Thời gian chính xác trong Tsaghkunk’:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:40, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:58, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:02, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:03, Trăng lặn 01:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Armenia | |
+374 | |
Armavir | |
Tsaghkunk’ | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 40.1805; Kinh độ: 44.2723; | |
Afrikaans: Tsaghkunk’Azərbaycanca: Tsaghkunk’Bahasa Indonesia: Tsaghkunk’Dansk: Tsaghkunk’Deutsch: Tsaghkunk’Eesti: Tsaghkunk’English: Tsaghkunk’Español: Tsaghkunk’Filipino: Tsaghkunk’Française: Tsaghkunk’Hrvatski: Tsaghkunk’Italiano: Tsaghkunk’Latviešu: Tsaghkunk’Lietuvių: Tsaghkunk’Magyar: Tsaghkunk’Melayu: Tsaghkunk’Nederlands: Tsaghkunk’Norsk bokmål: Tsaghkunk’Oʻzbekcha: Tsaghkunk’Polski: Tsaghkunk’Português: Tsaghkunk’Română: Tsaghkunk’Shqip: Tsaghkunk’Slovenčina: Tsaghkunk’Slovenščina: Tsaghkunk’Suomi: Tsaghkunk’Svenska: Tsaghkunk’Tiếng Việt: Tsaghkunk’Türkçe: Tsaghkunk’Čeština: Tsaghkunk’Ελληνικά: ΤσαγκυνκБеларуская: ТсагкункБългарски: ТсагкункКыргызча: ТсагкункМакедонски: ТсагкункМонгол: ТсагкункРусский: ТсагкункСрпски: ТсагкункТоҷикӣ: ТсагкункУкраїнська: ТсаґкункҚазақша: ТсагкункՀայերեն: Ծաղկունքעברית: טסָגקִוּנקاردو: تسافكونكالعربية: تسافكونكفارسی: تسقکونکमराठी: त्सघ्कुन्क्हिन्दी: त्सघ्कुन्क्বাংলা: ৎসঘ্কুন্ক্ગુજરાતી: ત્સઘ્કુન્ક્தமிழ்: த்ஸக்குன்க்తెలుగు: త్సఘ్కున్క్ಕನ್ನಡ: ತ್ಸಘ್ಕುನ್ಕ್മലയാളം: ത്സഘ്കുൻക്සිංහල: ත්සඝ්කුන්ක්ไทย: ตสัฆกุนกქართული: ტსაგკუნკ中國: Tsaghkunk’日本語: チェサゲㇰンケ한국어: 트삭흐쿤크 | |