Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

KazakhstanKazakhstanZhambylFerma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy

Bình minh và hoàng hôn ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy

:

1
 
8
:
3
 
7
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +6
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:46, Buổi trưa thiên văn: 13:16, Mặt trời lặn: 20:47, Thời hạn ngày: 15:01, Thời lượng ban đêm: 08:59.
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:45, Buổi trưa thiên văn: 13:16, Mặt trời lặn: 20:48, Thời hạn ngày: 15:03, Thời lượng ban đêm: 08:57.
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:44, Buổi trưa thiên văn: 13:16, Mặt trời lặn: 20:49, Thời hạn ngày: 15:05, Thời lượng ban đêm: 08:55.
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:44, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:50, Thời hạn ngày: 15:06, Thời lượng ban đêm: 08:54.
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:43, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:51, Thời hạn ngày: 15:08, Thời lượng ban đêm: 08:52.
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:42, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:52, Thời hạn ngày: 15:10, Thời lượng ban đêm: 08:50.
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:42, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:52, Thời hạn ngày: 15:10, Thời lượng ban đêm: 08:50.
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:41, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:53, Thời hạn ngày: 15:12, Thời lượng ban đêm: 08:48.
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:40, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:54, Thời hạn ngày: 15:14, Thời lượng ban đêm: 08:46.
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc 05:40, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:55, Thời hạn ngày: 15:15, Thời lượng ban đêm: 08:45.
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:39, Buổi trưa thiên văn: 13:17, Mặt trời lặn: 20:56, Thời hạn ngày: 15:17, Thời lượng ban đêm: 08:43.
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:39, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 20:57, Thời hạn ngày: 15:18, Thời lượng ban đêm: 08:42.
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:38, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 20:58, Thời hạn ngày: 15:20, Thời lượng ban đêm: 08:40.
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:38, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 20:58, Thời hạn ngày: 15:20, Thời lượng ban đêm: 08:40.
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:37, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 20:59, Thời hạn ngày: 15:22, Thời lượng ban đêm: 08:38.
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:37, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 21:00, Thời hạn ngày: 15:23, Thời lượng ban đêm: 08:37.
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:37, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 21:00, Thời hạn ngày: 15:23, Thời lượng ban đêm: 08:37.
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:18, Mặt trời lặn: 21:01, Thời hạn ngày: 15:25, Thời lượng ban đêm: 08:35.
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:19, Mặt trời lặn: 21:02, Thời hạn ngày: 15:26, Thời lượng ban đêm: 08:34.
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:19, Mặt trời lặn: 21:02, Thời hạn ngày: 15:26, Thời lượng ban đêm: 08:34.
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:19, Mặt trời lặn: 21:03, Thời hạn ngày: 15:27, Thời lượng ban đêm: 08:33.
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:19, Mặt trời lặn: 21:03, Thời hạn ngày: 15:27, Thời lượng ban đêm: 08:33.
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:20, Mặt trời lặn: 21:04, Thời hạn ngày: 15:28, Thời lượng ban đêm: 08:32.
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:35, Buổi trưa thiên văn: 13:19, Mặt trời lặn: 21:04, Thời hạn ngày: 15:29, Thời lượng ban đêm: 08:31.
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:35, Buổi trưa thiên văn: 13:20, Mặt trời lặn: 21:05, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:35, Buổi trưa thiên văn: 13:20, Mặt trời lặn: 21:05, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:21, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:21, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:21, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:21, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:21, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:31, Thời lượng ban đêm: 08:29.
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:36, Buổi trưa thiên văn: 13:21, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:31, Thời lượng ban đêm: 08:29.
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:37, Buổi trưa thiên văn: 13:22, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:37, Buổi trưa thiên văn: 13:22, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:37, Buổi trưa thiên văn: 13:22, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:30, Thời lượng ban đêm: 08:30.
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:38, Buổi trưa thiên văn: 13:22, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:29, Thời lượng ban đêm: 08:31.
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:38, Buổi trưa thiên văn: 13:22, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:29, Thời lượng ban đêm: 08:31.
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:38, Buổi trưa thiên văn: 13:22, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:29, Thời lượng ban đêm: 08:31.
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:39, Buổi trưa thiên văn: 13:23, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:28, Thời lượng ban đêm: 08:32.
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc 05:39, Buổi trưa thiên văn: 13:23, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:28, Thời lượng ban đêm: 08:32.
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:40, Buổi trưa thiên văn: 13:23, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:27, Thời lượng ban đêm: 08:33.
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:40, Buổi trưa thiên văn: 13:23, Mặt trời lặn: 21:07, Thời hạn ngày: 15:27, Thời lượng ban đêm: 08:33.
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:41, Buổi trưa thiên văn: 13:23, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:25, Thời lượng ban đêm: 08:35.
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:42, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:24, Thời lượng ban đêm: 08:36.
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:42, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:06, Thời hạn ngày: 15:24, Thời lượng ban đêm: 08:36.
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:43, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:05, Thời hạn ngày: 15:22, Thời lượng ban đêm: 08:38.
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:44, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:05, Thời hạn ngày: 15:21, Thời lượng ban đêm: 08:39.
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:44, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:05, Thời hạn ngày: 15:21, Thời lượng ban đêm: 08:39.
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:45, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:04, Thời hạn ngày: 15:19, Thời lượng ban đêm: 08:41.
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:46, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 21:04, Thời hạn ngày: 15:18, Thời lượng ban đêm: 08:42.
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:47, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 21:03, Thời hạn ngày: 15:16, Thời lượng ban đêm: 08:44.
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:47, Buổi trưa thiên văn: 13:24, Mặt trời lặn: 21:02, Thời hạn ngày: 15:15, Thời lượng ban đêm: 08:45.
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:48, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 21:02, Thời hạn ngày: 15:14, Thời lượng ban đêm: 08:46.
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:49, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 21:01, Thời hạn ngày: 15:12, Thời lượng ban đêm: 08:48.
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:50, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 21:00, Thời hạn ngày: 15:10, Thời lượng ban đêm: 08:50.
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:51, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 21:00, Thời hạn ngày: 15:09, Thời lượng ban đêm: 08:51.
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:52, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 20:59, Thời hạn ngày: 15:07, Thời lượng ban đêm: 08:53.
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:53, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 20:58, Thời hạn ngày: 15:05, Thời lượng ban đêm: 08:55.
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:54, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 20:57, Thời hạn ngày: 15:03, Thời lượng ban đêm: 08:57.
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc 05:55, Buổi trưa thiên văn: 13:25, Mặt trời lặn: 20:56, Thời hạn ngày: 15:01, Thời lượng ban đêm: 08:59.

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Kazakhstan
Mã quốc gia điện thoại:+7
Vị trí:Zhambyl
Tên của thành phố hoặc làng:Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy
Múi giờ:Asia/Almaty, GMT +6. thời điểm vào Đông
Tọa độ:Vĩ độ: 44.1852; Kinh độ: 70.1634;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyAzərbaycanca: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyBahasa Indonesia: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyDansk: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyDeutsch: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyEesti: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyEnglish: Ferma 2 Sovkh. ZhailminskiyEspañol: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyFilipino: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyFrançaise: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyHrvatski: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyItaliano: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyLatviešu: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyLietuvių: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyMagyar: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyMelayu: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyNederlands: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyNorsk bokmål: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyOʻzbekcha: Ferma 2 Sovkh. ZhailminskiyPolski: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyPortuguês: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyRomână: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyShqip: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiySlovenčina: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiySlovenščina: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiySuomi: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiySvenska: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyTiếng Việt: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyTürkçe: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyČeština: Ferma Nomer Dva Sovkhoza ZhailminskiyΕλληνικά: Φερμα Νομερ Δβα Σοβχοζα ΖχαιλμινσκιιБеларуская: Фэрма Номер Два Совхоза ЖаілмінскійБългарски: Ферма Номер Два Совхоза ЖаилминскийКыргызча: Ферма 2 Совх. ЖаилминскийМакедонски: Ферма Номер Два Совхоза ЖаилминскијМонгол: Ферма Номер Два Совхоза ЖаилминскийРусский: Ферма 2 Совх. ЖаилминскийСрпски: Ферма Номер Два Совхоза ЖаилминскијТоҷикӣ: Ферма 2 Совх. ЖаилминскийУкраїнська: Ферма Номєр Два Совхоза ЖаїлмінскійҚазақша: КөкдалаՀայերեն: Ֆերմա Նօմեր Դվա Սօվխօզա Ժաիլմինսկիյעברית: פֱרמָ נִוֹמֱר דוָ סִוֹוכִוֹזָ זָ׳אִילמִינסקִייاردو: فیرْمَ نومیرْ دْوَ سووْکھوزَ زْہَیلْمِنْسْکِیْالعربية: فرمه نومر دفه سوفخوزه زهايلمينسكييفارسی: فرما نمر دوا سوخزا ژیلمینسکیमराठी: फ़ेर्म नोमेर् द्व सोव्खोज़ ज़्हैल्मिन्स्किय्हिन्दी: फ़ेर्म नोमेर् द्व सोव्खोज़ ज़्हैल्मिन्स्किय्বাংলা: ফ়ের্ম নোমের্ দ্ব সোব্খোজ় জ়্হৈল্মিন্স্কিয়্ગુજરાતી: ફ઼ેર્મ નોમેર્ દ્વ સોવ્ખોજ઼ જ઼્હૈલ્મિન્સ્કિય્தமிழ்: ஃபேர்ம நோமேர் த்³வ ஸோவ்கோ²ஃஜ ஃஜ்ஹைல்மின்ஸ்கிய்తెలుగు: ఫేర్మ నోమేర్ ద్వ సోవ్ఖోజ జ్హైల్మిన్స్కియ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ೇರ್ಮ ನೋಮೇರ್ ದ್ವ ಸೋವ್ಖೋಜ಼ ಜ಼್ಹೈಲ್ಮಿನ್ಸ್ಕಿಯ್മലയാളം: ഫേർമ നോമേർ ദ്വ സോവ്ഖോജ ജ്ഹൈൽമിൻസ്കിയ്සිංහල: ෆේර්ම නෝමේර් ද්ව සෝව්ඛෝජ ජ්හෛල්මින්ස්කිය්ไทย: เฟรฺม โนเมรฺ ทฺว โสวฺโขซ ไซฺหลฺมินฺสฺกิยฺქართული: Პჰერმა Ნომერ Დვა Სოვხოზა Ჟაილმინსკიი中國: Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy日本語: フェイェレマ ノメレ デウァ ソヴェㇹザ ザイレミンセキイ한국어: Ferma 2 Sovkh. Zhailminskiy
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Bình minh và hoàng hôn ở Ferma Nomer Dva Sovkhoza Zhailminskiy

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: