Thời gian chính xác trong Crémines:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:07, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:30, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:36, Trăng lặn 02:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Bern | |
Jura bernois | |
Crémines | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.2833; Kinh độ: 7.44032; | |
Afrikaans: CreminesAzərbaycanca: CreminesBahasa Indonesia: CreminesDansk: CreminesDeutsch: CreminesEesti: CreminesEnglish: CreminesEspañol: CréminesFilipino: CreminesFrançaise: CréminesHrvatski: CreminesItaliano: CréminesLatviešu: CreminesLietuvių: CreminesMagyar: CréminesMelayu: CreminesNederlands: CréminesNorsk bokmål: CreminesOʻzbekcha: CreminesPolski: CreminesPortuguês: CréminesRomână: CreminesShqip: CreminesSlovenčina: CréminesSlovenščina: CreminesSuomi: CreminesSvenska: CréminesTiếng Việt: CréminesTürkçe: CreminesČeština: CréminesΕλληνικά: ΚρεμινεσБеларуская: КрэмінэсБългарски: КреминесКыргызча: КреминесМакедонски: КремињесМонгол: КреминесРусский: КреминесСрпски: КремињесТоҷикӣ: КреминесУкраїнська: КремінесҚазақша: КреминесՀայերեն: Կրեմինեսעברית: קרֱמִינֱסاردو: كرمينسالعربية: كرمينسفارسی: کرمینسमराठी: च्रेमिनेस्हिन्दी: च्रेमिनेस्বাংলা: চ্রেমিনেস্ગુજરાતી: ચ્રેમિનેસ્தமிழ்: ச்ரேமினேஸ்తెలుగు: చ్రేమినేస్ಕನ್ನಡ: ಚ್ರೇಮಿನೇಸ್മലയാളം: ച്രേമിനേസ്සිංහල: ච්රේමිනේස්ไทย: จเรมิเนสქართული: კრემინეს中國: 克雷明日本語: ケリェミネセ한국어: 크레미네스 | |