Thời gian chính xác trong Guider:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 18:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:46, Trăng lặn 20:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:51, Trăng lặn 21:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:55, Trăng lặn 22:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:54, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:48, Trăng lặn 23:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Cameroon | |
+237 | |
Tỉnh phía Bắc | |
Mayo-Louti | |
Guider | |
Africa/Douala, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 9.93417; Kinh độ: 13.9486; | |
Afrikaans: GuiderAzərbaycanca: GuiderBahasa Indonesia: GuiderDansk: GuiderDeutsch: GuiderEesti: GuiderEnglish: GuiderEspañol: GuiderFilipino: GuiderFrançaise: GuiderHrvatski: GuiderItaliano: GuiderLatviešu: GuiderLietuvių: GuiderMagyar: GuiderMelayu: GuiderNederlands: GuiderNorsk bokmål: GuiderOʻzbekcha: GuiderPolski: GuiderPortuguês: GuiderRomână: GuiderShqip: GuiderSlovenčina: GuiderSlovenščina: GuiderSuomi: GuiderSvenska: GuiderTiếng Việt: GuiderTürkçe: GuiderČeština: GuiderΕλληνικά: ΓθιδερБеларуская: ГуідерБългарски: ГуидерКыргызча: ГуидерМакедонски: ГуидерМонгол: ГуидерРусский: ГуидерСрпски: ГуидерТоҷикӣ: ГуидерУкраїнська: ГуідерҚазақша: ГуидерՀայերեն: Գուիդերעברית: גִוּאִידֱרاردو: جويدرالعربية: جويدرفارسی: گویدرमराठी: गुइदेर्हिन्दी: गाइडरবাংলা: গুইদের্ગુજરાતી: ગુઇદેર્தமிழ்: குஇதேர்తెలుగు: గుఇదేర్ಕನ್ನಡ: ಗುಇದೇರ್മലയാളം: ഗുഇദേർසිංහල: ගුඉදෙර්ไทย: คุอิเทรქართული: გუიდერ中國: 吉德尔日本語: ギデ한국어: 가이더 | |