Thời gian chính xác trong Lori Berd:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:06, Trăng lặn 22:30, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:11, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:48, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:56, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Armenia | |
+374 | |
Lori | |
Lori Berd | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 41.0135; Kinh độ: 44.4134; | |
Afrikaans: Lori BerdAzərbaycanca: Lori BerdBahasa Indonesia: Lori BerdDansk: Lori BerdDeutsch: Lori BerdEesti: Lori BerdEnglish: Lori BerdEspañol: Lori BerdFilipino: Lori BerdFrançaise: Lori BerdHrvatski: Lori BerdItaliano: Lori BerdLatviešu: Lori BerdLietuvių: Lori BerdMagyar: Lori BerdMelayu: Lori BerdNederlands: Lori BerdNorsk bokmål: Lori BerdOʻzbekcha: Lori BerdPolski: Lori BerdPortuguês: Lori BerdRomână: Lori BerdShqip: Lori BerdSlovenčina: Lori BerdSlovenščina: Lori BerdSuomi: Lori BerdSvenska: Lori BerdTiếng Việt: Lori BerdTürkçe: Lori BerdČeština: Lori BerdΕλληνικά: Λορι ΒερδБеларуская: Лорі БэрдБългарски: Лори БердКыргызча: Лори БердМакедонски: Лори БердМонгол: Лори БердРусский: Лори БердСрпски: Лори БердТоҷикӣ: Лори БердУкраїнська: Лорі БердҚазақша: Лори БердՀայերեն: Լոռի Բերդעברית: לִוֹרִי בֱּרדاردو: لورِ بیرْدْالعربية: لوري بردفارسی: لری بردमराठी: लोरि बेर्द्हिन्दी: लोरि बेर्द्বাংলা: লোরি বের্দ্ગુજરાતી: લોરિ બેર્દ્தமிழ்: லோரி பேர்த்తెలుగు: లోరి బేర్ద్ಕನ್ನಡ: ಲೋರಿ ಬೇರ್ದ್മലയാളം: ലോരി ബേർദ്සිංහල: ලෝරි බේර්ද්ไทย: โลริ เพรฺทฺქართული: Ლორი Ბერდ中國: Lori Berd日本語: ロㇼ ベレデ한국어: 로리 베ㄹㄷ | |