Thời gian chính xác trong Gbadolite:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:30, Trăng lặn 19:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:35, Trăng lặn 20:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:37, Trăng lặn 21:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:34, Trăng lặn 22:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 22:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Cộng hoà dân chủ Congo | |
N/A | |
Équateur | |
Nord-Ubangi | |
Gbadolite | |
Africa/Kinshasa, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 4.279; Kinh độ: 21.0028; | |
Afrikaans: GbadoliteAzərbaycanca: GbadoliteBahasa Indonesia: GbadoliteDansk: GbadoliteDeutsch: GbadoliteEesti: GbadoliteEnglish: GbadoliteEspañol: GbadoliteFilipino: GbadoliteFrançaise: GbadoliteHrvatski: GbadoliteItaliano: GbadoliteLatviešu: GbadoliteLietuvių: GbadoliteMagyar: GbadoliteMelayu: GbadoliteNederlands: GbadoliteNorsk bokmål: GbadoliteOʻzbekcha: GbadolitePolski: GbadolitePortuguês: GbadoliteRomână: GbadoliteShqip: GbadoliteSlovenčina: GbadoliteSlovenščina: GbadoliteSuomi: GbadoliteSvenska: GbadoliteTiếng Việt: GbadoliteTürkçe: GbadoliteČeština: GbadoliteΕλληνικά: ΓβαδολιτεБеларуская: ГбадолітБългарски: ГбадолитКыргызча: ГбадолитМакедонски: ГбадољитМонгол: ГбадолитРусский: ГбадолитСрпски: ГбадољитТоҷикӣ: ГбадолитУкраїнська: ГбадолітҚазақша: ГбадолитՀայերեն: Գբադօլիտעברית: גבָּדִוֹלִיטاردو: غبادوليتالعربية: غبادوليتفارسی: گبدلیتमराठी: ग्बदोलितेहिन्दी: ग्बाडोलितेবাংলা: গ্বদোলিতেગુજરાતી: ગ્બદોલિતેதமிழ்: க்பதோலிதேతెలుగు: గ్బదోలితేಕನ್ನಡ: ಗ್ಬದೋಲಿತೇമലയാളം: ഗ്ബദോലിതേසිංහල: ග්බදොලිතෙไทย: คพะโทลิเตქართული: გბადოლიტ中國: 巴多利特日本語: グバドリット한국어: 그바돌리테 | |