Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

Trung QuốcTrung QuốcQuảng TâyWeizhou

Nhiệt độ ở Weizhou

:

0
 
8
:
1
 
3
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT 6
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, Tháng năm 23, 2025
+28 °C
Rất nhiều mây 
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Rất nhiều mây
đông bắc
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 3 m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.

Gió giật: 4 m/giây
Độ ẩm tương đối: 89%
Áp suất không khí: 999 hPa
Nhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 m
Khả năng hiển thị: 100%
Nhiệt độ nước: +30 °C
Từ trường trái đất: hoạt động
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao

Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.

Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng; Mặt trời mọc: 04:03; Mặt trời lặn: 17:18; Trăng mọc: 00:44; Trăng lặn: 13:16;

Xu hướng nhiệt độ

Thời tiết ở các thành phố lân cận

YinhaiHaichengBắc HảiTieshangangDangjiangXichangLianzhouShagangXingdaohuShatianShiwanWujiaZhakouShikangShankouChangleBaishaGongguanQuzhangFangchenggangFangchenggangKhâm ChâuJiangpingMazhangXuchengTrạm GiangMóng CáiEmanDongxingChikanXiashanquMutangSanduLinchengMaluLianjiangCô TôYangpuZhongheBaimajingNaliangXinzhouDongchengWangwuPaipuYashanTrung SơnLingchengGuangcunHuazhouXiuyingHải KhẩuHaitouShangsiDachengJinjiangQiongshanNadaBach Long ViHeqingYaxingWuchuanMong DuongLanyangHengNanfengCẩm Phả MinesCam PhaMậu DanhDingchengLingnanPumiaoGaozhouNgọc LâmYulinThành Phố Hạ LongNam NinhHa LongCát BàFusuiBasuoLingchengAn LạcBaiheVăn XươngGangnanChongzuoQuý CảngQintangAn ChâuTaipingXinyiThành Phố Uông BíQionghaiLuxuWumingHải PhòngWuzhishanZhushaBo'aoThành Phố Lạng SơnAn DươngNanduThị Trấn Đồng ĐăngShanglinBaochengLongzhouLong’anGuipingWanningCenxiQuang SonChí LinhThành Phố Hải DươngThành Phố Thái BìnhLai TânJinjiĐông KênhBac GiangYangchunThái BìnhBố HạTiandengĐồng QuánĐiển TrênCung KiệmHương VỹTập NinhDương GiangViet YenPingnanThành Phố Nam ĐịnhThành Phố Nam ĐịnhTam ÁCông BằngTangpingMashanĐông VươngYên ThếDadonghaiBắc NinhCanh NậuAi ThonTho HaTiến ThànhHưng YênTengzhouPhù NinhHương CáuĐồng MỏCổ LóaThành Phố Phủ LýThành Phố Ninh BìnhHà NộiHoàn KiếmDu’anLidong ZhenĐống ĐaSơn CốtLiantan ZhenTây HồCau GiayHoang LongThành Phố Thái NguyênThành Phố Cao BằngHà ĐôngHòa ThượngDuchengKinh BáiEnchengBỉm SơnNgô ChâuLiujiangHương CanhBắc KạnDechengJinxiuJiangkouLiunanVĩnh YênChengzhongLiễu ChâuVinh LaiVân PhùHàng TrạmLiubeiBoSơn TâyThanh HóaXinghuaTianzhouLuorongTây DằngViet TriBaishaChikanVụ BảnYizhouLuzhaiPhu My ACanh HoachThành Phố Hòa BìnhDuanfenSanheDongshanXuân TrùngChangshaĐài SơnLubuLiuchengCam ĐánGuangtangNanfengSijiuGaoyaoBách SắcChengbeiTriệu KhánhThành Phố Tuyên QuangSibaHuangyaoLuochengQuỳnh LưuTianheHechiHechiQiaoshanHuaiqunNapoYamenCửa LôNhân TrạchSi’enHuangjinTân HộiNaweng ShequDa’anYangshuoShapingSanjiangHechengYen BaiChenshanShuiyuanGiang Môntp. VinhYên VinhLong’anRongshuiChaolianLuoyangHuaichengBabuHà TĩnhSihuiBan BonHạ ChâuSanshuiLongjiangGongchengHenglanXinhuaLeliuChuanshanLecongXiaolanShiwanYen ThuongDongshengRong’anDongwengNandanRongguiLũng CúChanchengtp. Hà GiangPhật SơnTrung SơnMinglunShiqiDaliangĐồng HớiLuhuanQianshanZhuojiacunMa CaoJiu’aoErtangcunNghĩa LộChu HảiChayuancunCuihengMinzhongQuế LâmShiqiaoWanshanQuảng ChâuMỹ ThổKiến GiangShijingCushijiangzhenXunleHồ XáShilingXinhuaMaolanThanh ViễnRenheDashaYaoluYupingHuangpuGaowuMaliTai OHumenNgong PingÐông HàSha Lo WanHoujieTong FukQuảng TrịXishanTung ChungThon La Vang ChinhWangniudunXiaopuPui OShekouTuen MunBingmeiHaikuotiankongDiscovery BayTuojiangDipingQiufengdongLam TeiGaobuXisaYam OXiajiangĐông HoảnMabaiDarongTin Shui WaiDalingshanTai TongXam NeuaGaozengTsing Lung TauDongchengLong’eYuen LongSanjiangThành phố HuếThành phố HuếYuen Long Kau HuiAu TauLianchengPingjiangYung Shue WanTing KauLianzhouSok Kwu WanWing Lung WaiTingdongYung Shue HaLonghuaTsuen WanNgau Tam MeiThâm QuyếnSheung TsuenAberdeenLok Ma ChauChau TauThành Phố Sơn LaKau Wa KengCentralHồng KôngShilongPiaoliTsimshatsuiWanchaiSham Shui PoDazhaiPing LongLo WuZhaoxingKowloonShek Wu HuiShuikouDingdanChek ChueLeidongFanlingFan Leng LauTai WoSha TinLung Yeuk TauCha LápTai PoSha Tin WaiFo TanKwan TeiDafenLichengPing ChePing YeungGuzhouHongtangying YaozuxiangLam TinMa Liu ShuiShuangjiangLin Ma HangSheung Wo HangAu HaPik UkHa Wo HangTing KokHang HauBac CaiZhelouLuk Keng Chan UkPak KongShijiaoSan TsuenSai KungFung HangDundongFenggangWong Chuk YeungSha Tau KokKong HaPingjiangSai KengKuk PoLào CaiYantianShangjiangYung Shue AuSo Lo PunLai Chi WoYongcongDushanKoujiangPak Tam ChungTa VanLao ChảiLongchengUk TauSapaĐà NẵngKaihuaBan AmingShunhuaLongneiSa PáVăn SơnYandongJiuchaoLong CươngPinghuCát CátSanheJiangnaPanlongHongzhouZhongchaoDabuMaogongPingshanPing HoLuoyangYatunpuShuangjiangDeshunTafengLijiapingxiangBazhaiJiangtousiBoyangZiyuanLipingHội AnQuanzhouBản Ta TeenLạc DươngShangchongAnlongShunlingLinwu ChengguanzhenDiyangpingA AlaoLinkouDanshuiTanxiMengyanChang’anyingHuệ ChâuLuoliXianxiTuần GiáoDongtianDajiaBaimaopingRuchengXiaoweizhaiTia ĐìnhAoshiHáng LìaLonglisuoXinchangBan NahinA KleumOuyangA LingPingzhaiBan AlimBaitangLongboJinpingRulinThakhekJiahe ChengguanzhenLai ChâuDankouDuyunLuân ChâuDehuaQimengNakhon PhanomPingtianHuangsangping MiaozuxiangLongchengDunzhaiPú HồngTha UthenYaoshiYiliuBan PhianglouangTam KỳPukouLe’anpu MiaozudongzuxiangMabaQingxiBibeiXijiangYangliujieZhaishi Miaozu DongzuxiangBan PhaengYouxiTongguLiangtianHuangjin YaozuxiangPingshanTam HaiBung KhlaZhouxiGuitouTủa ChùaĐông ThạnhLixizhenLangshanThiều QuanChezhan JiedaoJiangfangPingshiHepingMalinDongshan DongzuxiangXingyiSankeshuMaopingYizhang ChengguanzhenXiasiLengshuijingxiangBorikhanLai ChauLongquanGuanxia MiaozuxiangMường LayLechengKailiLý SơnXingrenBiboPhon SawanDabaoziÐiện Biên PhủWanchaoLongxianMương ThengJinheMaopingSi SongkhramWantangZhuzhoujiang MiaozuxiangGantangXiyanNathom

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Trung Quốc
Mã quốc gia điện thoại:+86
Vị trí:Quảng Tây
Tên của thành phố hoặc làng:Weizhou
Múi giờ:Asia/Urumqi, GMT 6. thời điểm vào Đông
Tọa độ:Vĩ độ: 21.0294; Kinh độ: 109.111;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: WeizhouAzərbaycanca: WeizhouBahasa Indonesia: WeizhouDansk: WeizhouDeutsch: WeizhouEesti: WeizhouEnglish: WeizhouEspañol: WeizhouFilipino: WeizhouFrançaise: WeizhouHrvatski: WeizhouItaliano: WeizhouLatviešu: WeizhouLietuvių: WeizhouMagyar: WeizhouMelayu: WeizhouNederlands: WeizhouNorsk bokmål: WeizhouOʻzbekcha: WeizhouPolski: WeizhouPortuguês: WeizhouRomână: WeizhouShqip: WeizhouSlovenčina: WeizhouSlovenščina: WeizhouSuomi: WeizhouSvenska: WeizhouTiếng Việt: WeizhouTürkçe: WeizhouČeština: WeizhouΕλληνικά: ΥιειζχουБеларуская: ВэіжуБългарски: ВеижуКыргызча: ВеижуМакедонски: ВеижуМонгол: ВеижуРусский: ВеижуСрпски: ВеижуТоҷикӣ: ВеижуУкраїнська: ВеїжуҚазақша: ВеижуՀայերեն: Վեիժուעברית: וֱאִיזִ׳וּاردو: وےئِزْہوؤُالعربية: ويزهوفارسی: ویژوमराठी: वेइज़्होउहिन्दी: वेइज़्होउবাংলা: বেইজ়্হোউગુજરાતી: વેઇજ઼્હોઉதமிழ்: வேஇஃஜ்ஹோஉతెలుగు: వేఇజ్హోఉಕನ್ನಡ: ವೇಇಜ಼್ಹೋಉമലയാളം: വേഇജ്ഹോഉසිංහල: වේඉජ්හෝඋไทย: เวอิโซฺหอุქართული: Ვეიჟუ中國: 涠洲日本語: ウェイズ한국어: 웨잊호우
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Nhiệt độ ở Weizhou

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: