Thời gian chính xác trong Naringal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:36, Mặt trời lặn 17:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:37, Mặt trời lặn 17:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 21:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:37, Mặt trời lặn 17:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:38, Mặt trời lặn 17:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:41, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:39, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:05, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:39, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:26, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:40, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:46, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Úc | |
+61 | |
Victoria | |
Moyne | |
Naringal | |
Australia/Melbourne, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -38.4; Kinh độ: 142.7; | |
Afrikaans: NaringalAzərbaycanca: NaringalBahasa Indonesia: NaringalDansk: NaringalDeutsch: NaringalEesti: NaringalEnglish: NaringalEspañol: NaringalFilipino: NaringalFrançaise: NaringalHrvatski: NaringalItaliano: NaringalLatviešu: NaringalLietuvių: NaringalMagyar: NaringalMelayu: NaringalNederlands: NaringalNorsk bokmål: NaringalOʻzbekcha: NaringalPolski: NaringalPortuguês: NaringalRomână: NaringalShqip: NaringalSlovenčina: NaringalSlovenščina: NaringalSuomi: NaringalSvenska: NaringalTiếng Việt: NaringalTürkçe: NaringalČeština: NaringalΕλληνικά: ΝαρινγαλБеларуская: НарінгэйлБългарски: НарингейлКыргызча: НарингейлМакедонски: НарингејлМонгол: НарингейлРусский: НарингейлСрпски: НарингејлТоҷикӣ: НарингейлУкраїнська: НарінґейлҚазақша: НарингейлՀայերեն: Նարինգեյլעברית: נָרִינגֱילاردو: نَرِنْگَلْالعربية: نارينغالفارسی: نرینگلमराठी: नरिन्गल्हिन्दी: नरिन्गल्বাংলা: নরিন্গল্ગુજરાતી: નરિન્ગલ્தமிழ்: நரின்க³ல்తెలుగు: నరిన్గల్ಕನ್ನಡ: ನರಿನ್ಗಲ್മലയാളം: നരിൻഗൽසිංහල: නරින්ගල්ไทย: นรินฺคลฺქართული: Ნარინგეილ中國: Naringal日本語: ナㇼンゲイレ한국어: Naringal |