Thời gian chính xác trong Yongning:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn 23:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:46, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:46, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:41, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Trung Quốc | |
+86 | |
Cam Túc | |
Longnan Shi | |
Yongning | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 33.8396; Kinh độ: 106.189; | |
Afrikaans: YongningAzərbaycanca: YongningBahasa Indonesia: YongningDansk: YongningDeutsch: YongningEesti: YongningEnglish: YongningEspañol: YongningFilipino: YongningFrançaise: YongningHrvatski: YongningItaliano: YongningLatviešu: YongningLietuvių: YongningMagyar: YongningMelayu: YongningNederlands: YongningNorsk bokmål: YongningOʻzbekcha: YongningPolski: YongningPortuguês: YongningRomână: YongningShqip: YongningSlovenčina: YongningSlovenščina: YongningSuomi: YongningSvenska: YongningTiếng Việt: YongningTürkçe: YongningČeština: YongningΕλληνικά: ΟνγνινγБеларуская: ЙонгнінгБългарски: ЙонгнингКыргызча: ЙонгнингМакедонски: ЈонгњингМонгол: ЙонгнингРусский: ЙонгнингСрпски: ЈонгњингТоҷикӣ: ЙонгнингУкраїнська: ЙонґнінґҚазақша: ЙонгнингՀայերեն: Յօնգնինգעברית: יאֳנגנִינגاردو: یونْگْنِنْگْالعربية: يونجنينغفارسی: ینگنینگमराठी: योन्ग्निन्ग्हिन्दी: योन्ग्निन्ग्বাংলা: যোন্গ্নিন্গ্ગુજરાતી: યોન્ગ્નિન્ગ્தமிழ்: யோன்க்னின்க்తెలుగు: యోన్గ్నిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಯೋನ್ಗ್ನಿನ್ಗ್മലയാളം: യോൻഗ്നിൻഗ്සිංහල: යෝන්ග්නින්ග්ไทย: โยนฺคฺนินฺคฺქართული: Იონგნინგ中國: 永宁日本語: イヲンゲニンゲ한국어: 이옹닝 | |