Bình minh và hoàng hôn ở Durdyyew Adyndaky
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Turkmenistan
Mary
Durdyyew Adyndaky
Bình minh và hoàng hôn ở Durdyyew Adyndaky
:
1
0
:
1
3
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
12:44
, Mặt trời lặn:
19:52
, Thời hạn ngày:
14:15
, Thời lượng ban đêm:
09:45
.
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
12:44
, Mặt trời lặn:
19:53
, Thời hạn ngày:
14:17
, Thời lượng ban đêm:
09:43
.
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:54
, Thời hạn ngày:
14:18
, Thời lượng ban đêm:
09:42
.
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
12:44
, Mặt trời lặn:
19:54
, Thời hạn ngày:
14:19
, Thời lượng ban đêm:
09:41
.
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:55
, Thời hạn ngày:
14:20
, Thời lượng ban đêm:
09:40
.
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:34
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:56
, Thời hạn ngày:
14:22
, Thời lượng ban đêm:
09:38
.
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:34
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:56
, Thời hạn ngày:
14:22
, Thời lượng ban đêm:
09:38
.
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:33
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:57
, Thời hạn ngày:
14:24
, Thời lượng ban đêm:
09:36
.
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
05:33
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:58
, Thời hạn ngày:
14:25
, Thời lượng ban đêm:
09:35
.
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:33
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:58
, Thời hạn ngày:
14:25
, Thời lượng ban đêm:
09:35
.
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:45
, Mặt trời lặn:
19:59
, Thời hạn ngày:
14:27
, Thời lượng ban đêm:
09:33
.
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:46
, Mặt trời lặn:
20:00
, Thời hạn ngày:
14:28
, Thời lượng ban đêm:
09:32
.
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:46
, Mặt trời lặn:
20:00
, Thời hạn ngày:
14:28
, Thời lượng ban đêm:
09:32
.
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:46
, Mặt trời lặn:
20:01
, Thời hạn ngày:
14:30
, Thời lượng ban đêm:
09:30
.
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:46
, Mặt trời lặn:
20:01
, Thời hạn ngày:
14:30
, Thời lượng ban đêm:
09:30
.
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:46
, Mặt trời lặn:
20:02
, Thời hạn ngày:
14:31
, Thời lượng ban đêm:
09:29
.
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:46
, Mặt trời lặn:
20:02
, Thời hạn ngày:
14:31
, Thời lượng ban đêm:
09:29
.
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:47
, Mặt trời lặn:
20:03
, Thời hạn ngày:
14:32
, Thời lượng ban đêm:
09:28
.
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:47
, Mặt trời lặn:
20:03
, Thời hạn ngày:
14:32
, Thời lượng ban đêm:
09:28
.
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:47
, Mặt trời lặn:
20:04
, Thời hạn ngày:
14:33
, Thời lượng ban đêm:
09:27
.
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:47
, Mặt trời lặn:
20:04
, Thời hạn ngày:
14:33
, Thời lượng ban đêm:
09:27
.
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:48
, Mặt trời lặn:
20:05
, Thời hạn ngày:
14:34
, Thời lượng ban đêm:
09:26
.
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:48
, Mặt trời lặn:
20:05
, Thời hạn ngày:
14:34
, Thời lượng ban đêm:
09:26
.
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:48
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:48
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:48
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:48
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:49
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:36
, Thời lượng ban đêm:
09:24
.
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:31
, Buổi trưa thiên văn:
12:49
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:36
, Thời lượng ban đêm:
09:24
.
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:49
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:49
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:50
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:36
, Thời lượng ban đêm:
09:24
.
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:32
, Buổi trưa thiên văn:
12:50
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:36
, Thời lượng ban đêm:
09:24
.
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:33
, Buổi trưa thiên văn:
12:50
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:33
, Buổi trưa thiên văn:
12:50
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:33
, Buổi trưa thiên văn:
12:50
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:35
, Thời lượng ban đêm:
09:25
.
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:34
, Buổi trưa thiên văn:
12:51
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:34
, Thời lượng ban đêm:
09:26
.
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:34
, Buổi trưa thiên văn:
12:51
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:34
, Thời lượng ban đêm:
09:26
.
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
05:34
, Buổi trưa thiên văn:
12:51
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:34
, Thời lượng ban đêm:
09:26
.
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
12:51
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:33
, Thời lượng ban đêm:
09:27
.
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:35
, Buổi trưa thiên văn:
12:51
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:33
, Thời lượng ban đêm:
09:27
.
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:32
, Thời lượng ban đêm:
09:28
.
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:36
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:08
, Thời hạn ngày:
14:32
, Thời lượng ban đêm:
09:28
.
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:30
, Thời lượng ban đêm:
09:30
.
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:37
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:30
, Thời lượng ban đêm:
09:30
.
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:29
, Thời lượng ban đêm:
09:31
.
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:38
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:07
, Thời hạn ngày:
14:29
, Thời lượng ban đêm:
09:31
.
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:39
, Buổi trưa thiên văn:
12:52
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:27
, Thời lượng ban đêm:
09:33
.
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:40
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:26
, Thời lượng ban đêm:
09:34
.
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:40
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:06
, Thời hạn ngày:
14:26
, Thời lượng ban đêm:
09:34
.
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:41
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:05
, Thời hạn ngày:
14:24
, Thời lượng ban đêm:
09:36
.
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:41
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:05
, Thời hạn ngày:
14:24
, Thời lượng ban đêm:
09:36
.
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:42
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:05
, Thời hạn ngày:
14:23
, Thời lượng ban đêm:
09:37
.
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:43
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:04
, Thời hạn ngày:
14:21
, Thời lượng ban đêm:
09:39
.
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:43
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:04
, Thời hạn ngày:
14:21
, Thời lượng ban đêm:
09:39
.
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:44
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:03
, Thời hạn ngày:
14:19
, Thời lượng ban đêm:
09:41
.
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:45
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:02
, Thời hạn ngày:
14:17
, Thời lượng ban đêm:
09:43
.
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:45
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:02
, Thời hạn ngày:
14:17
, Thời lượng ban đêm:
09:43
.
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:46
, Buổi trưa thiên văn:
12:53
, Mặt trời lặn:
20:01
, Thời hạn ngày:
14:15
, Thời lượng ban đêm:
09:45
.
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
05:47
, Buổi trưa thiên văn:
12:54
, Mặt trời lặn:
20:01
, Thời hạn ngày:
14:14
, Thời lượng ban đêm:
09:46
.
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky
nhiệt độ ở Durdyyew Adyndaky
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Durdyyew Adyndaky
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky hôm nay
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky ngày mai
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky trong 3 ngày
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky trong 5 ngày
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky trong một tuần
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Durdyyew Adyndaky
thời gian chính xác ở Durdyyew Adyndaky
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Turkmenistan
Mã quốc gia điện thoại:
+993
Vị trí:
Mary
Tên của thành phố hoặc làng:
Durdyyew Adyndaky
Múi giờ:
Asia/Ashgabat
,
GMT +5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
35.801
; Kinh độ:
63.1055
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Durdyyew Adyndaky
Azərbaycanca:
Durdyyew Adyndaky
Bahasa Indonesia:
Durdyyew Adyndaky
Dansk:
Durdyyew Adyndaky
Deutsch:
Durdyyew Adyndaky
Eesti:
Durdyyew Adyndaky
English:
Durdyyew Adyndaky
Español:
Durdyyew Adyndaky
Filipino:
Durdyyew Adyndaky
Française:
Durdyyew Adyndaky
Hrvatski:
Durdyyew Adyndaky
Italiano:
Durdyyew Adyndaky
Latviešu:
Durdyyew Adyndaky
Lietuvių:
Durdyyew Adyndaky
Magyar:
Durdyyew Adyndaky
Melayu:
Durdyyew Adyndaky
Nederlands:
Durdyyew Adyndaky
Norsk bokmål:
Durdyyew Adyndaky
Oʻzbekcha:
Durdyyew Adyndaky
Polski:
Durdyyew Adyndaky
Português:
Durdyyew Adyndaky
Română:
Durdyyew Adyndaky
Shqip:
Durdyyew Adyndaky
Slovenčina:
Durdyýew Adyndaky
Slovenščina:
Durdyyew Adyndaky
Suomi:
Durdyyew Adyndaky
Svenska:
Durdyyew Adyndaky
Tiếng Việt:
Durdyyew Adyndaky
Türkçe:
Durdyyew Adyndaky
Čeština:
Durdyýew Adyndaky
Ελληνικά:
Δυρδιευι Αδινδακι
Беларуская:
Дурдыев Адіндакы
Български:
Дурдъев Адиндакъ
Кыргызча:
Дурдыев Адиндакы
Македонски:
Дурдиев Адиндаки
Монгол:
Дурдыев Адиндакы
Русский:
Дурдыев Адиндакы
Српски:
Дурдиев Адиндаки
Тоҷикӣ:
Дурдыев Адиндакы
Українська:
Дурдиєв Адіндаки
Қазақша:
Дурдыев Адиндакы
Հայերեն:
Դուրդիեվ Ադինդակի
עברית:
דִוּרדִיאֱו אָדִינדָקִי
اردو:
دُرْدْیْییوْ اَدْیْنْدَکْیْ
العربية:
دوردييو ادينداكي
فارسی:
دوردییو ادیندکی
मराठी:
दुर्द्य्येव् अद्य्न्दक्य्
हिन्दी:
दुर्द्य्येव् अद्य्न्दक्य्
বাংলা:
দুর্দ্য্যেব্ অদ্য্ন্দক্য্
ગુજરાતી:
દુર્દ્ય્યેવ્ અદ્ય્ન્દક્ય્
தமிழ்:
து³ர்த்³ய்யேவ் அத்³ய்ந்த³க்ய்
తెలుగు:
దుర్ద్య్యేవ్ అద్య్న్దక్య్
ಕನ್ನಡ:
ದುರ್ದ್ಯ್ಯೇವ್ ಅದ್ಯ್ನ್ದಕ್ಯ್
മലയാളം:
ദുർദ്യ്യേവ് അദ്യ്ന്ദക്യ്
සිංහල:
දුර්ද්ය්යේව් අද්ය්න්දක්ය්
ไทย:
ทุรฺทฺเยฺยวฺ อทฺยฺนฺทกฺยฺ
ქართული:
Დურდიევ Ადინდაკი
中國:
Durdyyew Adyndaky
日本語:
ドゥレデイイェヴェ アディンダケイ
한국어:
Durdyyew Adyndaky
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Bình minh và hoàng hôn ở Durdyyew Adyndaky
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ