Thời gian chính xác trong Terfens:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:56, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:12, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:32, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:49, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:12, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:19, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Áo | |
+43 | |
Tirol | |
Politischer Bezirk Schwaz | |
Terfens | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.3236; Kinh độ: 11.6439; | |
Afrikaans: TerfensAzərbaycanca: TerfensBahasa Indonesia: TerfensDansk: TerfensDeutsch: TerfensEesti: TerfensEnglish: TerfensEspañol: TerfensFilipino: TerfensFrançaise: TerfensHrvatski: TerfensItaliano: TerfensLatviešu: TerfensLietuvių: TerfensMagyar: TerfensMelayu: TerfensNederlands: TerfensNorsk bokmål: TerfensOʻzbekcha: TerfensPolski: TerfensPortuguês: TerfensRomână: TerfensShqip: TerfensSlovenčina: TerfensSlovenščina: TerfensSuomi: TerfensSvenska: TerfensTiếng Việt: TerfensTürkçe: TerfensČeština: TerfensΕλληνικά: ΤερφενσБеларуская: ЦерфэнсБългарски: ТерфенсКыргызча: ТерфенсМакедонски: ТерфенсМонгол: ТерфенсРусский: ТерфенсСрпски: ТерфенсТоҷикӣ: ТерфенсУкраїнська: ТерфенсҚазақша: ТерфенсՀայերեն: Տերֆենսעברית: טֱרפֱנסاردو: تیرْفینْسْالعربية: ترفنسفارسی: ترفنسमराठी: तेर्फ़ेन्स्हिन्दी: तेर्फ़ेन्स्বাংলা: তের্ফ়েন্স্ગુજરાતી: તેર્ફ઼ેન્સ્தமிழ்: தேர்ஃபேன்ஸ்తెలుగు: తేర్ఫేన్స్ಕನ್ನಡ: ತೇರ್ಫ಼ೇನ್ಸ್മലയാളം: തേർഫേൻസ്සිංහල: තේර්ෆේන්ස්ไทย: เตรฺเฟนฺสฺქართული: Ტერპჰენს中國: Terfens日本語: チェレフェイェンセ한국어: 테ㄹ펜ㅅ |