Indonesia:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Dansk:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Deutsch:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Eesti:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
English:
Ferma 2 Sovkh. Zhailminskiy
Español:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Filipino:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Française:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Hrvatski:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Italiano:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Latviešu:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Lietuvių:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Magyar:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Melayu:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Nederlands:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Norsk bokmål:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Oʻzbekcha:
Ferma 2 Sovkh. Zhailminskiy
Polski:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Português:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Română:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Shqip:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Slovenčina:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Slovenščina:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Suomi:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Svenska:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Tiếng Việt:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Türkçe:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Čeština:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Ελληνικά:
Φερμα Νομερ Δβα Σοβχοζα Ζχαιλμινσκιι
Беларуская:
Фэрма Номер Два Совхоза Жаілмінскій
Български:
Ферма Номер Два Совхоза Жаилминский
Кыргызча:
Ферма 2 Совх. Жаилминский
Македонски:
Ферма Номер Два Совхоза Жаилминскиј
Монгол:
Ферма Номер Два Совхоза Жаилминский
Русский:
Ферма 2 Совх. Жаилминский
Српски:
Ферма Номер Два Совхоза Жаилминскиј
Тоҷикӣ:
Ферма 2 Совх. Жаилминский
Українська:
Ферма Номєр Два Совхоза Жаїлмінскій
Қазақша:
Көкдала
Հայերեն:
Ֆերմա Նօմեր Դվա Սօվխօզա Ժաիլմինսկիյ
עברית:
פֱרמָ נִוֹמֱר דוָ סִוֹוכִוֹזָ זָ׳אִילמִינסקִיי
اردو:
فیرْمَ نومیرْ دْوَ سووْکھوزَ زْہَیلْمِنْسْکِیْ
العربية:
فرمه نومر دفه سوفخوزه زهايلمينسكيي
فارسی:
فرما نمر دوا سوخزا ژیلمینسکی
मराठी:
फ़ेर्म नोमेर् द्व सोव्खोज़ ज़्हैल्मिन्स्किय्
हिन्दी:
फ़ेर्म नोमेर् द्व सोव्खोज़ ज़्हैल्मिन्स्किय्
বাংলা:
ফ়ের্ম নোমের্ দ্ব সোব্খোজ় জ়্হৈল্মিন্স্কিয়্
ગુજરાતી:
ફ઼ેર્મ નોમેર્ દ્વ સોવ્ખોજ઼ જ઼્હૈલ્મિન્સ્કિય્
தமிழ்:
ஃபேர்ம நோமேர் த்³வ ஸோவ்கோ²ஃஜ ஃஜ்ஹைல்மின்ஸ்கிய்
తెలుగు:
ఫేర్మ నోమేర్ ద్వ సోవ్ఖోజ జ్హైల్మిన్స్కియ్
ಕನ್ನಡ:
ಫ಼ೇರ್ಮ ನೋಮೇರ್ ದ್ವ ಸೋವ್ಖೋಜ಼ ಜ಼್ಹೈಲ್ಮಿನ್ಸ್ಕಿಯ್
മലയാളം:
ഫേർമ നോമേർ ദ്വ സോവ്ഖോജ ജ്ഹൈൽമിൻസ്കിയ്
සිංහල:
ෆේර්ම නෝමේර් ද්ව සෝව්ඛෝජ ජ්හෛල්මින්ස්කිය්
ไทย:
เฟรฺม โนเมรฺ ทฺว โสวฺโขซ ไซฺหลฺมินฺสฺกิยฺ
ქართული:
Პჰერმა Ნომერ Დვა Სოვხოზა Ჟაილმინსკიი
中國:
Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
日本語:
フェイェレマ ノメレ デウァ ソヴェㇹザ ザイレミンセキイ
한국어:
Ferma 2 Sovkh. Zhailminskiy
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Bình minh và hoàng hôn ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ