Thời tiết ở Helensburgh hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Anh
Scôtlen
Helensburgh
Thời tiết ở Helensburgh hôm nay
:
2
3
:
5
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 1
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 22, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
04:54
, Mặt trời lặn
21:38
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
03:11
, Trăng lặn
15:09
,
Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Từ trường trái đất:
không ổn định
Nhiệt độ nước:
+13 °C
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
Nhiệt độ không khí:
+12 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
tây Bắc
, tốc độ
4
m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.
Gió giật:
8
m/giây
Độ ẩm tương đối:
58%
Mây:
6%
Áp suất không khí:
1017
hPa
Nhà nước biển:
mịn
, chiều cao sóng của
0,6 m
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
Nhiệt độ không khí:
+11 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió rất nhẹ
,
phương bắc
, tốc độ
1
m/giây
Trên đất liền:
Chuyển động của gió thấy được trong khói.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn, không có ngọn.
Gió giật:
6
m/giây
Độ ẩm tương đối:
60%
Mây:
3%
Áp suất không khí:
1017
hPa
Nhà nước biển:
bình tĩnh (thủy tinh)
, chiều cao sóng của
0,1 m
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
Nhiệt độ không khí:
+10 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
đông bắc
, tốc độ
2
m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.
Gió giật:
4
m/giây
Độ ẩm tương đối:
67%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
1017
hPa
Nhà nước biển:
bình tĩnh (gợn sóng)
, chiều cao sóng của
0,2 m
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Helensburgh
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Rhu
Rosneath
Kilcreggan
Cardross
Greenock
Gourock
Port Glasgow
Alexandria
Balloch
Renton
Vale of Leven
Bonhill
Garelochhead
Strone
Dumbarton
Langbank
Kilmacolm
Inverkip
Sandbank
Milton
Quarrier's Village
Dunoon
Bowling
Bishopton
Wemyss Bay
Skelmorlie
Drymen
Houston
Old Kilpatrick
Innellan
Bridge of Weir
Erskine
Duntocher
Brookfield
Kilbarchan
Inchinnan
Killearn
Linwood
Clydebank
Faifley
Johnstone
Howwood
Lochwinnoch
Elderslie
Largs
Balfron
Renfrew
Paisley
Milngavie
Bearsden
Strathblane
Port Bannatyne
Rothesay
Isle of Bute
Kilbirnie
Aberfoyle
Hawkhead
Isle of Cumbrae
Fairlie
Beith
Buchlyvie
Uplawmoor
Millport
Neilston
Barrhead
Glenogle
Torrance
Lennoxtown
Dalry
Inveraray
Glasgow
Bishopbriggs
Tighnabruaich
Thornliebank
Dunlop
Giffnock
Milton of Campsie
Newton Mearns
Kirkintilloch
Lenzie
West Kilbride
Kippen
Clarkston
Rutherglen
Auchinloch
Busby
Stepps
Waterfoot
Stewarton
Carmunnock
Kilwinning
Queenzieburn
Ardrossan
Thorntonhall
Chryston
Thornhill
Muirhead
Twechar
Eaglesham
Stevenston
thời tiết ở Helensburgh
nhiệt độ ở Helensburgh
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Helensburgh
thời tiết ở Helensburgh ngày mai
thời tiết ở Helensburgh trong 3 ngày
thời tiết ở Helensburgh trong 5 ngày
thời tiết ở Helensburgh trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Helensburgh
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Helensburgh
thời gian chính xác ở Helensburgh
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Anh
Mã quốc gia điện thoại:
+44
Vị trí:
Scôtlen
Huyện:
Argyll and Bute
Tên của thành phố hoặc làng:
Helensburgh
Múi giờ:
Europe/London
,
GMT 1
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
56.0061
; Kinh độ:
-4.72648
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Helensburgh
Azərbaycanca:
Helensburgh
Bahasa Indonesia:
Helensburgh
Dansk:
Helensburgh
Deutsch:
Helensburgh
Eesti:
Helensburgh
English:
Helensburgh
Español:
Helensburgh
Filipino:
Helensburgh
Française:
Helensburgh
Hrvatski:
Helensburgh
Italiano:
Helensburgh
Latviešu:
Helensburgh
Lietuvių:
Helensburgas
Magyar:
Helensburgh
Melayu:
Helensburgh
Nederlands:
Helensburgh
Norsk bokmål:
Helensburgh
Oʻzbekcha:
Helensburgh
Polski:
Helensburgh
Português:
Helensburgh
Română:
Helensburgh
Shqip:
Helensburgh
Slovenčina:
Helensburgh
Slovenščina:
Helensburgh
Suomi:
Helensburgh
Svenska:
Helensburgh
Tiếng Việt:
Helensburgh
Türkçe:
Helensburgh
Čeština:
Helensburgh
Ελληνικά:
Χελενσβυργ
Беларуская:
Хеленсбург
Български:
Хелънсбърг
Кыргызча:
Хеленсборо
Македонски:
Хељенсборо
Монгол:
Хеленсборо
Русский:
Хеленсборо
Српски:
Хељенсборо
Тоҷикӣ:
Хеленсборо
Українська:
Геленсбург
Қазақша:
Хеленсборо
Հայերեն:
Խելենսբօրօ
עברית:
כֱלֱנסבִּוֹרִוֹ
اردو:
هلنسبورف
العربية:
هلنسبورف
فارسی:
هلنسبورق
मराठी:
हेलेन्स्बुर्घ्
हिन्दी:
हेलेन्सबर्गो
বাংলা:
হেলেন্স্বুর্ঘ্
ગુજરાતી:
હેલેન્સ્બુર્ઘ્
தமிழ்:
ஹேலேன்ஸ்புர்க்
తెలుగు:
హేలేన్స్బుర్ఘ్
ಕನ್ನಡ:
ಹೇಲೇನ್ಸ್ಬುರ್ಘ್
മലയാളം:
ഹേലേൻസ്ബുർഘ്
සිංහල:
හෙලෙන්ස්බුර්ඝ්
ไทย:
เหเลนสพุรฆ
ქართული:
ხელენსბორო
中國:
海倫斯堡
日本語:
ヘレンズバラ
한국어:
헬런즈버그
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Helensburgh hôm nay
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ