Thời tiết ở Arensgenhout hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Hà Lan
Limburg
Arensgenhout
Thời tiết ở Arensgenhout hôm nay
:
2
3
:
4
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 15, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
05:47
, Mặt trời lặn
21:20
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
--:--
, Trăng lặn
06:42
,
Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Từ trường trái đất:
hoạt động
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
Nhiệt độ không khí:
+14 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Có mây một phần
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
đông bắc
, tốc độ
3
m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.
Gió giật:
9
m/giây
Độ ẩm tương đối:
43%
Mây:
13%
Áp suất không khí:
1003
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
Nhiệt độ không khí:
+13 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Có mây một phần
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
phương bắc
, tốc độ
4
m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.
Gió giật:
9
m/giây
Độ ẩm tương đối:
47%
Mây:
13%
Áp suất không khí:
1004
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
Nhiệt độ không khí:
+12 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Có mây một phần
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
phương bắc
, tốc độ
4
m/giây
Gió giật:
9
m/giây
Độ ẩm tương đối:
50%
Mây:
20%
Áp suất không khí:
1004
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Arensgenhout
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Hulsberg
Emmaberg
Hellebeuk
Heek
Broekhem
Schimmert
Strabeek
Helle
Valkenburg
Walem
Dolberg
Op de Bies
Klimmen
Terstraten
Tervoorst
Wijnandsrade
Houthem
Grijzegrubben
Vilt
Termaar
Strucht
Schin op Geul
Geulhem
Swier
Ransdaal
Nierhoven
Vroenhof
Ulestraten
Nuth
Kelmond
Berg en Terblijt
Schoonbron
Berg
Sibbe
Laar
Terblijt
Retersbeek
Weustenrade
IJzeren
Schurenberg
Keutenberg
Etenaken
Nagelbeek
Hobbelrade
Geverik
Spaubeek
Heerstraat
Wolfshuis
Hegge
Fromberg
Gasthuis
Oudekerk
Voerendaal
Meerssen
Moorveld
Thull
Kunrade
Vaesrade
Beek
Scheulder
Heisterbrug
Stokhem
Ten Esschen
Schinnen
Neerbeek
Hoensbroek
Bemelen
Rothem
Wijlre
Sint Antoniusbank
Geulle
Sweikhuizen
Hommert
Wolfhagen
Colmont
Beertsenhoven
Elkenrade
Margraten
Bunde
Catsop
Puth
Ingber
Amby
Amstenrade
Husken
Vrank
Elsloo
Eyserheide
Oirsbeek
Berg
Cadier en Keer
Mariënwaard
Termaar
Ubachsberg
Honthem
Gulpen
Welten
Cartils
Klein-Doenrade
Trintelen
thời tiết ở Arensgenhout
nhiệt độ ở Arensgenhout
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Arensgenhout
thời tiết ở Arensgenhout ngày mai
thời tiết ở Arensgenhout trong 3 ngày
thời tiết ở Arensgenhout trong 5 ngày
thời tiết ở Arensgenhout trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Arensgenhout
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Arensgenhout
thời gian chính xác ở Arensgenhout
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Hà Lan
Mã quốc gia điện thoại:
+31
Vị trí:
Limburg
Huyện:
Beekdaelen
Tên của thành phố hoặc làng:
Arensgenhout
Múi giờ:
Europe/Amsterdam
,
GMT 2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
50.8883
; Kinh độ:
5.84028
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Arensgenhout
Azərbaycanca:
Arensgenhout
Bahasa Indonesia:
Arensgenhout
Dansk:
Arensgenhout
Deutsch:
Arensgenhout
Eesti:
Arensgenhout
English:
Arensgenhout
Español:
Arensgenhout
Filipino:
Arensgenhout
Française:
Arensgenhout
Hrvatski:
Arensgenhout
Italiano:
Arensgenhout
Latviešu:
Arensgenhout
Lietuvių:
Arensgenhout
Magyar:
Arensgenhout
Melayu:
Arensgenhout
Nederlands:
Arensgenhout
Norsk bokmål:
Arensgenhout
Oʻzbekcha:
Arensgenhout
Polski:
Arensgenhout
Português:
Arensgenhout
Română:
Arensgenhout
Shqip:
Arensgenhout
Slovenčina:
Arensgenhout
Slovenščina:
Arensgenhout
Suomi:
Arensgenhout
Svenska:
Arensgenhout
Tiếng Việt:
Arensgenhout
Türkçe:
Arensgenhout
Čeština:
Arensgenhout
Ελληνικά:
Αρενσγενχουτ
Беларуская:
Арэнсгэнхаут
Български:
Аренсгенхаут
Кыргызча:
Аренсгенхаут
Македонски:
Аренсгенхаут
Монгол:
Аренсгенхаут
Русский:
Аренсгенхаут
Српски:
Аренсгенхаут
Тоҷикӣ:
Аренсгенхаут
Українська:
Аренсґенхаут
Қазақша:
Аренсгенхаут
Հայերեն:
Արենսգենխաուտ
עברית:
אָרֱנסגֱנכָאוּט
اردو:
ارنسجنهوت
العربية:
ارنسجنهوت
فارسی:
ارنسگنهوت
मराठी:
अरेन्स्गेन्होउत्
हिन्दी:
अरेन्स्गेन्होउत्
বাংলা:
অরেন্স্গেন্হোউৎ
ગુજરાતી:
અરેન્સ્ગેન્હોઉત્
தமிழ்:
அரென்ஸ்கென்ஹொஉத்
తెలుగు:
అరేన్స్గేన్హోఉత్
ಕನ್ನಡ:
ಅರೇನ್ಸ್ಗೇನ್ಹೋಉತ್
മലയാളം:
അരേൻസ്ഗേൻഹോഉത്
සිංහල:
අරේන්ස්ගේන්හෝඋත්
ไทย:
อะเรนสเคนโหอุต
ქართული:
არენსგენხაუტ
中國:
Arensgenhout
日本語:
アリェンセゲンㇵウチェ
한국어:
아렌스겐호욷
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Arensgenhout hôm nay
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ