Thời gian chính xác trong Şirinbulaq:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:59, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 23:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 00:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Azerbaijan | |
+994 | |
Shaki Rayon | |
Şirinbulaq | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 40.9646; Kinh độ: 47.2315; | |
Afrikaans: SirinbulaqAzərbaycanca: ŞirinbulaqBahasa Indonesia: SirinbulaqDansk: SirinbulaqDeutsch: SirinbulaqEesti: SirinbulaqEnglish: SirinbulaqEspañol: SirinbulaqFilipino: SirinbulaqFrançaise: SirinbulaqHrvatski: SirinbulaqItaliano: SirinbulaqLatviešu: SirinbulaqLietuvių: SirinbulaqMagyar: SirinbulaqMelayu: SirinbulaqNederlands: SirinbulaqNorsk bokmål: SirinbulaqOʻzbekcha: SirinbulaqPolski: SirinbulaqPortuguês: SirinbulaqRomână: SirinbulaqShqip: SirinbulaqSlovenčina: SirinbulaqSlovenščina: SirinbulaqSuomi: SirinbulaqSvenska: SirinbulaqTiếng Việt: ŞirinbulaqTürkçe: SirinbulaqČeština: SirinbulaqΕλληνικά: ΣιρινβυλακБеларуская: СірінбулакБългарски: СиринбулакКыргызча: СиринбулакМакедонски: СиринбулакМонгол: СиринбулакРусский: СиринбулакСрпски: СиринбулакТоҷикӣ: СиринбулакУкраїнська: СірінбулакҚазақша: СиринбулакՀայերեն: Սիրինբուլակעברית: סִירִינבִּוּלָקاردو: سِرِنْبُلَقْالعربية: سيرينبولاكفارسی: سیرینبولقमराठी: सिरिन्बुलक़्हिन्दी: सिरिन्बुलक़्বাংলা: সিরিন্বুলক়্ગુજરાતી: સિરિન્બુલક઼્தமிழ்: ஸிரின்புலஃʼக்తెలుగు: సిరిన్బులక్ಕನ್ನಡ: ಸಿರಿನ್ಬುಲಕ಼್മലയാളം: സിരിൻബുലക്සිංහල: සිරින්බුලක්ไทย: สิรินฺพุลกฺქართული: Სირინბულაკ中國: Sirinbulaq日本語: ㇱㇼンブラケ한국어: 시린부랔 | |