Thời gian chính xác trong Steinholz:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:40, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:57, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Áo | |
+43 | |
Austria Thượng | |
Politischer Bezirk Eferding | |
Steinholz | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 48.2639; Kinh độ: 13.995; | |
Afrikaans: SteinholzAzərbaycanca: SteinholzBahasa Indonesia: SteinholzDansk: SteinholzDeutsch: SteinholzEesti: SteinholzEnglish: SteinholzEspañol: SteinholzFilipino: SteinholzFrançaise: SteinholzHrvatski: SteinholzItaliano: SteinholzLatviešu: SteinholzLietuvių: SteinholzMagyar: SteinholzMelayu: SteinholzNederlands: SteinholzNorsk bokmål: SteinholzOʻzbekcha: SteinholzPolski: SteinholzPortuguês: SteinholzRomână: SteinholzShqip: SteinholzSlovenčina: SteinholzSlovenščina: SteinholzSuomi: SteinholzSvenska: SteinholzTiếng Việt: SteinholzTürkçe: SteinholzČeština: SteinholzΕλληνικά: ΣτεινχολζБеларуская: ШтайнхольцБългарски: ЩайнхольцКыргызча: ШтайнхольцМакедонски: ШтајнхољцМонгол: ШтайнхольцРусский: ШтайнхольцСрпски: ШтајнхољцТоҷикӣ: ШтайнхольцУкраїнська: ШтайнхольцҚазақша: ШтайнхольцՀայերեն: Շտայնխօլծעברית: שׁטָינכִוֹלצاردو: سْتےئِنْہولْزْالعربية: ستينهولزفارسی: ستینهلزमराठी: स्तेइन्होल्ज़्हिन्दी: स्तेइन्होल्ज़्বাংলা: স্তেইন্হোল্জ়্ગુજરાતી: સ્તેઇન્હોલ્જ઼્தமிழ்: ஸ்தேஇன்ஹோல்ஃஜ்తెలుగు: స్తేఇన్హోల్జ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ತೇಇನ್ಹೋಲ್ಜ಼್മലയാളം: സ്തേഇൻഹോൽജ്සිංහල: ස්තේඉන්හෝල්ජ්ไทย: เสฺตอิโนฺหลฺซฺქართული: Შტაინხოლიც中國: Steinholz日本語: ショタインㇹレ ツェ한국어: ㅅ테인홀ㅈ |