Bình minh và hoàng hôn ở Mahakal Devisthan
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Nepal
Province 3
Mahakal Devisthan
Bình minh và hoàng hôn ở Mahakal Devisthan
:
0
0
:
2
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,75
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:11
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:49
, Thời hạn ngày:
13:38
, Thời lượng ban đêm:
10:22
.
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:50
, Thời hạn ngày:
13:40
, Thời lượng ban đêm:
10:20
.
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:50
, Thời hạn ngày:
13:40
, Thời lượng ban đêm:
10:20
.
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:51
, Thời hạn ngày:
13:41
, Thời lượng ban đêm:
10:19
.
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:51
, Thời hạn ngày:
13:42
, Thời lượng ban đêm:
10:18
.
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:52
, Thời hạn ngày:
13:43
, Thời lượng ban đêm:
10:17
.
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:00
, Mặt trời lặn:
18:52
, Thời hạn ngày:
13:43
, Thời lượng ban đêm:
10:17
.
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:53
, Thời hạn ngày:
13:44
, Thời lượng ban đêm:
10:16
.
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:54
, Thời hạn ngày:
13:46
, Thời lượng ban đêm:
10:14
.
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:54
, Thời hạn ngày:
13:46
, Thời lượng ban đêm:
10:14
.
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:55
, Thời hạn ngày:
13:47
, Thời lượng ban đêm:
10:13
.
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:55
, Thời hạn ngày:
13:47
, Thời lượng ban đêm:
10:13
.
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:55
, Thời hạn ngày:
13:47
, Thời lượng ban đêm:
10:13
.
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:56
, Thời hạn ngày:
13:49
, Thời lượng ban đêm:
10:11
.
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:01
, Mặt trời lặn:
18:56
, Thời hạn ngày:
13:49
, Thời lượng ban đêm:
10:11
.
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:02
, Mặt trời lặn:
18:57
, Thời hạn ngày:
13:50
, Thời lượng ban đêm:
10:10
.
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:02
, Mặt trời lặn:
18:57
, Thời hạn ngày:
13:50
, Thời lượng ban đêm:
10:10
.
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:02
, Mặt trời lặn:
18:58
, Thời hạn ngày:
13:51
, Thời lượng ban đêm:
10:09
.
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:02
, Mặt trời lặn:
18:58
, Thời hạn ngày:
13:51
, Thời lượng ban đêm:
10:09
.
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:02
, Mặt trời lặn:
18:58
, Thời hạn ngày:
13:51
, Thời lượng ban đêm:
10:09
.
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:03
, Mặt trời lặn:
18:59
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:03
, Mặt trời lặn:
18:59
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:07
, Buổi trưa thiên văn:
12:03
, Mặt trời lặn:
18:59
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:04
, Mặt trời lặn:
19:00
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:04
, Mặt trời lặn:
19:00
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:04
, Mặt trời lặn:
19:00
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:04
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:53
, Thời lượng ban đêm:
10:07
.
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:04
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:53
, Thời lượng ban đêm:
10:07
.
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:08
, Buổi trưa thiên văn:
12:04
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:53
, Thời lượng ban đêm:
10:07
.
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:05
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:05
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:53
, Thời lượng ban đêm:
10:07
.
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:05
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:53
, Thời lượng ban đêm:
10:07
.
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:09
, Buổi trưa thiên văn:
12:05
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:53
, Thời lượng ban đêm:
10:07
.
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:06
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:06
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:06
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:10
, Buổi trưa thiên văn:
12:06
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:11
, Buổi trưa thiên văn:
12:06
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:51
, Thời lượng ban đêm:
10:09
.
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:11
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:03
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:11
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:03
, Thời hạn ngày:
13:52
, Thời lượng ban đêm:
10:08
.
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:12
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:03
, Thời hạn ngày:
13:51
, Thời lượng ban đêm:
10:09
.
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:12
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:50
, Thời lượng ban đêm:
10:10
.
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:13
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:49
, Thời lượng ban đêm:
10:11
.
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:13
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:49
, Thời lượng ban đêm:
10:11
.
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:13
, Buổi trưa thiên văn:
12:07
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:49
, Thời lượng ban đêm:
10:11
.
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:14
, Buổi trưa thiên văn:
12:08
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:48
, Thời lượng ban đêm:
10:12
.
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:14
, Buổi trưa thiên văn:
12:08
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:48
, Thời lượng ban đêm:
10:12
.
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:15
, Buổi trưa thiên văn:
12:08
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:47
, Thời lượng ban đêm:
10:13
.
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:15
, Buổi trưa thiên văn:
12:08
, Mặt trời lặn:
19:02
, Thời hạn ngày:
13:47
, Thời lượng ban đêm:
10:13
.
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:16
, Buổi trưa thiên văn:
12:08
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:45
, Thời lượng ban đêm:
10:15
.
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:16
, Buổi trưa thiên văn:
12:08
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:45
, Thời lượng ban đêm:
10:15
.
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:17
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:44
, Thời lượng ban đêm:
10:16
.
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:17
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
19:01
, Thời hạn ngày:
13:44
, Thời lượng ban đêm:
10:16
.
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:18
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
19:00
, Thời hạn ngày:
13:42
, Thời lượng ban đêm:
10:18
.
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:18
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
19:00
, Thời hạn ngày:
13:42
, Thời lượng ban đêm:
10:18
.
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:19
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
19:00
, Thời hạn ngày:
13:41
, Thời lượng ban đêm:
10:19
.
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:19
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
18:59
, Thời hạn ngày:
13:40
, Thời lượng ban đêm:
10:20
.
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:20
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
18:59
, Thời hạn ngày:
13:39
, Thời lượng ban đêm:
10:21
.
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:20
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
18:59
, Thời hạn ngày:
13:39
, Thời lượng ban đêm:
10:21
.
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:21
, Buổi trưa thiên văn:
12:09
, Mặt trời lặn:
18:58
, Thời hạn ngày:
13:37
, Thời lượng ban đêm:
10:23
.
thời tiết ở Mahakal Devisthan
nhiệt độ ở Mahakal Devisthan
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Mahakal Devisthan
thời tiết ở Mahakal Devisthan hôm nay
thời tiết ở Mahakal Devisthan ngày mai
thời tiết ở Mahakal Devisthan trong 3 ngày
thời tiết ở Mahakal Devisthan trong 5 ngày
thời tiết ở Mahakal Devisthan trong một tuần
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Mahakal Devisthan
thời gian chính xác ở Mahakal Devisthan
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Nepal
Mã quốc gia điện thoại:
+977
Vị trí:
Province 3
Tên của thành phố hoặc làng:
Mahakal Devisthan
Múi giờ:
Asia/Kathmandu
,
GMT +5,75
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
27.5106
; Kinh độ:
85.5262
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Mahakal Devisthan
Azərbaycanca:
Mahakal Devisthan
Bahasa Indonesia:
Mahakal Devisthan
Dansk:
Mahakal Devisthan
Deutsch:
Mahakal Devisthan
Eesti:
Mahakal Devisthan
English:
Mahakal Devisthan
Español:
Mahakal Devisthan
Filipino:
Mahakal Devisthan
Française:
Mahakal Devisthan
Hrvatski:
Mahakal Devisthan
Italiano:
Mahakal Devisthan
Latviešu:
Mahakal Devisthan
Lietuvių:
Mahakal Devisthan
Magyar:
Mahakal Devisthan
Melayu:
Mahakal Devisthan
Nederlands:
Mahakal Devisthan
Norsk bokmål:
Mahakal Devisthan
Oʻzbekcha:
Mahakal Devisthan
Polski:
Mahakal Devisthan
Português:
Mahakal Devisthan
Română:
Mahakal Devisthan
Shqip:
Mahakal Devisthan
Slovenčina:
Mahakal Devisthan
Slovenščina:
Mahakal Devisthan
Suomi:
Mahakal Devisthan
Svenska:
Mahakal Devisthan
Tiếng Việt:
Mahakal Devisthan
Türkçe:
Mahakal Devisthan
Čeština:
Mahakal Devisthan
Ελληνικά:
Μαχακαλ Δεβισθαν
Беларуская:
Махакаль Дэвістан
Български:
Махакаль Девистан
Кыргызча:
Махакаль Девистан
Македонски:
Махакаљ Девистан
Монгол:
Махакаль Девистан
Русский:
Махакаль Девистан
Српски:
Махакаљ Девистан
Тоҷикӣ:
Махакаль Девистан
Українська:
Махакаль Девістан
Қазақша:
Махакаль Девистан
Հայերեն:
Մախակալ Դեվիստան
עברית:
מָכָקָל דֱוִיסטָנ
اردو:
مَہَکَلْ دیوِسْتھَنْ
العربية:
ماهاكال دفيسذان
فارسی:
مهکل دویستهن
मराठी:
महकल् देविस्थन्
हिन्दी:
महकल् देविस्थन्
বাংলা:
মহকল্ দেবিস্থন্
ગુજરાતી:
મહકલ્ દેવિસ્થન્
தமிழ்:
மஹகல் தேவிஸ்தன்
తెలుగు:
మహకల్ దేవిస్థన్
ಕನ್ನಡ:
ಮಹಕಲ್ ದೇವಿಸ್ಥನ್
മലയാളം:
മഹകൽ ദേവിസ്ഥൻ
සිංහල:
මහකල් දේවිස්ථන්
ไทย:
มหกลฺ เทวิสฺถนฺ
ქართული:
Მახაკალი Დევისტან
中國:
Mahakal Devisthan
日本語:
マㇵカレ デウィセタン
한국어:
마하칼 데윗ㅌ한
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Bình minh và hoàng hôn ở Mahakal Devisthan
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ