Thời tiết ở Klein Doebbern hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Đức
Brandenburg
Klein Doebbern
Thời tiết ở Klein Doebbern hôm nay
:
2
1
:
4
4
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 15, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
05:10
, Mặt trời lặn
20:49
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
--:--
, Trăng lặn
06:01
,
Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Từ trường trái đất:
hoạt động
Chỉ số tử ngoại:
0,4 (Thấp)
19:00
buổi tối
từ 19:00 đến 19:59
Nhiệt độ không khí:
+12 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Nhiều mây
Gió:
gió vừa phải
,
phương bắc
, tốc độ
6
m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
59%
Mây:
63%
Áp suất không khí:
1004
hPa
Chỉ số tử ngoại:
0,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím.
Khả năng hiển thị:
100%
20:00
buổi tối
từ 20:00 đến 20:59
Nhiệt độ không khí:
+11 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Nhiều mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
phương bắc
, tốc độ
5
m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.
Gió giật:
10
m/giây
Độ ẩm tương đối:
61%
Mây:
70%
Áp suất không khí:
1005
hPa
Chỉ số tử ngoại:
0,1 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
Nhiệt độ không khí:
+9 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Nhiều mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
tây Bắc
, tốc độ
5
m/giây
Gió giật:
10
m/giây
Độ ẩm tương đối:
66%
Mây:
85%
Áp suất không khí:
1005
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
Nhiệt độ không khí:
+9 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Nhiều mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
tây Bắc
, tốc độ
5
m/giây
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
74%
Mây:
91%
Áp suất không khí:
1005
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
Nhiệt độ không khí:
+9 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Nhiều mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
tây Bắc
, tốc độ
5
m/giây
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
74%
Mây:
87%
Áp suất không khí:
1007
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Klein Doebbern
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Groß Oßnig
Groß Döbbern
Frauendorf
Neuhausen
Bagenz
Laubsdorf
Drebkau
Roggosen
Komptendorf
Haasow
Cottbus
Spremberg
Kolkwitz
Kathlow
Sergen
Gablenz
Neupetershain
Welzow
Haidemühl
Briesen
Guhrow
Döbern
Groß Düben
Schleife
Werben
Heinersbrück
Tschernitz
Trebendorf
Forst
Altdöbern
Peitz
Drehnow
Vetschau
Burg
Jänschwalde
Großräschen
Drachhausen
Tauer
Gablenz
Hoyerswerda
Weißwasser
Weißkollm
Calau
Bad Muskau
Senftenberg
Lauta
Leipe
Knappenrode
Bronkow
Żarki Wielkie
Krauschwitz
Łęknica
Straupitz
Lohsa
Weißkeißel
Wittichenau
Brody
Lehde
Trzebiel
Lippen
Gross Saerchen
Tuplice
Boxberg
Neu Zauche
Klettwitz
Lübbenau
Hohenbocka
Lieberose
Sallgast
Uhyst
Jamlitz
Schipkau
Oßling
Schwarzbach
Schenkendöbern
Bernsdorf
Grünewald
Wiednitz
Klitten
Königswartha
Lichterfeld
Guteborn
Schwarzheide
Swibinki
Straßgräbchen
Crinitz
Ruhland
Guben
Zenichów
Gubin
Rietschen
Finsterwalde
Lübben
Neschwitz
Lauchhammer
Lubsko
Daubitz
Neudörfel
Lipinki Łużyckie
Horka
thời tiết ở Klein Doebbern
nhiệt độ ở Klein Doebbern
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Klein Doebbern
thời tiết ở Klein Doebbern ngày mai
thời tiết ở Klein Doebbern trong 3 ngày
thời tiết ở Klein Doebbern trong 5 ngày
thời tiết ở Klein Doebbern trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Klein Doebbern
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Klein Doebbern
thời gian chính xác ở Klein Doebbern
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Đức
Mã quốc gia điện thoại:
+49
Vị trí:
Brandenburg
Tên của thành phố hoặc làng:
Klein Doebbern
Múi giờ:
Europe/Berlin
,
GMT 2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
51.6682
; Kinh độ:
14.345
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Klein Doebbern
Azərbaycanca:
Klein Döbbern
Bahasa Indonesia:
Klein Doebbern
Dansk:
Klein Doebbern
Deutsch:
Klein Döbbern
Eesti:
Klein Döbbern
English:
Klein Doebbern
Español:
Klein Doebbern
Filipino:
Klein Doebbern
Française:
Klein Doebbern
Hrvatski:
Klein Doebbern
Italiano:
Klein Doebbern
Latviešu:
Klein Doebbern
Lietuvių:
Klein Doebbern
Magyar:
Klein Döbbern
Melayu:
Klein Doebbern
Nederlands:
Klein Döbbern
Norsk bokmål:
Klein Doebbern
Oʻzbekcha:
Klein Doebbern
Polski:
Klein Doebbern
Português:
Klein Doebbern
Română:
Klein Doebbern
Shqip:
Klein Doebbern
Slovenčina:
Klein Doebbern
Slovenščina:
Klein Doebbern
Suomi:
Klein Döbbern
Svenska:
Klein Döbbern
Tiếng Việt:
Klein Doebbern
Türkçe:
Klein Döbbern
Čeština:
Klein Doebbern
Ελληνικά:
Κλειν Δοιββερν
Беларуская:
Клайн Дйоббэрн
Български:
Клайн Дьобберн
Кыргызча:
Клайн Дёбберн
Македонски:
Клајн Дјобберн
Монгол:
Клайн Дёбберн
Русский:
Клайн Дёбберн
Српски:
Клајн Дјобберн
Тоҷикӣ:
Клайн Дёбберн
Українська:
Клайн Дьобберн
Қазақша:
Клайн Дёбберн
Հայերեն:
Կլայն Դյօբբերն
עברית:
קלָינ דיוֹבּבֱּרנ
اردو:
کْلےءاِنْ دوءایبّیرْنْ
العربية:
كلين دوبرن
فارسی:
کلین دببرن
मराठी:
क्लेइन् दोएब्बेर्न्
हिन्दी:
क्लेइन् दोएब्बेर्न्
বাংলা:
ক্লেইন্ দোএব্বের্ন্
ગુજરાતી:
ક્લેઇન્ દોએબ્બેર્ન્
தமிழ்:
க்லேஇன் தோ³ஏப்³பே³ர்ன்
తెలుగు:
క్లేఇన్ దోఏబ్బేర్న్
ಕನ್ನಡ:
ಕ್ಲೇಇನ್ ದೋಏಬ್ಬೇರ್ನ್
മലയാളം:
ക്ലേഇൻ ദോഏബ്ബേർന്
සිංහල:
ක්ලේඉන් දෝඒබ්බේර්න්
ไทย:
เกฺลอินฺ ทโเอพฺเพรฺนฺ
ქართული:
Კლაინ Დიობბერნ
中國:
Klein Doebbern
日本語:
ケライン デョベベレン
한국어:
Klein Doebbern
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Klein Doebbern hôm nay
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ