Thời gian chính xác trong Lethbridge:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:44, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:07, Trăng lặn 01:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:26, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:40, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:52, Trăng lặn 02:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:00, Trăng lặn 02:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Canada | |
+1 | |
Alberta | |
County of Lethbridge No. 26 | |
Lethbridge | |
America/Edmonton, GMT -6. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 49.7; Kinh độ: -112.819; | |
Afrikaans: LethbridgeAzərbaycanca: LetbricBahasa Indonesia: LethbridgeDansk: LethbridgeDeutsch: LethbridgeEesti: LethbridgeEnglish: LethbridgeEspañol: LethbridgeFilipino: LethbridgeFrançaise: LethbridgeHrvatski: LethbridgeItaliano: LethbridgeLatviešu: LethbridgeLietuvių: LetbridžasMagyar: LethbridgeMelayu: LethbridgeNederlands: LethbridgeNorsk bokmål: LethbridgeOʻzbekcha: LethbridgePolski: LethbridgePortuguês: LethbridgeRomână: LethbridgeShqip: LethbridgeSlovenčina: LethbridgeSlovenščina: LethbridgeSuomi: LethbridgeSvenska: LethbridgeTiếng Việt: LethbridgeTürkçe: LethbridgeČeština: LethbridgeΕλληνικά: ΛετηβριδγεБеларуская: ЛетБріджБългарски: ЛетБриджКыргызча: ЛетБриджМакедонски: ЉетБриџМонгол: ЛетБриджРусский: ЛетБриджСрпски: ЛетбриџТоҷикӣ: ЛетБриджУкраїнська: ЛетбриджҚазақша: ЛетБриджՀայերեն: ԼետԲրիջעברית: לתברידגاردو: لیتھ برجالعربية: ليثبريدجفارسی: لثبریجमराठी: लेथ्ब्रिद्गेहिन्दी: लेत्बिड्जবাংলা: লেথ্ব্রিদ্গেગુજરાતી: લેથ્બ્રિદ્ગેதமிழ்: லேத்ப்ரித்கேతెలుగు: లేథ్బ్రిద్గేಕನ್ನಡ: ಲೇಥ್ಬ್ರಿದ್ಗೇമലയാളം: ലേഥ്ബ്രിദ്ഗേසිංහල: ලෙථ්බ්රිද්ගෙไทย: เลถพริทเคქართული: ლეტბრიდჟ中國: 萊斯布里奇日本語: レスブリッジ한국어: 레스브리지 | |