Thời gian chính xác trong Āhingarān:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:24, Trăng lặn 21:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:33, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:44, Trăng lặn 23:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:52, Trăng lặn 23:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:55, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:56, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:53, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Afghanistan | |
+93 | |
Samangan | |
Rūy Dūāb | |
Āhingarān | |
Asia/Kabul, GMT 4,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 35.5248; Kinh độ: 68.0929; | |
Afrikaans: AhingaranAzərbaycanca: AhingaranBahasa Indonesia: AhingaranDansk: AhingaranDeutsch: AhingaranEesti: AhingaranEnglish: AhingaranEspañol: AhingaranFilipino: AhingaranFrançaise: AhingaranHrvatski: AhingaranItaliano: AhingaranLatviešu: ĀhingarānLietuvių: AhingaranMagyar: AhingaranMelayu: AhingaranNederlands: AhingaranNorsk bokmål: AhingaranOʻzbekcha: AhingaranPolski: AhingaranPortuguês: AhingaranRomână: AhingaranShqip: AhingaranSlovenčina: AhingaranSlovenščina: AhingaranSuomi: AhingaranSvenska: AhingaranTiếng Việt: ĀhingarānTürkçe: AhingaranČeština: AhingaranΕλληνικά: ΑχινγαρανБеларуская: АхінгаранБългарски: АхингаранКыргызча: АхингаранМакедонски: АхингаранМонгол: АхингаранРусский: АхингаранСрпски: АхингаранТоҷикӣ: АхингаранУкраїнська: АхінґаранҚазақша: АхингаранՀայերեն: Ախինգարանעברית: אָכִינגָרָנاردو: آهنگرانالعربية: آهنگرانفارسی: آهنگرانमराठी: अहिन्गरन्हिन्दी: अहिन्गरन्বাংলা: অহিন্গরন্ગુજરાતી: અહિન્ગરન્தமிழ்: அஹின்கரன்తెలుగు: అహిన్గరన్ಕನ್ನಡ: ಅಹಿನ್ಗರನ್മലയാളം: അഹിൻഗരൻසිංහල: අහින්ගරන්ไทย: อหินฺครนฺქართული: Ახინგარან中國: Ahingaran日本語: アㇶンガㇻン한국어: 아힌가란 | |