Thời gian chính xác trong Tamins:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:08, Trăng lặn 15:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 16:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 17:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+1...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 19:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 20:52, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:12, Trăng lặn 22:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Graubünden | |
Region Imboden | |
Tamins | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 46.8296; Kinh độ: 9.40648; | |
Afrikaans: TaminsAzərbaycanca: TaminsBahasa Indonesia: TaminsDansk: TaminsDeutsch: TaminsEesti: TaminsEnglish: TaminsEspañol: TaminsFilipino: TaminsFrançaise: TaminsHrvatski: TaminsItaliano: TaminsLatviešu: TaminsLietuvių: TaminsMagyar: TaminsMelayu: TaminsNederlands: TaminsNorsk bokmål: TaminsOʻzbekcha: TaminsPolski: TaminsPortuguês: TaminsRomână: TaminsShqip: TaminsSlovenčina: TaminsSlovenščina: TaminsSuomi: TaminsSvenska: TaminsTiếng Việt: TaminsTürkçe: TaminsČeština: TaminsΕλληνικά: ΤαμινσБеларуская: ТамінсБългарски: ТаминсКыргызча: ТаминсМакедонски: ТаминсМонгол: ТаминсРусский: ТаминсСрпски: ТаминсТоҷикӣ: ТаминсУкраїнська: ТамінсҚазақша: ТаминсՀայերեն: Տամինսעברית: טָמִינסاردو: تامينسالعربية: تامينسفارسی: تمینسमराठी: तमिन्स्हिन्दी: तमिन्स्বাংলা: তমিন্স্ગુજરાતી: તમિન્સ્தமிழ்: தமின்ஸ்తెలుగు: తమిన్స్ಕನ್ನಡ: ತಮಿನ್ಸ್മലയാളം: തമിൻസ്සිංහල: තමින්ස්ไทย: ตะมินสქართული: ტამინს中國: 塔明斯日本語: タミンセ한국어: 타민스 | |