Thời gian chính xác trong Windeyer:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:54, Mặt trời lặn 17:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 18:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:54, Mặt trời lặn 17:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:09, Trăng lặn 20:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 17:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:56, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 17:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 17:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 17:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:32, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 17:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Úc | |
+61 | |
New South Wales | |
Mid-Western Regional | |
Windeyer | |
Australia/Sydney, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -32.7667; Kinh độ: 149.55; | |
Afrikaans: WindeyerAzərbaycanca: WindeyerBahasa Indonesia: WindeyerDansk: WindeyerDeutsch: WindeyerEesti: WindeyerEnglish: WindeyerEspañol: WindeyerFilipino: WindeyerFrançaise: WindeyerHrvatski: WindeyerItaliano: WindeyerLatviešu: WindeyerLietuvių: WindeyerMagyar: WindeyerMelayu: WindeyerNederlands: WindeyerNorsk bokmål: WindeyerOʻzbekcha: WindeyerPolski: WindeyerPortuguês: WindeyerRomână: WindeyerShqip: WindeyerSlovenčina: WindeyerSlovenščina: WindeyerSuomi: WindeyerSvenska: WindeyerTiếng Việt: WindeyerTürkçe: WindeyerČeština: WindeyerΕλληνικά: ΥιινδειερБеларуская: ВайндэйэрБългарски: ВайндейерКыргызча: ВайндейэрМакедонски: ВајндејерМонгол: ВайндейэрРусский: ВайндейэрСрпски: ВајндејерТоҷикӣ: ВайндейэрУкраїнська: ВайндейерҚазақша: ВайндейэрՀայերեն: Վայնդեյէրעברית: וָינדֱיאֱרاردو: وِنْدیییرْالعربية: ويندايرفارسی: ویندیرमराठी: विन्देयेर्हिन्दी: विन्देयेर्বাংলা: বিন্দেয়ের্ગુજરાતી: વિન્દેયેર્தமிழ்: விந்தே³யேர்తెలుగు: విందేయేర్ಕನ್ನಡ: ವಿಂದೇಯೇರ್മലയാളം: വിന്ദേയേർසිංහල: වින්දේයේර්ไทย: วินฺเทเยรฺქართული: Ვაინდეიერ中國: Windeyer日本語: ウァインデイエレ한국어: Windeyer | |