Thời gian chính xác trong Esslingen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 15:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 19:29, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 20:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:12, Trăng lặn 22:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Zurich | |
Bezirk Uster | |
Esslingen | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.2832; Kinh độ: 8.71038; | |
Afrikaans: EsslingenAzərbaycanca: EsslingenBahasa Indonesia: EsslingenDansk: EsslingenDeutsch: EsslingenEesti: EsslingenEnglish: EsslingenEspañol: EsslingenFilipino: EsslingenFrançaise: EsslingenHrvatski: EsslingenItaliano: EsslingenLatviešu: EsslingenLietuvių: EsslingenMagyar: EsslingenMelayu: EsslingenNederlands: EsslingenNorsk bokmål: EsslingenOʻzbekcha: EsslingenPolski: EsslingenPortuguês: EsslingenRomână: EsslingenShqip: EsslingenSlovenčina: EsslingenSlovenščina: EsslingenSuomi: EsslingenSvenska: EsslingenTiếng Việt: EsslingenTürkçe: EsslingenČeština: EsslingenΕλληνικά: ΕσσλινγενБеларуская: ЭслінгэнБългарски: ЕслингенКыргызча: ЭслингенМакедонски: ЕсљингенМонгол: ЭслингенРусский: ЭслингенСрпски: ЕсљингенТоҷикӣ: ЭслингенУкраїнська: ЕслінґенҚазақша: ЭслингенՀայերեն: Էսլինգենעברית: אֱסלִינגֱנاردو: اسلينجنالعربية: اسلينجنفارسی: اسلینگنमराठी: एस्स्लिन्गेन्हिन्दी: एस्स्लिन्गेन्বাংলা: এস্স্লিন্গেন্ગુજરાતી: એસ્સ્લિન્ગેન્தமிழ்: எஸ்ஸ்லின்கென்తెలుగు: ఏస్స్లిన్గేన్ಕನ್ನಡ: ಏಸ್ಸ್ಲಿನ್ಗೇನ್മലയാളം: ഏസ്സ്ലിൻഗേൻසිංහල: ඒස්ස්ලින්ගේන්ไทย: เอสสลินเคนქართული: ესლინგენ中國: Esslingen日本語: エセリンゲン한국어: 에쓸린겐 |