Thời gian chính xác trong Frohberg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 01:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:15, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:25, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:31, Trăng lặn 02:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Zurich | |
Bezirk Horgen | |
Frohberg | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.2006; Kinh độ: 8.68929; | |
Afrikaans: FrohbergAzərbaycanca: FrohbergBahasa Indonesia: FrohbergDansk: FrohbergDeutsch: FrohbergEesti: FrohbergEnglish: FrohbergEspañol: FrohbergFilipino: FrohbergFrançaise: FrohbergHrvatski: FrohbergItaliano: FrohbergLatviešu: FrohbergLietuvių: FrohbergMagyar: FrohbergMelayu: FrohbergNederlands: FrohbergNorsk bokmål: FrohbergOʻzbekcha: FrohbergPolski: FrohbergPortuguês: FrohbergRomână: FrohbergShqip: FrohbergSlovenčina: FrohbergSlovenščina: FrohbergSuomi: FrohbergSvenska: FrohbergTiếng Việt: FrohbergTürkçe: FrohbergČeština: FrohbergΕλληνικά: ΦροχβεργБеларуская: ФрохбэргБългарски: ФрохбергКыргызча: ФрохбергМакедонски: ФрохбергМонгол: ФрохбергРусский: ФрохбергСрпски: ФрохбергТоҷикӣ: ФрохбергУкраїнська: ФрохберґҚазақша: ФрохбергՀայերեն: Ֆրօխբերգעברית: פרִוֹכבֱּרגاردو: فْروہْبیرْگْالعربية: فروهبرغفارسی: فرهبرگमराठी: फ़्रोह्बेर्ग्हिन्दी: फ़्रोह्बेर्ग्বাংলা: ফ়্রোহ্বের্গ্ગુજરાતી: ફ઼્રોહ્બેર્ગ્தமிழ்: ஃப்ரோஹ்பே³ர்க்³తెలుగు: ఫ్రోహ్బేర్గ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼್ರೋಹ್ಬೇರ್ಗ್മലയാളം: ഫ്രോഹ്ബേർഗ്සිංහල: ෆ්රෝහ්බේර්ග්ไทย: โฟฺรเหฺพรฺคฺქართული: Პჰროხბერგ中國: Frohberg日本語: フェㇿヘベレゲ한국어: Frohberg |