Thời gian chính xác trong Goulburn:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 17:41, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:58, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 18:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:58, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 19:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:59, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:00, Trăng lặn 21:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 22:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 23:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Úc | |
+61 | |
New South Wales | |
Goulburn Mulwaree | |
Goulburn | |
Australia/Sydney, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -34.7515; Kinh độ: 149.721; | |
Afrikaans: GoulburnAzərbaycanca: GoulburnBahasa Indonesia: GoulburnDansk: GoulburnDeutsch: GoulburnEesti: GoulburnEnglish: GoulburnEspañol: GoulburnFilipino: GoulburnFrançaise: GoulburnHrvatski: GoulburnItaliano: GoulburnLatviešu: GoulburnaLietuvių: GoulburnMagyar: GoulburnMelayu: GoulburnNederlands: GoulburnNorsk bokmål: GoulburnOʻzbekcha: GoulburnPolski: GoulburnPortuguês: GoulburnRomână: GoulburnShqip: GoulburnSlovenčina: GoulburnSlovenščina: GoulburnSuomi: GoulburnSvenska: GoulburnTiếng Việt: GoulburnTürkçe: GoulburnČeština: GoulburnΕλληνικά: ΓκούλμπερνБеларуская: ГолбернБългарски: ГолбърнКыргызча: ГолбернМакедонски: ГолбернМонгол: ГолбернРусский: ГолбернСрпски: ГолбернТоҷикӣ: ГолбернУкраїнська: ГульбернҚазақша: ГолбернՀայերեն: Գօլբերնעברית: גולברןاردو: جولبرنالعربية: جولبرنفارسی: گولبورنमराठी: गोउल्बुर्न्हिन्दी: गॉलबर्नবাংলা: গোউল্বুর্ন্ગુજરાતી: ગોઉલ્બુર્ન્தமிழ்: கோஉல்புர்ன்తెలుగు: గోఉల్బుర్న్ಕನ್ನಡ: ಗೋಉಲ್ಬುರ್ನ್മലയാളം: ഗോഉൽബുർന്සිංහල: ගොඋල්බුර්න්ไทย: โคอุลพุรนქართული: გოულბერნი中國: 古尔本日本語: ガウルバーン한국어: 골번 | |