Thời gian chính xác trong Wanding:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:42, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:54, Trăng lặn 15:02, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:42, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 16:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:41, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 17:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:41, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 18:15, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:41, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:30, Trăng lặn 19:27, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:41, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 20:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:40, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:20, Trăng lặn 21:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Trung Quốc | |
+86 | |
Vân Nam | |
Dehong Daizu Jingpozu Zizhizhou | |
Wanding | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 24.0833; Kinh độ: 98.0667; | |
Afrikaans: WandingAzərbaycanca: WandingBahasa Indonesia: WandingDansk: WandingDeutsch: WandingEesti: WandingEnglish: WandingEspañol: WandingFilipino: WandingFrançaise: WandingHrvatski: WandingItaliano: WandingLatviešu: WandingLietuvių: WandingMagyar: WandingMelayu: WandingNederlands: WandingNorsk bokmål: WandingOʻzbekcha: WandingPolski: WandingPortuguês: WandingRomână: WandingShqip: WandingSlovenčina: WandingSlovenščina: WandingSuomi: WandingSvenska: WandingTiếng Việt: WandingTürkçe: WandingČeština: WandingΕλληνικά: ΥιανδινγБеларуская: ВандінгБългарски: ВандингКыргызча: ВандингМакедонски: ВандингМонгол: ВандингРусский: ВандингСрпски: ВандингТоҷикӣ: ВандингУкраїнська: ВандінґҚазақша: ВандингՀայերեն: Վանդինգעברית: וָנדִינגاردو: وَنْدِنْگْالعربية: واندينغفارسی: وندینگमराठी: वन्दिन्ग्हिन्दी: वन्दिन्ग्বাংলা: বন্দিন্গ্ગુજરાતી: વન્દિન્ગ્தமிழ்: வந்தின்க்తెలుగు: వందిన్గ్ಕನ್ನಡ: ವಂದಿನ್ಗ್മലയാളം: വന്ദിൻഗ്සිංහල: වන්දින්ග්ไทย: วนฺทินฺคฺქართული: Ვანდინგ中國: Wanding日本語: ウァンディンゲ한국어: 완딩 | |