Thời gian chính xác trong Glarus:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:09, Trăng lặn 15:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 16:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:45, Trăng lặn 17:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:07, Trăng lặn 19:26, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 20:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:12, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Glarus | |
Glarus | |
Glarus | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.0406; Kinh độ: 9.06804; | |
Afrikaans: GlarusAzərbaycanca: GlarusBahasa Indonesia: GlarusDansk: GlarusDeutsch: GlarusEesti: GlarusEnglish: GlarusEspañol: GlarisFilipino: GlarusFrançaise: GlarisHrvatski: GlarusItaliano: GlaronaLatviešu: GlarusaLietuvių: GlarusasMagyar: GlarusMelayu: GlarusNederlands: GlarusNorsk bokmål: GlarusOʻzbekcha: GlarusPolski: GlarusPortuguês: GlaronaRomână: GlarusShqip: GlarusSlovenčina: GlarusSlovenščina: GlarusSuomi: GlarusSvenska: GlarusTiếng Việt: GlarusTürkçe: GlarusČeština: GlarusΕλληνικά: ΓκλάρουςБеларуская: ГларусБългарски: ГларусКыргызча: ГларусМакедонски: ГларусМонгол: ГларусРусский: ГларусСрпски: ГларусТоҷикӣ: ГларусУкраїнська: ГларусҚазақша: ГларусՀայերեն: Գլարուսעברית: גלאריסاردو: گلاروسالعربية: غلروسفارسی: گلروमराठी: ग्लरुस्हिन्दी: ग्लेरुसবাংলা: গ্লরুস্ગુજરાતી: ગ્લરુસ્தமிழ்: க்லருஸ்తెలుగు: గ్లరుస్ಕನ್ನಡ: ಗ್ಲರುಸ್മലയാളം: ഗ്ലരുസ്සිංහල: ග්ලරුස්ไทย: กลารีสქართული: გლარუსი中國: 格拉魯斯日本語: グラールス한국어: 글라루스 | |