Thời gian chính xác trong Fusagasugá:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn 18:54, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 19:59, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:13, Trăng lặn 21:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 22:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Columbia | |
+57 | |
Cundinamarca | |
Fusagasugá | |
Fusagasugá | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 4.33646; Kinh độ: -74.3638; | |
Afrikaans: FusagasugáAzərbaycanca: FusagasugaBahasa Indonesia: FusagasugaDansk: FusagasugáDeutsch: FusagasugaEesti: FusagasugáEnglish: FusagasugaEspañol: FusagasugáFilipino: FusagasugáFrançaise: FusagasugaHrvatski: FusagasugáItaliano: FusagasugaLatviešu: FusagasugáLietuvių: FusagasugáMagyar: FusagasugáMelayu: FusagasugaNederlands: FusagasugáNorsk bokmål: FusagasugaOʻzbekcha: FusagasugaPolski: FusagasugaPortuguês: FusagasugaRomână: FusagasugaShqip: FusagasugaSlovenčina: FusagasugaSlovenščina: FusagasugáSuomi: FusagasugaSvenska: FusagasugaTiếng Việt: FusagasugáTürkçe: FusagasugaČeština: FusagasugáΕλληνικά: ΦθσαγασθγαБеларуская: ФусанасугаБългарски: ФусанасугаКыргызча: ФусанасугаМакедонски: ФусанасугаМонгол: ФусанасугаРусский: ФусанасугаСрпски: ФусанасугаТоҷикӣ: ФусанасугаУкраїнська: ФусанасугаҚазақша: ФусанасугаՀայերեն: Ֆուսանասուգաעברית: פִוּסָנָסִוּגָاردو: فوساغاسوغهالعربية: فوساغاسوغهفارسی: فوسگسوگاमराठी: फ़ुसगसुगहिन्दी: फुसगसुगाবাংলা: ফ়ুসগসুগગુજરાતી: ફ઼ુસગસુગதமிழ்: ஃபுஸகஸுகతెలుగు: ఫుసగసుగಕನ್ನಡ: ಫ಼ುಸಗಸುಗമലയാളം: ഫുസഗസുഗසිංහල: ෆුසගසුගไทย: ฟุสะคะสุคะქართული: პჰუსანასუგა中國: 富萨加苏加日本語: フサガスガ한국어: 푸사가수가 |