Thời tiết ở Durdyyew Adyndaky hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Turkmenistan
Mary
Durdyyew Adyndaky
Thời tiết ở Durdyyew Adyndaky hôm nay
:
1
9
:
1
4
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, Tháng năm 23, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
05:37
, Mặt trời lặn
19:52
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
02:50
, Trăng lặn
15:36
,
Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Từ trường trái đất:
hoạt động
Chỉ số tử ngoại:
2,6 (Thấp)
17:00
buổi chiều
từ 17:00 đến 17:59
Nhiệt độ không khí:
+34 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Có mây một phần
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
phương bắc
, tốc độ
8
m/giây
Trên đất liền:
Cây nhỏ đu đưa.
Ở Biển:
Sóng dài vừa phải (1,2 m). Có một chút bọt và bụi nước.
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
22%
Mây:
14%
Áp suất không khí:
968
hPa
Chỉ số tử ngoại:
2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím.
Khả năng hiển thị:
100%
18:00
buổi tối
từ 18:00 đến 18:59
Nhiệt độ không khí:
+33 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Có mây một phần
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
phương bắc
, tốc độ
9
m/giây
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
22%
Mây:
15%
Áp suất không khí:
967
hPa
Chỉ số tử ngoại:
1 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
19:00
buổi tối
từ 19:00 đến 19:59
Nhiệt độ không khí:
+32 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
đông bắc
, tốc độ
8
m/giây
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
24%
Mây:
8%
Áp suất không khí:
968
hPa
Chỉ số tử ngoại:
0,2 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
20:00
buổi tối
từ 20:00 đến 20:59
Nhiệt độ không khí:
+30 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
phương bắc
, tốc độ
8
m/giây
Gió giật:
13
m/giây
Độ ẩm tương đối:
25%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
968
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
Nhiệt độ không khí:
+29 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió vừa phải
,
phương bắc
, tốc độ
7
m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.
Gió giật:
14
m/giây
Độ ẩm tương đối:
26%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
969
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
Nhiệt độ không khí:
+28 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió vừa phải
,
đông bắc
, tốc độ
6
m/giây
Gió giật:
13
m/giây
Độ ẩm tương đối:
27%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
969
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
Nhiệt độ không khí:
+27 °C
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
đông bắc
, tốc độ
5
m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
27%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
969
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Durdyyew Adyndaky
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Mūrichāq
Gojaly
Söýunaly
Kommunizm
Başbeden
Uchastok Imeni Tel’mana
Gulja
Imeni Kalinina
Uchastok Sovet
Imeni Stalina
Tagtabazar
Suhty
Kolkhoz Imeni Engel’sa
Zakhmetkesh
Bala Morgab
Kolkhoz Imeni Lenina
Imeni Lenina
Sinī
Tektek
Chaynakhash
Tagtabazar
Ahal
Urochishche Kel’tshor
Galaýmor
Pobeda
Ghurmach
Sang Ates Bulogha
Poskrepko
Hopbuk
Daşköpri
Goýunly
Çemenebit
Lekker
Āb-e Kamarī
Täzeguýy
Kolodets Tezekuy
Mirnyý
Saryýazy
Mörgunow
Muqur
Gyshgy
Qala-e-Naw
Sinjitak
Kushka
Sharsharah
Medes
Poltavskiy
Sandykgaçy
Islim-Cheshme
Tōraghūnḏī
Khaīrkhānah
Sangalak-i-Kaisar
Qādis
Kushk-e Kuhnah
Dahan-e Kuklan
Gulah Chaghar
Gilak
Koshk
Jawand
Bay Bachah
‘Alāqahdārī-ye Almār
Krasnoye Znamya
Yakhak
Rodnik Namakshor
Rabāţ-e Sangī-ye Pā’īn
Khudzhum
Gharmah
Gulrān
Chakmaklychanga
Quận Maymana
Qara Bagh
Zyul’fagar
Karukh
Lāsh
Awbeh
Fayzabad
Döwletabat
Chisht-e Sharīf
Begi-Sakar
Dawlat Abad
Akhtash-Ovliya
Nouruzabad
Yoloten
Daz
Yalovach
Herat
Babadajhan
Hanýap
Şāleḩābād
Ordy-Khodzha
Dādshān
Yalawaç
Injīl
Gil'-Abad
Aşgabat
Khalyal’chilim
Kiçiaga
Saragt
Karaman
Bal Chirāgh
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky
nhiệt độ ở Durdyyew Adyndaky
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Durdyyew Adyndaky
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky ngày mai
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky trong 3 ngày
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky trong 5 ngày
thời tiết ở Durdyyew Adyndaky trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Durdyyew Adyndaky
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Durdyyew Adyndaky
thời gian chính xác ở Durdyyew Adyndaky
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Turkmenistan
Mã quốc gia điện thoại:
+993
Vị trí:
Mary
Tên của thành phố hoặc làng:
Durdyyew Adyndaky
Múi giờ:
Asia/Ashgabat
,
GMT 5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
Vĩ độ:
35.801
; Kinh độ:
63.1055
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Durdyyew Adyndaky
Azərbaycanca:
Durdyyew Adyndaky
Bahasa Indonesia:
Durdyyew Adyndaky
Dansk:
Durdyyew Adyndaky
Deutsch:
Durdyyew Adyndaky
Eesti:
Durdyyew Adyndaky
English:
Durdyyew Adyndaky
Español:
Durdyyew Adyndaky
Filipino:
Durdyyew Adyndaky
Française:
Durdyyew Adyndaky
Hrvatski:
Durdyyew Adyndaky
Italiano:
Durdyyew Adyndaky
Latviešu:
Durdyyew Adyndaky
Lietuvių:
Durdyyew Adyndaky
Magyar:
Durdyyew Adyndaky
Melayu:
Durdyyew Adyndaky
Nederlands:
Durdyyew Adyndaky
Norsk bokmål:
Durdyyew Adyndaky
Oʻzbekcha:
Durdyyew Adyndaky
Polski:
Durdyyew Adyndaky
Português:
Durdyyew Adyndaky
Română:
Durdyyew Adyndaky
Shqip:
Durdyyew Adyndaky
Slovenčina:
Durdyýew Adyndaky
Slovenščina:
Durdyyew Adyndaky
Suomi:
Durdyyew Adyndaky
Svenska:
Durdyyew Adyndaky
Tiếng Việt:
Durdyyew Adyndaky
Türkçe:
Durdyyew Adyndaky
Čeština:
Durdyýew Adyndaky
Ελληνικά:
Δυρδιευι Αδινδακι
Беларуская:
Дурдыев Адіндакы
Български:
Дурдъев Адиндакъ
Кыргызча:
Дурдыев Адиндакы
Македонски:
Дурдиев Адиндаки
Монгол:
Дурдыев Адиндакы
Русский:
Дурдыев Адиндакы
Српски:
Дурдиев Адиндаки
Тоҷикӣ:
Дурдыев Адиндакы
Українська:
Дурдиєв Адіндаки
Қазақша:
Дурдыев Адиндакы
Հայերեն:
Դուրդիեվ Ադինդակի
עברית:
דִוּרדִיאֱו אָדִינדָקִי
اردو:
دُرْدْیْییوْ اَدْیْنْدَکْیْ
العربية:
دوردييو ادينداكي
فارسی:
دوردییو ادیندکی
मराठी:
दुर्द्य्येव् अद्य्न्दक्य्
हिन्दी:
दुर्द्य्येव् अद्य्न्दक्य्
বাংলা:
দুর্দ্য্যেব্ অদ্য্ন্দক্য্
ગુજરાતી:
દુર્દ્ય્યેવ્ અદ્ય્ન્દક્ય્
தமிழ்:
து³ர்த்³ய்யேவ் அத்³ய்ந்த³க்ய்
తెలుగు:
దుర్ద్య్యేవ్ అద్య్న్దక్య్
ಕನ್ನಡ:
ದುರ್ದ್ಯ್ಯೇವ್ ಅದ್ಯ್ನ್ದಕ್ಯ್
മലയാളം:
ദുർദ്യ്യേവ് അദ്യ്ന്ദക്യ്
සිංහල:
දුර්ද්ය්යේව් අද්ය්න්දක්ය්
ไทย:
ทุรฺทฺเยฺยวฺ อทฺยฺนฺทกฺยฺ
ქართული:
Დურდიევ Ადინდაკი
中國:
Durdyyew Adyndaky
日本語:
ドゥレデイイェヴェ アディンダケイ
한국어:
Durdyyew Adyndaky
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Durdyyew Adyndaky hôm nay
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ