Thời gian chính xác trong Hinzenbach:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:35, Trăng lặn 23:16, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:56, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Áo | |
+43 | |
Austria Thượng | |
Politischer Bezirk Eferding | |
Hinzenbach | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 48.3237; Kinh độ: 13.9956; | |
Afrikaans: HinzenbachAzərbaycanca: HinzenbachBahasa Indonesia: HinzenbachDansk: HinzenbachDeutsch: HinzenbachEesti: HinzenbachEnglish: HinzenbachEspañol: HinzenbachFilipino: HinzenbachFrançaise: HinzenbachHrvatski: HinzenbachItaliano: HinzenbachLatviešu: HinzenbachLietuvių: HinzenbachMagyar: HinzenbachMelayu: HinzenbachNederlands: HinzenbachNorsk bokmål: HinzenbachOʻzbekcha: HinzenbachPolski: HinzenbachPortuguês: HinzenbachRomână: HinzenbachShqip: HinzenbachSlovenčina: HinzenbachSlovenščina: HinzenbachSuomi: HinzenbachSvenska: HinzenbachTiếng Việt: HinzenbachTürkçe: HinzenbachČeština: HinzenbachΕλληνικά: ΧινζενβαχБеларуская: ХінцэнбахБългарски: ХинцънбахКыргызча: ХинценбахМакедонски: ХинценбахМонгол: ХинценбахРусский: ХинценбахСрпски: ХинценбахТоҷикӣ: ХинценбахУкраїнська: ХінценбахҚазақша: ХинценбахՀայերեն: Խինծենբախעברית: כִינצֱנבָּכاردو: ہِنْزینْبَچھْالعربية: هينزنباتشفارسی: هینزنبچमराठी: हिन्ज़ेन्बछ्हिन्दी: हिन्ज़ेन्बछ्বাংলা: হিন্জ়েন্বছ্ગુજરાતી: હિન્જ઼ેન્બછ્தமிழ்: ஹின்ஃஜேன்பச்తెలుగు: హిన్జేన్బఛ్ಕನ್ನಡ: ಹಿನ್ಜ಼ೇನ್ಬಛ್മലയാളം: ഹിൻജേൻബഛ്සිංහල: හින්ජේන්බඡ්ไทย: หินฺเซนฺพฉฺქართული: Ხინცენბახ中國: 欣岑巴赫日本語: ㇶンツェンバヘ한국어: 힌젠밫 | |