Thời gian chính xác trong Dottignies:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:27, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:13, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:30, Trăng lặn 02:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:44, Trăng lặn 02:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Bỉ | |
+32 | |
Wallonie | |
Province du Hainaut | |
Dottignies | |
Europe/Brussels, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 50.7333; Kinh độ: 3.3; | |
Afrikaans: DottigniesAzərbaycanca: DottigniesBahasa Indonesia: DottigniesDansk: DottigniesDeutsch: DottigniesEesti: DottigniesEnglish: DottigniesEspañol: DottigniesFilipino: DottigniesFrançaise: DottigniesHrvatski: DottigniesItaliano: DottigniesLatviešu: DottigniesLietuvių: DottigniesMagyar: DottigniesMelayu: DottigniesNederlands: DottenijsNorsk bokmål: DottigniesOʻzbekcha: DottigniesPolski: DottigniesPortuguês: DottigniesRomână: DottigniesShqip: DottigniesSlovenčina: DottigniesSlovenščina: DottigniesSuomi: DottigniesSvenska: DottigniesTiếng Việt: DottigniesTürkçe: DottigniesČeština: DottigniesΕλληνικά: ΔοττιγνιεσБеларуская: ДотцігніесБългарски: ДоттигниесКыргызча: ДоттигниесМакедонски: ДоттигњијесМонгол: ДоттигниесРусский: ДоттигниесСрпски: ДоттигњијесТоҷикӣ: ДоттигниесУкраїнська: ДоттіґнієсҚазақша: ДоттигниесՀայերեն: Դօտտիգնիեսעברית: דִוֹטטִיגנִיאֱסاردو: دوتِّگْنِئیسْالعربية: دوتيجنيسفارسی: دتیگنیسमराठी: दोत्तिग्निएस्हिन्दी: दोत्तिग्निएस्বাংলা: দোত্তিগ্নিএস্ગુજરાતી: દોત્તિગ્નિએસ્தமிழ்: தோத்திக்னிஏஸ்తెలుగు: దోత్తిగ్నిఏస్ಕನ್ನಡ: ದೋತ್ತಿಗ್ನಿಏಸ್മലയാളം: ദോത്തിഗ്നിഏസ്සිංහල: දෝත්තිග්නිඒස්ไทย: โทตฺติคฺนิเอสฺქართული: Დოტტიგნიეს中國: Dottignies日本語: ドチェティゲニイェセ한국어: 돝틱니엣 |