Thời gian chính xác trong Gin Gin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 17:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 20:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:29, Mặt trời lặn 17:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 21:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:29, Mặt trời lặn 17:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:09, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:45, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:14, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Úc | |
+61 | |
Queensland | |
Bundaberg | |
Gin Gin | |
Australia/Brisbane, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -24.9936; Kinh độ: 151.958; | |
Afrikaans: Gin GinAzərbaycanca: Gin GinBahasa Indonesia: Gin GinDansk: Gin GinDeutsch: Gin GinEesti: Gin GinEnglish: Gin GinEspañol: Gin GinFilipino: Gin GinFrançaise: Gin GinHrvatski: Gin GinItaliano: Gin GinLatviešu: Gin GinLietuvių: Gin GinMagyar: Gin GinMelayu: Gin GinNederlands: Gin GinNorsk bokmål: Gin GinOʻzbekcha: Gin GinPolski: Gin GinPortuguês: Gin GinRomână: Gin GinShqip: Gin GinSlovenčina: Gin GinSlovenščina: Gin GinSuomi: Gin GinSvenska: Gin GinTiếng Việt: Gin GinTürkçe: Gin GinČeština: Gin GinΕλληνικά: Γιν ΓινБеларуская: Джын ДжынБългарски: Джин ДжинКыргызча: Джин ДжинМакедонски: Ѓин ЃинМонгол: Джин ДжинРусский: Джин ДжинСрпски: Ђин ЂинТоҷикӣ: Джин ДжинУкраїнська: Джин ДжинҚазақша: Джин ДжинՀայերեն: Ջին Ջինעברית: דזִ׳ינ דזִ׳ינاردو: جين جينالعربية: جين جينفارسی: گین گینमराठी: गिन् गिन्हिन्दी: गिन् गिन्বাংলা: গিন্ গিন্ગુજરાતી: ગિન્ ગિન્தமிழ்: கி³ன் கி³ன்తెలుగు: గిన్ గిన్ಕನ್ನಡ: ಗಿನ್ ಗಿನ್മലയാളം: ഗിൻ ഗിൻසිංහල: ගින් ගින්ไทย: คินฺ คินฺქართული: Დჟინ Დჟინ中國: Gin Gin日本語: ジン ジン한국어: 긴 긴 |