Thời gian chính xác trong Lumbrein:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:09, Trăng lặn 15:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 16:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+1...+2 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+1...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:45, Trăng lặn 17:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:-1...+2 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:-1...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:07, Trăng lặn 19:25, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:0...+2 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+1...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 20:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:14, Trăng lặn 22:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:04, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Graubünden | |
Region Surselva | |
Lumbrein | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 46.6838; Kinh độ: 9.13664; | |
Afrikaans: LumbreinAzərbaycanca: LumbreinBahasa Indonesia: LumbreinDansk: LumbreinDeutsch: LumbreinEesti: LumbreinEnglish: LumbreinEspañol: LumbreinFilipino: LumbreinFrançaise: LumbreinHrvatski: LumbreinItaliano: LumbreinLatviešu: LumbreinLietuvių: LumbreinMagyar: LumbreinMelayu: LumbreinNederlands: LumbreinNorsk bokmål: LumbreinOʻzbekcha: LumbreinPolski: LumbreinPortuguês: LumbreinRomână: LumbreinShqip: LumbreinSlovenčina: LumbreinSlovenščina: LumbreinSuomi: LumbreinSvenska: LumbreinTiếng Việt: LumbreinTürkçe: LumbreinČeština: LumbreinΕλληνικά: ΛυμβρεινБеларуская: ЛумбрайнБългарски: ЛумбрайнКыргызча: ЛумбрайнМакедонски: ЛумбрајнМонгол: ЛумбрайнРусский: ЛумбрайнСрпски: ЛумбрајнТоҷикӣ: ЛумбрайнУкраїнська: ЛумбрайнҚазақша: ЛумбрайнՀայերեն: Լումբրայնעברית: לִוּמבּרָינاردو: لُمْبْرےئِنْالعربية: لومبرينفارسی: لومبرینमराठी: लुम्ब्रेइन्हिन्दी: लुम्ब्रेइन्বাংলা: লুম্ব্রেইন্ગુજરાતી: લુમ્બ્રેઇન્தமிழ்: லும்ப்ரேஇன்తెలుగు: లుంబ్రేఇన్ಕನ್ನಡ: ಲುಂಬ್ರೇಇನ್മലയാളം: ലുംബ്രേഇൻසිංහල: ලුම්බ්රේඉන්ไทย: ลุมฺเพฺรอินฺქართული: Ლუმბრაინ中國: 倫布賴恩日本語: ルンベㇻイン한국어: 룸ㅂ레인 | |